TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,611,034,706,224 |
1,900,766,947,717 |
2,117,308,644,202 |
2,352,983,010,677 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,789,506,250 |
18,142,261,140 |
89,621,165,826 |
59,087,100,268 |
|
1. Tiền |
29,789,506,250 |
18,142,261,140 |
32,621,165,826 |
27,087,100,268 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
57,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
320,000,000,000 |
465,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
320,000,000,000 |
465,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
235,099,091,812 |
173,537,485,482 |
208,266,749,973 |
296,188,036,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
231,808,631,027 |
158,732,180,161 |
193,235,345,019 |
276,932,583,938 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,062,048,587 |
12,982,278,210 |
7,109,322,626 |
16,980,058,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,570,137,857 |
3,170,903,816 |
9,122,294,502 |
3,646,756,924 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,347,876,705 |
-1,347,876,705 |
-1,569,985,775 |
-1,569,985,775 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,151,046 |
|
369,773,601 |
198,623,506 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,064,526,017,027 |
1,396,665,226,091 |
1,432,215,094,773 |
1,441,507,262,960 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,064,526,017,027 |
1,396,665,226,091 |
1,440,248,446,012 |
1,449,521,114,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8,033,351,239 |
-8,013,851,767 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,620,091,135 |
92,421,975,004 |
67,205,633,630 |
91,200,610,710 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,980,033,886 |
24,224,231,262 |
47,412,526,628 |
41,121,361,537 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,640,057,249 |
68,197,743,742 |
19,793,107,002 |
50,079,249,173 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,066,276,134,143 |
1,044,806,226,980 |
1,021,701,280,590 |
1,001,016,909,876 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
409,748,925 |
409,748,925 |
531,198,925 |
531,198,925 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
409,748,925 |
409,748,925 |
531,198,925 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
531,198,925 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,014,165,446,639 |
996,460,066,035 |
975,419,920,886 |
954,540,504,572 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,009,745,880,714 |
992,287,306,924 |
969,063,437,790 |
948,533,526,774 |
|
- Nguyên giá |
3,227,160,814,898 |
3,235,060,196,252 |
3,237,790,510,494 |
3,237,790,510,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,217,414,934,184 |
-2,242,772,889,328 |
-2,268,727,072,704 |
-2,289,256,983,720 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,328,222,687 |
1,258,316,231 |
3,618,940,579 |
3,446,335,639 |
|
- Nguyên giá |
1,677,754,970 |
1,677,754,970 |
4,142,518,606 |
4,142,518,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,532,283 |
-419,438,739 |
-523,578,027 |
-696,182,967 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,091,343,238 |
2,914,442,880 |
2,737,542,517 |
2,560,642,159 |
|
- Nguyên giá |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,502,498,393 |
-6,679,398,751 |
-6,856,299,114 |
-7,033,199,472 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,225,769,544 |
982,336,149 |
235,138,571 |
843,408,614 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,225,769,544 |
982,336,149 |
235,138,571 |
843,408,614 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,139,216,813 |
4,139,216,813 |
4,139,216,813 |
4,139,216,813 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,930,664,222 |
-1,930,664,222 |
-1,930,664,222 |
-1,930,664,222 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,335,952,222 |
42,814,859,058 |
41,375,805,395 |
40,962,580,952 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,335,952,222 |
42,814,859,058 |
41,375,805,395 |
40,962,580,952 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,677,310,840,367 |
2,945,573,174,697 |
3,139,009,924,792 |
3,353,999,920,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
964,896,068,400 |
1,199,518,935,049 |
1,364,959,656,155 |
1,514,267,873,366 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
963,968,383,961 |
1,198,743,555,951 |
1,362,879,919,998 |
1,512,582,604,950 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,446,712,481 |
358,819,180,404 |
407,604,025,765 |
402,232,988,879 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
271,343,908,314 |
94,974,099,358 |
142,185,639,068 |
151,830,321,830 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,792,487,646 |
35,053,688,384 |
12,381,617,237 |
15,940,482,406 |
|
4. Phải trả người lao động |
122,084,776,198 |
136,054,660,325 |
137,703,721,901 |
106,506,802,803 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,592,074,197 |
9,659,186,216 |
4,976,115,172 |
14,118,959,409 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
168,732,272 |
168,732,272 |
168,732,272 |
177,169,090 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,772,349,637 |
2,978,646,432 |
63,527,416,354 |
2,489,019,794 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
344,085,807,515 |
510,964,071,276 |
572,158,163,596 |
772,779,656,578 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,521,848,940 |
33,375,163,523 |
6,026,580,872 |
35,257,246,400 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,159,686,761 |
16,696,127,761 |
16,147,907,761 |
11,249,957,761 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
927,684,439 |
775,379,098 |
2,079,736,157 |
1,685,268,416 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
507,684,439 |
355,379,098 |
1,659,736,157 |
1,265,268,416 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,712,414,771,967 |
1,746,054,239,648 |
1,774,050,268,637 |
1,839,732,047,187 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,712,414,771,967 |
1,746,054,239,648 |
1,774,050,268,637 |
1,839,732,047,187 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
323,776,760,879 |
323,776,760,879 |
323,776,760,879 |
323,776,760,879 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,961,214,411 |
213,600,682,092 |
241,596,711,081 |
307,278,489,631 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
169,916,266,609 |
203,555,734,290 |
231,551,763,279 |
65,801,547,843 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,044,947,802 |
10,044,947,802 |
10,044,947,802 |
241,476,941,788 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,677,310,840,367 |
2,945,573,174,697 |
3,139,009,924,792 |
3,353,999,920,553 |
|