MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 573,252,857,681 429,234,336,194 1,040,922,820,546 1,006,871,486,835
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,361,351,180 34,251,409,681 41,699,771,281 56,403,046,016
1. Tiền 6,361,351,180 34,251,409,681 41,699,771,281 56,403,046,016
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 529,539,341 699,354,207 615,703,800 4,517,840,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,191,185,134 1,417,488,433 1,452,192,233 4,517,840,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -661,645,793 -718,134,226 -836,488,433
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 341,000,065,511 54,303,828,938 114,851,870,178 36,885,219,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 822,000,000 8,439,344,019 10,542,910,211 18,643,701,925
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,981,931,123 1,378,631,930 3,916,078,322 4,954,650,574
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 334,196,134,388 44,485,852,989 100,392,881,645 13,286,866,694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 216,516,625,918 328,627,772,599 860,332,168,283 880,934,540,804
1. Hàng tồn kho 216,516,625,918 328,627,772,599 860,332,168,283 880,934,540,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,845,275,731 11,351,970,769 23,423,307,004 28,130,840,822
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 899,646,600 946,794,839 9,272,432,197 12,164,296,380
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,945,629,131 10,170,817,840 14,128,074,807 15,889,308,818
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 234,358,090 22,800,000 77,235,624
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 352,519,936,103 660,333,293,151 512,572,212,066 529,432,822,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,245,556,125 8,873,173,141 1,302,991,000 1,108,836,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,245,556,125 8,873,173,141 1,302,991,000 1,108,836,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 732,990,608 1,271,181,200 1,167,109,718 1,063,038,236
1. Tài sản cố định hữu hình 44,976,520 626,167,990 565,097,386 504,026,782
- Nguyên giá 1,856,182,980 1,746,091,496 1,167,478,317 1,167,478,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,811,206,460 -1,119,923,506 -602,380,931 -663,451,535
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 688,014,088 645,013,210 602,012,332 559,011,454
- Nguyên giá 860,017,600 860,017,600 860,017,600 860,017,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,003,512 -215,004,390 -258,005,268 -301,006,146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 304,507,642,929 3,701,218,506 3,808,785,942
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 304,507,642,929 3,445,738,929 3,445,738,929
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 255,479,577 363,047,013
V. Đầu tư tài chính dài hạn 313,409,717,596 325,154,551,913 459,527,755,848 459,645,080,952
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 297,503,382,068 309,248,216,385 443,621,420,320 459,645,080,952
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,040,700,000 25,040,700,000 25,040,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,134,364,472 -9,134,364,472 -9,134,364,472
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,131,671,774 20,526,743,968 46,873,136,994 63,807,081,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,131,671,774 20,526,743,968 46,824,164,636 63,758,108,755
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 48,972,358 48,972,358
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 925,772,793,784 1,089,567,629,345 1,553,495,032,612 1,536,304,309,078
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 256,771,190,196 399,412,108,775 851,546,677,242 832,452,763,371
I. Nợ ngắn hạn 252,035,190,196 394,376,108,775 794,980,387,452 780,083,609,289
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,186,834,088 25,236,884,638 6,549,368,039 7,625,957,392
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 234,748,637,590 183,138,236,972
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,222,846,070 12,792,022,594 15,494,903,813 13,977,125,700
4. Phải trả người lao động 1,164,421,906 318,654,216 1,258,416,293 27,244,263
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,479,978,524 59,955,519,530 190,000,000 435,697,805
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 79,023,112,452
9. Phải trả ngắn hạn khác 75,468,849,593 65,819,216,108 306,732,675,758 345,497,295,863
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112,262,717,884 148,307,835,180 229,529,149,394 227,142,833,076
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,249,542,131 2,922,864,057 477,236,565 2,239,218,218
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,736,000,000 5,036,000,000 56,566,289,790 52,369,154,082
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,736,000,000 5,036,000,000 4,736,000,000 4,700,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51,830,289,790 47,669,154,082
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 669,001,603,588 690,155,520,570 701,948,355,370 703,851,545,707
I. Vốn chủ sở hữu 669,001,603,588 690,155,520,570 701,948,355,370 703,851,545,707
1. Vốn góp của chủ sở hữu 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,482,061,620 48,482,061,620 48,482,061,620 48,482,061,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,298,065,118 7,298,065,118 7,298,065,118 9,721,831,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,181,951,180 140,645,596,747 150,180,406,244 149,819,938,978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,319,169,989 70,870,275,630 12,232,585,758
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,862,781,191 69,775,321,117 137,947,820,486
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,525,670 3,729,797,085 5,987,822,388 5,827,713,928
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 925,772,793,784 1,089,567,629,345 1,553,495,032,612 1,536,304,309,078
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.