MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,104,220,316 205,345,639,733 208,994,411,941 370,343,170,226
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 926,273,583 3,261,068,240 1,109,717,681 827,704,116
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 187,177,946,733 202,084,571,493 207,884,694,260 369,515,466,110
4. Giá vốn hàng bán 123,706,014,452 140,876,709,823 142,715,602,569 247,129,842,749
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,471,932,281 61,207,861,670 65,169,091,691 122,385,623,361
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,491,619,921 57,130,042,617 19,702,283,091 39,677,723,238
7. Chi phí tài chính 6,908,131,531 7,061,076,679 5,489,905,518 4,994,733,890
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,908,131,531 7,061,076,679 5,489,905,518 4,994,733,890
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,380,500,582 30,056,492,133 31,470,836,736 55,461,814,045
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,287,822,284 13,695,342,003 11,583,744,127 26,563,886,750
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,292,094,774 45,833,772,657 30,272,421,904 64,425,158,849
12. Thu nhập khác 546,658,455 1,379,528,693 2,172,705,230 -1,312,569,353
13. Chi phí khác 402,913,875 576,936,341 153,997,661 66,084,582
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 143,744,580 802,592,352 2,018,707,569 -1,378,653,935
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,435,839,354 46,636,365,009 32,291,129,473 63,046,504,914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,875,337,444 9,486,784,531 7,102,417,913 13,408,126,435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,226,663 217,839,156
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,548,275,246 36,931,741,321 25,188,711,560 49,638,378,479
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,033,690,717 36,368,271,696 24,535,300,370 48,409,734,683
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.