MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,244,536,939,239 1,388,237,239,046 1,237,557,252,260 1,246,227,214,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,362,304,720 139,208,485,756 48,995,105,796 50,923,560,193
1. Tiền 39,362,304,720 30,208,485,756 21,395,105,796 50,923,560,193
2. Các khoản tương đương tiền 56,000,000,000 109,000,000,000 27,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 251,540,955,656 372,234,064,765 319,588,333,195 314,893,772,514
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 215,279,638,873 338,900,584,694 289,374,416,315 301,309,522,291
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,649,937,352 12,348,649,606 10,158,399,924 4,326,665,021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,165,771,967 4,057,336,964 22,754,804,388 12,974,546,703
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,768,594,931 -2,701,594,931 -2,701,594,931 -3,720,206,617
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 214,202,395 19,629,088,432 2,307,499 3,245,116
IV. Hàng tồn kho 838,240,846,120 846,997,366,267 840,575,076,632 845,643,578,360
1. Hàng tồn kho 838,240,846,120 846,997,366,267 840,575,076,632 845,643,578,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,392,832,743 29,797,322,258 28,398,736,637 34,766,303,220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,483,947,217 27,401,084,613 21,567,007,339 19,426,917,332
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,908,885,526 2,396,237,645 6,831,729,298 15,339,385,888
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,752,250,781,802 1,689,418,812,582 1,656,711,801,984 1,586,955,293,831
I. Các khoản phải thu dài hạn 127,036,800 127,036,800 127,036,800 136,478,925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,036,800 127,036,800 127,036,800 136,478,925
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,452,474,104,256 1,603,821,723,265 1,557,656,019,129 1,516,512,855,671
1. Tài sản cố định hữu hình 1,437,733,693,782 1,589,311,435,327 1,542,962,777,093 1,511,652,508,843
- Nguyên giá 2,916,461,470,559 3,134,223,068,155 3,157,324,995,255 3,195,286,201,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,478,727,776,777 -1,544,911,632,828 -1,614,362,218,162 -1,683,633,692,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,740,410,474 14,510,287,938 14,693,242,036 4,860,346,828
- Nguyên giá 19,262,372,089 19,262,372,089 19,677,827,282 9,593,841,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,521,961,615 -4,752,084,151 -4,984,585,246 -4,733,494,803
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 246,285,007,608 32,909,072,000 39,148,371,044 431,608,681
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,285,007,608 32,909,072,000 39,148,371,044 431,608,681
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,102,571,419 3,923,129,455 3,923,129,455 3,923,129,455
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,967,309,616 -2,146,751,580 -2,146,751,580 -2,146,751,580
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,262,061,719 48,637,851,062 55,857,245,556 65,951,221,099
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,262,061,719 48,637,851,062 55,857,245,556 65,951,221,099
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,996,787,721,041 3,077,656,051,628 2,894,269,054,244 2,833,182,508,118
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,449,267,005,548 1,582,728,790,458 1,368,368,829,959 1,310,341,424,894
I. Nợ ngắn hạn 999,287,333,914 1,197,194,474,636 1,024,994,727,849 1,065,205,106,801
1. Phải trả người bán ngắn hạn 241,574,813,251 264,111,098,203 200,486,067,358 243,174,549,741
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,622,089,953 23,025,173,481 33,255,549,109 27,462,191,315
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,224,864,624 13,906,961,948 7,867,546,461 9,046,035,524
4. Phải trả người lao động 24,060,748,492 29,449,172,722 46,217,348,680 56,635,390,493
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,722,201,179 9,400,484,044 5,092,996,690 7,153,372,082
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 127,272,728 133,636,363 133,636,363 133,636,363
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,220,943,062 99,386,693,197 4,246,800,565 4,674,083,794
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 647,195,874,656 727,835,425,099 708,424,985,976 706,639,967,758
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,029,349,710 5,831,834,916
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,538,525,969 21,916,479,869 13,437,961,731 10,285,879,731
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 449,979,671,634 385,534,315,822 343,374,102,110 245,136,318,093
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 449,559,671,634 385,114,315,822 342,954,102,110 244,716,318,093
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,547,520,715,493 1,494,927,261,170 1,525,900,224,285 1,522,841,083,224
I. Vốn chủ sở hữu 1,547,520,715,493 1,494,927,261,170 1,525,900,224,285 1,522,841,083,224
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 176,361,016,425 201,265,773,846 201,265,773,846 201,265,773,846
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 162,482,902,391 84,984,690,647 115,957,653,762 112,898,512,701
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,731,976,694 75,086,306,371 106,059,269,486 103,000,128,425
- LNST chưa phân phối kỳ này 141,750,925,697 9,898,384,276 9,898,384,276 9,898,384,276
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,996,787,721,041 3,077,656,051,628 2,894,269,054,244 2,833,182,508,118
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.