1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
911,533,489,682 |
1,075,763,751,683 |
789,714,822,232 |
964,748,189,043 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,652,893,507 |
48,709,217,363 |
56,133,145,787 |
37,138,819,117 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
877,880,596,175 |
1,027,054,534,320 |
733,581,676,445 |
927,609,369,926 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
779,709,367,065 |
905,692,954,950 |
657,339,728,366 |
795,160,516,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
98,171,229,110 |
121,361,579,370 |
76,241,948,079 |
132,448,853,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,097,017,019 |
2,034,684,982 |
1,612,647,633 |
2,521,911,222 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,382,995,877 |
17,723,726,089 |
16,078,820,562 |
23,422,802,059 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,999,565,490 |
9,695,983,791 |
9,505,547,094 |
13,245,489,956 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-30,029,386,947 |
-37,650,323,916 |
-22,587,007,829 |
-27,806,555,562 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,477,519,757 |
23,474,088,540 |
13,404,026,003 |
13,706,549,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,378,343,548 |
44,548,125,807 |
25,784,741,318 |
70,034,857,669 |
|
12. Thu nhập khác |
281,528,495 |
20,688,073 |
172,100,000 |
44,392,943 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
1,821,595,351 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
281,528,495 |
20,688,073 |
172,100,000 |
-1,777,202,408 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,659,872,043 |
44,568,813,880 |
25,956,841,318 |
68,257,655,261 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,355,438,334 |
13,497,824,549 |
5,224,864,624 |
13,906,234,676 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,304,433,709 |
31,070,989,331 |
20,731,976,694 |
54,351,420,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,304,433,709 |
31,070,989,331 |
20,731,976,694 |
54,351,420,585 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|