TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,319,775,683,561 |
1,564,433,845,401 |
1,231,571,154,829 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
207,628,331,499 |
396,789,566,480 |
79,037,226,812 |
|
1. Tiền |
|
46,628,331,499 |
65,248,786,139 |
49,037,226,812 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
161,000,000,000 |
331,540,780,341 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
349,166,349,009 |
354,800,623,806 |
279,347,097,920 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
315,490,710,040 |
335,731,112,104 |
243,856,592,022 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
30,125,688,512 |
15,334,474,727 |
34,557,811,849 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,494,134,388 |
6,648,719,893 |
3,848,777,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,944,183,931 |
-2,944,183,931 |
-2,916,083,931 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
30,501,013 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
762,651,558,635 |
808,720,693,484 |
873,028,427,940 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
762,651,558,635 |
808,720,693,484 |
873,028,427,940 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
329,444,418 |
4,122,961,631 |
158,402,157 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
221,602,748 |
14,500,000 |
158,402,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,108,461,631 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
107,841,670 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,776,870,489,553 |
1,795,224,562,024 |
1,744,035,852,614 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
45,688,500 |
45,688,500 |
127,036,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
45,688,500 |
45,688,500 |
127,036,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,697,683,584,334 |
1,644,748,220,227 |
1,594,780,045,478 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,696,865,808,270 |
1,643,956,581,663 |
1,593,988,406,918 |
|
- Nguyên giá |
|
2,692,307,195,523 |
2,700,311,679,434 |
2,711,976,810,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-995,441,387,253 |
-1,056,355,097,771 |
-1,117,988,403,126 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
817,776,064 |
791,638,560 |
791,638,560 |
|
- Nguyên giá |
|
4,011,518,506 |
4,011,518,506 |
4,011,518,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,193,742,442 |
-3,219,879,946 |
-3,219,879,946 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
58,892,592,582 |
130,441,724,133 |
84,999,110,588 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
58,892,592,582 |
130,441,724,133 |
84,999,110,588 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,619,905,788 |
4,485,896,985 |
4,334,355,034 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,449,975,247 |
-1,583,984,050 |
-1,735,526,001 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
15,628,718,349 |
15,503,032,179 |
59,795,304,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
15,628,718,349 |
15,503,032,179 |
59,795,304,714 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,096,646,173,114 |
3,359,658,407,425 |
2,975,607,007,443 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,335,373,126,979 |
1,796,268,913,250 |
1,328,719,889,335 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
798,892,450,146 |
1,310,319,364,941 |
893,571,515,355 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
88,452,959,660 |
173,533,870,771 |
91,825,909,849 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,245,905,481 |
8,085,165,523 |
6,321,556,764 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
31,659,585,575 |
27,535,016,629 |
21,471,800,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
59,648,507,960 |
68,003,883,221 |
68,044,688,096 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
30,937,191,583 |
36,928,788,698 |
35,617,698,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
69,575,000 |
27,830,000 |
69,575,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
146,005,399,745 |
420,299,269,786 |
145,584,215,166 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
428,896,496,067 |
514,505,398,195 |
486,057,628,684 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
29,000,000,000 |
18,731,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,976,829,075 |
32,400,142,118 |
19,847,443,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
536,480,676,833 |
485,949,548,309 |
435,148,373,980 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
536,480,676,833 |
485,949,548,309 |
435,148,373,980 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,761,273,046,135 |
1,563,389,494,171 |
1,646,887,118,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,761,273,046,135 |
1,563,389,494,171 |
1,646,887,118,108 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
913,800,030,000 |
913,800,030,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
913,800,030,000 |
913,800,030,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,281,000,000 |
3,281,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
233,176,227,867 |
357,679,707,930 |
148,697,243,425 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
61,861,555,495 |
82,613,302,172 |
20,750,746,677 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
549,154,232,773 |
206,015,454,069 |
289,513,078,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
460,814,806,911 |
7,718,376,488 |
7,718,376,488 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
88,339,425,862 |
198,297,077,581 |
281,794,701,518 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,096,646,173,114 |
3,359,658,407,421 |
2,975,607,007,443 |
|