1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
289,568,264,233 |
433,320,271,550 |
226,041,019,634 |
187,307,880,287 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
850,320,114 |
955,050,318 |
756,734,470 |
1,301,154,508 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
288,717,944,119 |
432,365,221,232 |
225,284,285,164 |
186,006,725,779 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
231,086,462,550 |
369,656,048,048 |
182,919,215,995 |
126,344,654,193 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,631,481,569 |
62,709,173,184 |
42,365,069,169 |
59,662,071,586 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,998,289,430 |
11,537,210,986 |
4,444,686,653 |
2,435,886,951 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,304,164,149 |
3,779,334,693 |
264,599,984 |
1,318,436,784 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,254,528,696 |
1,553,282,166 |
2,414,956,620 |
1,279,000,674 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-57,538,329 |
-294,873,084 |
26,501,085 |
-5,513,936,548 |
|
9. Chi phí bán hàng |
26,211,419,692 |
21,497,252,442 |
25,139,848,019 |
29,344,511,066 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,526,614,993 |
19,592,567,569 |
10,792,560,380 |
15,292,754,450 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,530,033,836 |
29,082,356,382 |
10,639,248,524 |
10,628,319,689 |
|
12. Thu nhập khác |
98,726,222 |
2,206,103,775 |
23,077,207 |
64,070,415 |
|
13. Chi phí khác |
60,997,046 |
67,138,181 |
12,615,396 |
984,646,016 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,729,176 |
2,138,965,594 |
10,461,811 |
-920,575,601 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,567,763,012 |
31,221,321,976 |
10,649,710,335 |
9,707,744,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,121,592,257 |
5,515,451,919 |
2,061,122,804 |
3,202,010,271 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,446,170,755 |
25,705,870,057 |
8,588,587,531 |
6,505,733,817 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,316,365,033 |
24,806,374,435 |
8,365,629,158 |
6,505,733,817 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
129,805,722 |
899,495,622 |
222,958,373 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
6,281,647,914 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
224,085,903 |
|