1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,104,220,316 |
205,345,639,733 |
208,994,411,941 |
370,343,170,226 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
926,273,583 |
3,261,068,240 |
1,109,717,681 |
827,704,116 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,177,946,733 |
202,084,571,493 |
207,884,694,260 |
369,515,466,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,706,014,452 |
140,876,709,823 |
142,715,602,569 |
247,129,842,749 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,471,932,281 |
61,207,861,670 |
65,169,091,691 |
122,385,623,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,491,619,921 |
57,130,042,617 |
19,702,283,091 |
39,677,723,238 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,908,131,531 |
7,061,076,679 |
5,489,905,518 |
4,994,733,890 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,908,131,531 |
7,061,076,679 |
5,489,905,518 |
4,994,733,890 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,380,500,582 |
30,056,492,133 |
31,470,836,736 |
55,461,814,045 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,287,822,284 |
13,695,342,003 |
11,583,744,127 |
26,563,886,750 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,292,094,774 |
45,833,772,657 |
30,272,421,904 |
64,425,158,849 |
|
12. Thu nhập khác |
546,658,455 |
1,379,528,693 |
2,172,705,230 |
-1,312,569,353 |
|
13. Chi phí khác |
402,913,875 |
576,936,341 |
153,997,661 |
66,084,582 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
143,744,580 |
802,592,352 |
2,018,707,569 |
-1,378,653,935 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,435,839,354 |
46,636,365,009 |
32,291,129,473 |
63,046,504,914 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,875,337,444 |
9,486,784,531 |
7,102,417,913 |
13,408,126,435 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,226,663 |
217,839,156 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,548,275,246 |
36,931,741,321 |
25,188,711,560 |
49,638,378,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,033,690,717 |
36,368,271,696 |
24,535,300,370 |
48,409,734,683 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|