MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,636,258,853,619 1,621,826,931,279 1,561,073,483,115 1,588,835,231,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,941,714,159 15,252,348,028 25,575,047,575 17,215,523,955
1. Tiền 36,941,714,159 15,252,348,028 25,575,047,575 17,215,523,955
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 398,749,997 389,999,997 477,409,247 423,749,997
1. Chứng khoán kinh doanh 477,409,247 477,409,247 477,409,247 477,409,247
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -78,659,250 -87,409,250 -53,659,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 674,713,047,864 782,416,261,672 708,198,793,472 734,569,444,850
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,023,562,202 128,766,666,214 128,107,927,744 132,911,249,305
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,013,432,411 94,306,402,885 83,112,053,664 83,168,042,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 465,676,053,251 559,343,192,573 496,978,812,064 518,490,153,306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 913,182,096,577 812,940,248,617 813,417,319,873 819,101,799,607
1. Hàng tồn kho 913,182,096,577 812,940,248,617 813,417,319,873 819,101,799,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,023,245,022 10,828,072,965 13,404,912,948 17,524,713,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,054,394,389 1,713,964,843 1,557,439,721 1,528,053,052
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,968,850,633 9,114,108,122 10,246,435,990 10,696,060,982
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,601,037,237 5,300,599,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 648,373,219,497 752,939,091,038 786,670,130,250 796,857,712,361
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,875,324,000 1,875,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,875,324,000 1,875,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,516,939,175 1,327,820,987 1,138,702,799 982,817,113
1. Tài sản cố định hữu hình 251,797,692 191,342,391 130,887,090 70,431,789
- Nguyên giá 1,268,038,317 1,268,038,317 1,268,038,317 1,268,038,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,016,240,625 -1,076,695,926 -1,137,151,227 -1,197,606,528
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,265,141,483 1,136,478,596 1,007,815,709 912,385,324
- Nguyên giá 2,207,506,190 2,207,506,190 2,207,506,190 2,217,956,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -942,364,707 -1,071,027,594 -1,199,690,481 -1,305,570,866
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,582,102,565 101,513,522,758 101,513,522,758 101,513,522,758
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,582,102,565 3,582,102,565 3,582,102,565 3,582,102,565
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,931,420,193 97,931,420,193 97,931,420,193
V. Đầu tư tài chính dài hạn 565,454,043,728 575,610,249,558 599,870,343,229 611,050,474,056
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 565,454,043,728 575,610,249,558 599,870,343,229 611,050,474,056
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 75,944,810,029 72,612,173,735 82,278,237,464 81,441,574,434
1. Chi phí trả trước dài hạn 75,485,970,682 72,153,334,388 81,787,428,380 80,974,436,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 458,839,347 458,839,347 490,809,084 467,138,243
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,284,632,073,116 2,374,766,022,317 2,347,743,613,365 2,385,692,944,054
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,471,050,537,660 1,556,040,655,889 1,518,446,631,179 1,548,775,053,606
I. Nợ ngắn hạn 1,457,364,143,785 1,549,394,854,327 1,516,371,688,630 1,546,700,111,057
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,321,115,398 55,248,685,933 52,464,706,326 53,750,272,767
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 355,383,532,038 381,020,650,415 416,493,538,991 425,863,449,135
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,576,019,753 21,445,984,578 19,155,636,392 17,488,515,701
4. Phải trả người lao động 2,483,407,128 747,500,579 582,781,271 609,267,756
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 579,383,770 567,935,484 410,039,447 643,490,841
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 840,866,939,508 946,734,901,357 839,791,061,552 842,211,630,735
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159,744,282,542 139,438,832,564 175,555,590,525 194,292,649,996
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,409,463,648 4,190,363,417 11,918,334,126 11,840,834,126
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,686,393,875 6,645,801,562 2,074,942,549 2,074,942,549
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 172,800,000 118,800,000 118,800,000 118,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,513,593,875 4,570,859,013
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,956,142,549 1,956,142,549 1,956,142,549
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 813,581,535,456 818,725,366,428 829,296,982,186 836,917,890,448
I. Vốn chủ sở hữu 813,581,535,456 818,725,366,428 829,296,982,186 836,917,890,448
1. Vốn góp của chủ sở hữu 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,750,000,000 -5,750,000,000 -6,350,000,000 -6,460,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,998,760,935 8,998,760,935 14,468,110,942 14,468,110,942
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 194,600,992,998 199,758,602,912 205,465,914,903 213,198,077,297
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57,827,981,153 8,292,090,998 28,672,778,006 36,404,940,400
- LNST chưa phân phối kỳ này 136,773,011,845 191,466,511,914 176,793,136,897 176,793,136,897
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,732,451,523 5,718,672,581 5,713,626,341 5,712,372,209
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,284,632,073,116 2,374,766,022,317 2,347,743,613,365 2,385,692,944,054
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.