TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,636,258,853,619 |
1,621,826,931,279 |
1,561,073,483,115 |
1,588,835,231,693 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,941,714,159 |
15,252,348,028 |
25,575,047,575 |
17,215,523,955 |
|
1. Tiền |
36,941,714,159 |
15,252,348,028 |
25,575,047,575 |
17,215,523,955 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
398,749,997 |
389,999,997 |
477,409,247 |
423,749,997 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
477,409,247 |
477,409,247 |
477,409,247 |
477,409,247 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-78,659,250 |
-87,409,250 |
|
-53,659,250 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
674,713,047,864 |
782,416,261,672 |
708,198,793,472 |
734,569,444,850 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,023,562,202 |
128,766,666,214 |
128,107,927,744 |
132,911,249,305 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,013,432,411 |
94,306,402,885 |
83,112,053,664 |
83,168,042,239 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
465,676,053,251 |
559,343,192,573 |
496,978,812,064 |
518,490,153,306 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
913,182,096,577 |
812,940,248,617 |
813,417,319,873 |
819,101,799,607 |
|
1. Hàng tồn kho |
913,182,096,577 |
812,940,248,617 |
813,417,319,873 |
819,101,799,607 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,023,245,022 |
10,828,072,965 |
13,404,912,948 |
17,524,713,284 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,054,394,389 |
1,713,964,843 |
1,557,439,721 |
1,528,053,052 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,968,850,633 |
9,114,108,122 |
10,246,435,990 |
10,696,060,982 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,601,037,237 |
5,300,599,250 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
648,373,219,497 |
752,939,091,038 |
786,670,130,250 |
796,857,712,361 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,875,324,000 |
1,875,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,875,324,000 |
1,875,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,516,939,175 |
1,327,820,987 |
1,138,702,799 |
982,817,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
251,797,692 |
191,342,391 |
130,887,090 |
70,431,789 |
|
- Nguyên giá |
1,268,038,317 |
1,268,038,317 |
1,268,038,317 |
1,268,038,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,016,240,625 |
-1,076,695,926 |
-1,137,151,227 |
-1,197,606,528 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,265,141,483 |
1,136,478,596 |
1,007,815,709 |
912,385,324 |
|
- Nguyên giá |
2,207,506,190 |
2,207,506,190 |
2,207,506,190 |
2,217,956,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-942,364,707 |
-1,071,027,594 |
-1,199,690,481 |
-1,305,570,866 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,582,102,565 |
101,513,522,758 |
101,513,522,758 |
101,513,522,758 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,582,102,565 |
3,582,102,565 |
3,582,102,565 |
3,582,102,565 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
97,931,420,193 |
97,931,420,193 |
97,931,420,193 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
565,454,043,728 |
575,610,249,558 |
599,870,343,229 |
611,050,474,056 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
565,454,043,728 |
575,610,249,558 |
599,870,343,229 |
611,050,474,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
75,944,810,029 |
72,612,173,735 |
82,278,237,464 |
81,441,574,434 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
75,485,970,682 |
72,153,334,388 |
81,787,428,380 |
80,974,436,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
458,839,347 |
458,839,347 |
490,809,084 |
467,138,243 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,284,632,073,116 |
2,374,766,022,317 |
2,347,743,613,365 |
2,385,692,944,054 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,471,050,537,660 |
1,556,040,655,889 |
1,518,446,631,179 |
1,548,775,053,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,457,364,143,785 |
1,549,394,854,327 |
1,516,371,688,630 |
1,546,700,111,057 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,321,115,398 |
55,248,685,933 |
52,464,706,326 |
53,750,272,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
355,383,532,038 |
381,020,650,415 |
416,493,538,991 |
425,863,449,135 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,576,019,753 |
21,445,984,578 |
19,155,636,392 |
17,488,515,701 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,483,407,128 |
747,500,579 |
582,781,271 |
609,267,756 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
579,383,770 |
567,935,484 |
410,039,447 |
643,490,841 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
840,866,939,508 |
946,734,901,357 |
839,791,061,552 |
842,211,630,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
159,744,282,542 |
139,438,832,564 |
175,555,590,525 |
194,292,649,996 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,409,463,648 |
4,190,363,417 |
11,918,334,126 |
11,840,834,126 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,686,393,875 |
6,645,801,562 |
2,074,942,549 |
2,074,942,549 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
172,800,000 |
118,800,000 |
118,800,000 |
118,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,513,593,875 |
4,570,859,013 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,956,142,549 |
1,956,142,549 |
1,956,142,549 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
813,581,535,456 |
818,725,366,428 |
829,296,982,186 |
836,917,890,448 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
813,581,535,456 |
818,725,366,428 |
829,296,982,186 |
836,917,890,448 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,750,000,000 |
-5,750,000,000 |
-6,350,000,000 |
-6,460,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,998,760,935 |
8,998,760,935 |
14,468,110,942 |
14,468,110,942 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
194,600,992,998 |
199,758,602,912 |
205,465,914,903 |
213,198,077,297 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,827,981,153 |
8,292,090,998 |
28,672,778,006 |
36,404,940,400 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
136,773,011,845 |
191,466,511,914 |
176,793,136,897 |
176,793,136,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,732,451,523 |
5,718,672,581 |
5,713,626,341 |
5,712,372,209 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,284,632,073,116 |
2,374,766,022,317 |
2,347,743,613,365 |
2,385,692,944,054 |
|