TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
573,252,857,681 |
429,234,336,194 |
1,040,922,820,546 |
1,006,871,486,835 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,361,351,180 |
34,251,409,681 |
41,699,771,281 |
56,403,046,016 |
|
1. Tiền |
6,361,351,180 |
34,251,409,681 |
41,699,771,281 |
56,403,046,016 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
529,539,341 |
699,354,207 |
615,703,800 |
4,517,840,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,191,185,134 |
1,417,488,433 |
1,452,192,233 |
4,517,840,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-661,645,793 |
-718,134,226 |
-836,488,433 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
341,000,065,511 |
54,303,828,938 |
114,851,870,178 |
36,885,219,193 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
822,000,000 |
8,439,344,019 |
10,542,910,211 |
18,643,701,925 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,981,931,123 |
1,378,631,930 |
3,916,078,322 |
4,954,650,574 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
334,196,134,388 |
44,485,852,989 |
100,392,881,645 |
13,286,866,694 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
216,516,625,918 |
328,627,772,599 |
860,332,168,283 |
880,934,540,804 |
|
1. Hàng tồn kho |
216,516,625,918 |
328,627,772,599 |
860,332,168,283 |
880,934,540,804 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,845,275,731 |
11,351,970,769 |
23,423,307,004 |
28,130,840,822 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
899,646,600 |
946,794,839 |
9,272,432,197 |
12,164,296,380 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,945,629,131 |
10,170,817,840 |
14,128,074,807 |
15,889,308,818 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
234,358,090 |
22,800,000 |
77,235,624 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
352,519,936,103 |
660,333,293,151 |
512,572,212,066 |
529,432,822,243 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,245,556,125 |
8,873,173,141 |
1,302,991,000 |
1,108,836,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,245,556,125 |
8,873,173,141 |
1,302,991,000 |
1,108,836,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
732,990,608 |
1,271,181,200 |
1,167,109,718 |
1,063,038,236 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,976,520 |
626,167,990 |
565,097,386 |
504,026,782 |
|
- Nguyên giá |
1,856,182,980 |
1,746,091,496 |
1,167,478,317 |
1,167,478,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,811,206,460 |
-1,119,923,506 |
-602,380,931 |
-663,451,535 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
688,014,088 |
645,013,210 |
602,012,332 |
559,011,454 |
|
- Nguyên giá |
860,017,600 |
860,017,600 |
860,017,600 |
860,017,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,003,512 |
-215,004,390 |
-258,005,268 |
-301,006,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
304,507,642,929 |
3,701,218,506 |
3,808,785,942 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
304,507,642,929 |
3,445,738,929 |
3,445,738,929 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
255,479,577 |
363,047,013 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
313,409,717,596 |
325,154,551,913 |
459,527,755,848 |
459,645,080,952 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
297,503,382,068 |
309,248,216,385 |
443,621,420,320 |
459,645,080,952 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,040,700,000 |
25,040,700,000 |
25,040,700,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,134,364,472 |
-9,134,364,472 |
-9,134,364,472 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,131,671,774 |
20,526,743,968 |
46,873,136,994 |
63,807,081,113 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,131,671,774 |
20,526,743,968 |
46,824,164,636 |
63,758,108,755 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
48,972,358 |
48,972,358 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
925,772,793,784 |
1,089,567,629,345 |
1,553,495,032,612 |
1,536,304,309,078 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
256,771,190,196 |
399,412,108,775 |
851,546,677,242 |
832,452,763,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
252,035,190,196 |
394,376,108,775 |
794,980,387,452 |
780,083,609,289 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,186,834,088 |
25,236,884,638 |
6,549,368,039 |
7,625,957,392 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
234,748,637,590 |
183,138,236,972 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,222,846,070 |
12,792,022,594 |
15,494,903,813 |
13,977,125,700 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,164,421,906 |
318,654,216 |
1,258,416,293 |
27,244,263 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,479,978,524 |
59,955,519,530 |
190,000,000 |
435,697,805 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
79,023,112,452 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
75,468,849,593 |
65,819,216,108 |
306,732,675,758 |
345,497,295,863 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
112,262,717,884 |
148,307,835,180 |
229,529,149,394 |
227,142,833,076 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,249,542,131 |
2,922,864,057 |
477,236,565 |
2,239,218,218 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,736,000,000 |
5,036,000,000 |
56,566,289,790 |
52,369,154,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,736,000,000 |
5,036,000,000 |
4,736,000,000 |
4,700,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
51,830,289,790 |
47,669,154,082 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
669,001,603,588 |
690,155,520,570 |
701,948,355,370 |
703,851,545,707 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
669,001,603,588 |
690,155,520,570 |
701,948,355,370 |
703,851,545,707 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,482,061,620 |
48,482,061,620 |
48,482,061,620 |
48,482,061,620 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,298,065,118 |
7,298,065,118 |
7,298,065,118 |
9,721,831,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,181,951,180 |
140,645,596,747 |
150,180,406,244 |
149,819,938,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,319,169,989 |
70,870,275,630 |
12,232,585,758 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,862,781,191 |
69,775,321,117 |
137,947,820,486 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,525,670 |
3,729,797,085 |
5,987,822,388 |
5,827,713,928 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
925,772,793,784 |
1,089,567,629,345 |
1,553,495,032,612 |
1,536,304,309,078 |
|