MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 289,568,264,233 433,320,271,550 226,041,019,634 187,307,880,287
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 850,320,114 955,050,318 756,734,470 1,301,154,508
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 288,717,944,119 432,365,221,232 225,284,285,164 186,006,725,779
4. Giá vốn hàng bán 231,086,462,550 369,656,048,048 182,919,215,995 126,344,654,193
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,631,481,569 62,709,173,184 42,365,069,169 59,662,071,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,998,289,430 11,537,210,986 4,444,686,653 2,435,886,951
7. Chi phí tài chính 1,304,164,149 3,779,334,693 264,599,984 1,318,436,784
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,254,528,696 1,553,282,166 2,414,956,620 1,279,000,674
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -57,538,329 -294,873,084 26,501,085 -5,513,936,548
9. Chi phí bán hàng 26,211,419,692 21,497,252,442 25,139,848,019 29,344,511,066
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,526,614,993 19,592,567,569 10,792,560,380 15,292,754,450
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,530,033,836 29,082,356,382 10,639,248,524 10,628,319,689
12. Thu nhập khác 98,726,222 2,206,103,775 23,077,207 64,070,415
13. Chi phí khác 60,997,046 67,138,181 12,615,396 984,646,016
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 37,729,176 2,138,965,594 10,461,811 -920,575,601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,567,763,012 31,221,321,976 10,649,710,335 9,707,744,088
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,121,592,257 5,515,451,919 2,061,122,804 3,202,010,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,446,170,755 25,705,870,057 8,588,587,531 6,505,733,817
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,316,365,033 24,806,374,435 8,365,629,158 6,505,733,817
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 129,805,722 899,495,622 222,958,373
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,281,647,914
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 224,085,903
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.