TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
325,240,351,509 |
350,520,915,514 |
317,874,171,782 |
353,907,752,369 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,100,577,053 |
80,760,818,147 |
90,859,138,261 |
122,137,490,859 |
|
1. Tiền |
79,948,150,279 |
77,825,987,466 |
90,809,138,261 |
112,950,801,286 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,152,426,774 |
2,934,830,681 |
50,000,000 |
9,186,689,573 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,046,000,000 |
35,046,000,000 |
30,046,000,000 |
29,046,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,046,000,000 |
35,046,000,000 |
30,046,000,000 |
29,046,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,026,494,919 |
66,924,652,439 |
59,764,181,402 |
38,175,031,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,745,439,281 |
50,865,800,783 |
46,110,431,113 |
37,779,473,827 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,299,821,680 |
18,486,313,214 |
21,917,469,139 |
11,983,513,629 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,059,437,384 |
12,647,947,868 |
6,811,690,576 |
3,483,021,581 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,078,203,426 |
-15,075,409,426 |
-15,075,409,426 |
-15,070,977,426 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
110,228,108,470 |
163,184,100,728 |
131,212,693,449 |
156,052,110,278 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,145,469,898 |
168,480,216,880 |
138,661,852,383 |
156,992,856,377 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,917,361,428 |
-5,296,116,152 |
-7,449,158,934 |
-940,746,099 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,839,171,067 |
4,605,344,200 |
5,992,158,670 |
8,497,119,621 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
372,089,873 |
249,845,062 |
279,662,232 |
1,262,737,032 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
767,351,990 |
4,156,447,083 |
4,016,055,013 |
5,302,636,280 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
83,584,152 |
199,052,055 |
311,438,662 |
201,725,291 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,616,145,052 |
|
1,385,002,763 |
1,730,021,018 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,208,598,099,906 |
2,168,452,160,017 |
2,079,018,361,889 |
2,141,551,864,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,510,553,305 |
11,961,950,286 |
6,427,725,578 |
6,073,691,191 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,470,408,343 |
6,016,401,270 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
8,770,096,948 |
8,651,056,644 |
8,749,685,549 |
8,491,779,273 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,504,231 |
98,763,395 |
101,128,111 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,830,456,217 |
-2,804,271,023 |
-2,423,088,082 |
-2,418,088,082 |
|
II.Tài sản cố định |
1,404,271,716,563 |
1,404,256,922,280 |
1,302,809,911,306 |
1,297,503,026,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,358,384,402,051 |
1,360,530,126,958 |
1,274,581,674,385 |
1,271,120,445,021 |
|
- Nguyên giá |
2,462,437,989,249 |
2,455,733,462,007 |
2,304,061,046,884 |
2,336,119,569,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,104,053,587,198 |
-1,095,203,335,049 |
-1,029,479,372,499 |
-1,064,999,124,768 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,887,314,512 |
43,726,795,322 |
28,228,236,921 |
26,382,581,096 |
|
- Nguyên giá |
48,835,165,686 |
46,674,239,661 |
31,144,390,321 |
29,325,271,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,947,851,174 |
-2,947,444,339 |
-2,916,153,400 |
-2,942,690,225 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
737,238,100,477 |
691,591,815,150 |
714,398,048,390 |
783,535,182,027 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
4,602,499,166 |
5,601,839,184 |
5,091,437,266 |
5,126,146,115 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
732,635,601,311 |
685,989,975,966 |
709,306,611,124 |
778,409,035,912 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,757,147,692 |
29,730,471,131 |
29,761,121,656 |
29,786,064,550 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,242,770,643 |
7,216,094,082 |
7,246,744,607 |
7,271,687,501 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,514,377,049 |
22,514,377,049 |
22,514,377,049 |
22,514,377,049 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,820,581,869 |
30,911,001,170 |
25,621,554,959 |
24,653,900,954 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,820,581,869 |
30,911,001,170 |
25,621,554,959 |
24,551,685,119 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
102,215,835 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,533,838,451,415 |
2,518,973,075,531 |
2,396,892,533,671 |
2,495,459,617,208 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
779,807,074,479 |
830,347,223,882 |
761,268,498,565 |
790,414,611,894 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
523,112,578,131 |
579,234,576,396 |
560,857,247,696 |
608,032,816,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,940,695,556 |
35,030,658,368 |
20,802,638,147 |
38,232,828,506 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,801,861,110 |
55,216,680,706 |
28,849,972,234 |
18,717,479,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,557,093,661 |
65,315,969,197 |
71,670,387,834 |
96,156,530,665 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,219,505,808 |
50,742,005,593 |
48,107,210,815 |
82,180,021,531 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,666,846,497 |
3,136,376,006 |
2,493,307,263 |
8,620,387,060 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,106,290,034 |
12,263,867,407 |
26,425,306,463 |
14,310,940,958 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,408,701,107 |
81,041,855,533 |
79,667,153,930 |
86,539,688,253 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
233,300,645,387 |
231,321,729,238 |
240,494,626,485 |
213,054,086,909 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
9,500,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,110,938,971 |
45,165,434,348 |
42,346,644,525 |
40,720,852,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
256,694,496,348 |
251,112,647,486 |
200,411,250,869 |
182,381,795,125 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
383,537,033 |
378,212,129 |
633,663,594 |
372,883,226 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
75,864,328,422 |
75,864,328,422 |
85,633,878,422 |
86,190,820,460 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
179,188,638,419 |
173,612,114,461 |
112,885,716,379 |
94,560,098,965 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,257,992,474 |
1,257,992,474 |
1,257,992,474 |
1,257,992,474 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,754,031,376,936 |
1,688,625,851,649 |
1,635,624,035,106 |
1,705,045,005,314 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,754,031,376,936 |
1,688,625,851,649 |
1,635,624,035,106 |
1,705,045,005,314 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-283,524,169,909 |
-313,164,491,051 |
-350,481,531,897 |
-329,859,397,731 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,046,623,382 |
57,039,423,306 |
56,440,685,894 |
57,326,297,277 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
181,971,017,320 |
152,330,479,868 |
161,715,493,250 |
191,677,658,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
173,294,037,820 |
165,782,715,834 |
163,644,576,146 |
163,644,576,146 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,676,979,500 |
-13,452,235,966 |
-1,929,082,896 |
28,033,082,710 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
244,537,906,143 |
234,420,439,526 |
209,949,387,859 |
227,900,446,913 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,533,838,451,415 |
2,518,973,075,531 |
2,396,892,533,671 |
2,495,459,617,208 |
|