MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,611,034,706,224 1,900,766,947,717 2,117,308,644,202 2,352,983,010,677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,789,506,250 18,142,261,140 89,621,165,826 59,087,100,268
1. Tiền 29,789,506,250 18,142,261,140 32,621,165,826 27,087,100,268
2. Các khoản tương đương tiền 57,000,000,000 32,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,000,000,000 220,000,000,000 320,000,000,000 465,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,000,000,000 220,000,000,000 320,000,000,000 465,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 235,099,091,812 173,537,485,482 208,266,749,973 296,188,036,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 231,808,631,027 158,732,180,161 193,235,345,019 276,932,583,938
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,062,048,587 12,982,278,210 7,109,322,626 16,980,058,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,570,137,857 3,170,903,816 9,122,294,502 3,646,756,924
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,347,876,705 -1,347,876,705 -1,569,985,775 -1,569,985,775
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,151,046 369,773,601 198,623,506
IV. Hàng tồn kho 1,064,526,017,027 1,396,665,226,091 1,432,215,094,773 1,441,507,262,960
1. Hàng tồn kho 1,064,526,017,027 1,396,665,226,091 1,440,248,446,012 1,449,521,114,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,033,351,239 -8,013,851,767
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,620,091,135 92,421,975,004 67,205,633,630 91,200,610,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,980,033,886 24,224,231,262 47,412,526,628 41,121,361,537
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,640,057,249 68,197,743,742 19,793,107,002 50,079,249,173
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,066,276,134,143 1,044,806,226,980 1,021,701,280,590 1,001,016,909,876
I. Các khoản phải thu dài hạn 409,748,925 409,748,925 531,198,925 531,198,925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 409,748,925 409,748,925 531,198,925
6. Phải thu dài hạn khác 531,198,925
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,014,165,446,639 996,460,066,035 975,419,920,886 954,540,504,572
1. Tài sản cố định hữu hình 1,009,745,880,714 992,287,306,924 969,063,437,790 948,533,526,774
- Nguyên giá 3,227,160,814,898 3,235,060,196,252 3,237,790,510,494 3,237,790,510,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,217,414,934,184 -2,242,772,889,328 -2,268,727,072,704 -2,289,256,983,720
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,328,222,687 1,258,316,231 3,618,940,579 3,446,335,639
- Nguyên giá 1,677,754,970 1,677,754,970 4,142,518,606 4,142,518,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -349,532,283 -419,438,739 -523,578,027 -696,182,967
3. Tài sản cố định vô hình 3,091,343,238 2,914,442,880 2,737,542,517 2,560,642,159
- Nguyên giá 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,502,498,393 -6,679,398,751 -6,856,299,114 -7,033,199,472
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,225,769,544 982,336,149 235,138,571 843,408,614
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,225,769,544 982,336,149 235,138,571 843,408,614
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,139,216,813 4,139,216,813 4,139,216,813 4,139,216,813
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,930,664,222 -1,930,664,222 -1,930,664,222 -1,930,664,222
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,335,952,222 42,814,859,058 41,375,805,395 40,962,580,952
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,335,952,222 42,814,859,058 41,375,805,395 40,962,580,952
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,677,310,840,367 2,945,573,174,697 3,139,009,924,792 3,353,999,920,553
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 964,896,068,400 1,199,518,935,049 1,364,959,656,155 1,514,267,873,366
I. Nợ ngắn hạn 963,968,383,961 1,198,743,555,951 1,362,879,919,998 1,512,582,604,950
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,446,712,481 358,819,180,404 407,604,025,765 402,232,988,879
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 271,343,908,314 94,974,099,358 142,185,639,068 151,830,321,830
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,792,487,646 35,053,688,384 12,381,617,237 15,940,482,406
4. Phải trả người lao động 122,084,776,198 136,054,660,325 137,703,721,901 106,506,802,803
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,592,074,197 9,659,186,216 4,976,115,172 14,118,959,409
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 168,732,272 168,732,272 168,732,272 177,169,090
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,772,349,637 2,978,646,432 63,527,416,354 2,489,019,794
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 344,085,807,515 510,964,071,276 572,158,163,596 772,779,656,578
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,521,848,940 33,375,163,523 6,026,580,872 35,257,246,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,159,686,761 16,696,127,761 16,147,907,761 11,249,957,761
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 927,684,439 775,379,098 2,079,736,157 1,685,268,416
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 507,684,439 355,379,098 1,659,736,157 1,265,268,416
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,712,414,771,967 1,746,054,239,648 1,774,050,268,637 1,839,732,047,187
I. Vốn chủ sở hữu 1,712,414,771,967 1,746,054,239,648 1,774,050,268,637 1,839,732,047,187
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 323,776,760,879 323,776,760,879 323,776,760,879 323,776,760,879
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179,961,214,411 213,600,682,092 241,596,711,081 307,278,489,631
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 169,916,266,609 203,555,734,290 231,551,763,279 65,801,547,843
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,044,947,802 10,044,947,802 10,044,947,802 241,476,941,788
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,677,310,840,367 2,945,573,174,697 3,139,009,924,792 3,353,999,920,553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.