1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
225,761,385,636 |
172,325,147,054 |
226,291,290,203 |
343,785,413,991 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
183,227,800 |
|
150,278,855 |
59,041,474 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
225,578,157,836 |
172,325,147,054 |
226,141,011,348 |
343,726,372,517 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
196,578,201,271 |
140,167,211,299 |
214,737,144,408 |
243,398,840,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,999,956,565 |
32,157,935,755 |
11,403,866,940 |
100,327,531,999 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,438,914,660 |
5,646,495,057 |
5,555,231,976 |
5,141,051,735 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,149,969,473 |
17,827,732,205 |
10,963,943,929 |
5,389,024,565 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,237,927,228 |
7,120,273,733 |
8,136,135,375 |
2,943,786,226 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
30,543,147 |
30,650,524 |
24,942,895 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,761,604,836 |
9,970,618,617 |
12,039,521,080 |
15,483,478,203 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,790,842,345 |
11,137,201,975 |
7,834,764,338 |
22,909,268,723 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,736,454,571 |
-1,100,578,838 |
-13,848,479,907 |
61,711,755,138 |
|
12. Thu nhập khác |
312,566,213 |
5,306,648,081 |
25,770,582,724 |
6,567,840,787 |
|
13. Chi phí khác |
5,296,827,785 |
223,967,846 |
398,684,101 |
18,791,159,743 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,984,261,572 |
5,082,680,235 |
25,371,898,623 |
-12,223,318,956 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,752,192,999 |
3,982,101,397 |
11,523,418,716 |
49,488,436,182 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,329,693,893 |
5,482,005,741 |
2,429,296,504 |
8,726,404,805 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,422,499,106 |
-1,499,904,344 |
9,094,122,212 |
40,762,031,377 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,676,979,500 |
-3,481,215,466 |
5,645,439,146 |
29,962,165,606 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,745,519,606 |
1,981,311,122 |
3,448,683,066 |
10,799,865,771 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
56 |
-22 |
36 |
192 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
56 |
-22 |
36 |
192 |
|