MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,277,099,088,819 1,324,801,987,156 1,290,052,906,314 1,249,708,275,285
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 226,562,308,463 280,634,903,110 199,126,440,204 178,614,631,502
1. Tiền 14,647,548,296 20,134,903,110 24,116,087,665 10,114,631,502
2. Các khoản tương đương tiền 211,914,760,167 260,500,000,000 175,010,352,539 168,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 390,874,080,798 318,880,749,315 344,160,253,141 310,224,980,510
1. Chứng khoán kinh doanh 13,577,690,000 14,852,690,000 11,056,617,621 11,056,617,621
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -261,822,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 377,558,213,298 304,028,059,315 333,103,635,520 299,168,362,889
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 335,302,304,867 400,519,036,507 415,545,864,213 390,301,951,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293,724,911,081 352,431,596,800 347,522,788,283 327,073,361,568
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,582,500,439 53,739,077,830 63,950,429,400 59,890,630,535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,224,450,137 6,396,740,142 7,302,203,320 6,567,516,673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,229,556,790 -12,048,378,265 -3,229,556,790 -3,229,556,790
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 309,132,315,779 309,221,838,492 315,674,609,516 347,153,421,947
1. Hàng tồn kho 373,741,066,919 376,284,926,461 382,737,697,485 410,911,151,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -64,608,751,140 -67,063,087,969 -67,063,087,969 -63,757,729,811
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,228,078,912 15,545,459,732 15,545,739,240 23,413,289,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,927,441,855 2,287,808,026 3,536,771,161 4,873,746,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,224,151,845 2,304,259,247 2,275,370,964 6,370,340,779
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,037,252,364 10,936,509,611 9,733,597,115 12,169,202,324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 39,232,848 16,882,848
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 301,127,928,932 278,028,157,918 279,507,713,922 307,075,714,316
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,477,963,985 24,902,963,985 21,437,963,985 12,810,918,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,477,963,985 24,902,963,985 21,437,963,985 12,810,918,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 153,653,917,467 155,212,731,642 151,469,961,033 149,732,511,467
1. Tài sản cố định hữu hình 57,185,819,941 59,147,781,894 55,808,159,070 54,473,857,289
- Nguyên giá 313,124,299,185 314,124,294,975 314,212,246,975 316,334,526,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -255,938,479,244 -254,976,513,081 -258,404,087,905 -261,860,669,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 96,468,097,526 96,064,949,748 95,661,801,963 95,258,654,178
- Nguyên giá 105,287,468,907 105,287,468,907 105,287,468,907 105,287,468,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,819,371,381 -9,222,519,159 -9,625,666,944 -10,028,814,729
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,088,996,730 13,465,068,391 17,548,392,518 60,810,926,402
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,088,996,730 13,465,068,391 17,548,392,518 60,810,926,402
V. Đầu tư tài chính dài hạn 77,558,984,626 83,117,956,347 87,695,308,963 82,386,243,360
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,515,204,143 28,117,956,347 30,651,528,480 25,342,462,877
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,043,780,483 2,043,780,483 2,043,780,483
VI. Tài sản dài hạn khác 1,348,066,124 1,329,437,553 1,356,087,423 1,335,114,102
1. Chi phí trả trước dài hạn 87,594,446 68,965,875 95,615,745 74,642,424
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,260,471,678 1,260,471,678 1,260,471,678 1,260,471,678
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,578,227,017,751 1,602,830,145,074 1,569,560,620,236 1,556,783,989,601
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 449,779,743,441 471,332,439,268 492,518,331,096 466,314,006,104
I. Nợ ngắn hạn 444,895,938,247 464,681,102,244 472,598,560,274 412,552,235,282
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,723,410,982 78,250,493,684 71,180,637,105 90,850,126,467
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,373,068,867 29,844,728,509 36,706,860,818 32,551,853,608
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,332,409,336 2,595,999,753 3,774,585,995 1,516,877,269
4. Phải trả người lao động 21,559,468,646 22,720,777,325 12,064,471,962 10,699,055,362
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,032,664,772 36,794,208,212 28,253,259,087 24,779,709,270
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,023,030,961 16,456,065,195 18,968,685,089 15,149,575,174
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,748,885,183 17,185,879,974 74,220,266,680 56,895,766,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,191,404,185 131,106,596,717 98,638,223,698 51,633,740,591
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 39,212,298,601 39,211,814,161 39,211,814,161 39,211,814,161
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90,699,296,714 90,514,538,714 89,579,755,679 89,263,717,152
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,883,805,194 6,651,337,024 19,919,770,822 53,761,770,822
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,639,946,523 1,722,507,273 1,722,507,273 1,722,507,273
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,684,971,080 15,953,404,878 49,795,404,878
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,128,447,274,310 1,131,497,705,806 1,077,042,289,140 1,090,469,983,497
I. Vốn chủ sở hữu 1,123,358,743,844 1,126,409,175,340 1,071,953,758,674 1,085,381,453,031
1. Vốn góp của chủ sở hữu 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,860,660,046 -65,785,600,046 -67,111,563,046 -67,111,563,046
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 361,023,418,293 361,091,445,293 361,091,445,293 361,058,112,063
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,994,138,909 137,700,538,730 84,701,624,909 97,900,528,722
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,245,302,354 114,852,906,387 33,259,181,258 46,482,149,016
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,748,836,555 22,847,632,343 51,442,443,651 51,418,379,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,213,011,214 5,413,955,888 5,283,416,043 5,545,539,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
1. Nguồn kinh phí 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,578,227,017,751 1,602,830,145,074 1,569,560,620,236 1,556,783,989,601
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.