MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 225,761,385,636 172,325,147,054 226,291,290,203 343,785,413,991
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 183,227,800 150,278,855 59,041,474
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 225,578,157,836 172,325,147,054 226,141,011,348 343,726,372,517
4. Giá vốn hàng bán 196,578,201,271 140,167,211,299 214,737,144,408 243,398,840,518
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,999,956,565 32,157,935,755 11,403,866,940 100,327,531,999
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,438,914,660 5,646,495,057 5,555,231,976 5,141,051,735
7. Chi phí tài chính 13,149,969,473 17,827,732,205 10,963,943,929 5,389,024,565
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,237,927,228 7,120,273,733 8,136,135,375 2,943,786,226
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 30,543,147 30,650,524 24,942,895
9. Chi phí bán hàng 11,761,604,836 9,970,618,617 12,039,521,080 15,483,478,203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,790,842,345 11,137,201,975 7,834,764,338 22,909,268,723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,736,454,571 -1,100,578,838 -13,848,479,907 61,711,755,138
12. Thu nhập khác 312,566,213 5,306,648,081 25,770,582,724 6,567,840,787
13. Chi phí khác 5,296,827,785 223,967,846 398,684,101 18,791,159,743
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,984,261,572 5,082,680,235 25,371,898,623 -12,223,318,956
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,752,192,999 3,982,101,397 11,523,418,716 49,488,436,182
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,329,693,893 5,482,005,741 2,429,296,504 8,726,404,805
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,422,499,106 -1,499,904,344 9,094,122,212 40,762,031,377
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,676,979,500 -3,481,215,466 5,645,439,146 29,962,165,606
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,745,519,606 1,981,311,122 3,448,683,066 10,799,865,771
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 56 -22 36 192
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 56 -22 36 192
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.