1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
221,504,316,714 |
416,496,693,335 |
175,752,312,489 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
29,408,251 |
13,399,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
221,504,316,714 |
416,467,285,084 |
175,738,913,398 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
166,978,110,131 |
309,997,112,162 |
99,926,188,355 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
54,526,206,583 |
106,470,172,922 |
75,812,725,043 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
15,185,144,566 |
18,716,324,306 |
13,392,603,382 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,537,702,801 |
4,190,109,257 |
2,439,587,243 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,808,957,792 |
511,161,475 |
2,376,188,418 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,260,870,079 |
|
-2,814,408,240 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
20,138,179,181 |
7,549,564,865 |
12,963,737,698 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
28,011,779,634 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
43,774,599,088 |
85,435,043,472 |
70,987,595,244 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,504,569,771 |
2,557,916,352 |
3,063,397,411 |
|
13. Chi phí khác |
|
6,485,471,229 |
12,364,230,676 |
1,145,825,459 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,980,901,458 |
-9,806,314,324 |
1,917,571,952 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
41,793,697,630 |
75,628,729,148 |
72,905,167,196 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,068,000,029 |
16,856,216,244 |
15,928,542,681 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
191,019,603 |
-148,712,828 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
32,534,677,998 |
58,921,225,732 |
56,976,624,515 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
35,193,084,839 |
52,812,109,778 |
56,590,434,389 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-2,658,406,841 |
6,109,115,954 |
386,190,126 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
877 |
1,316 |
1,410 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
877 |
1,316 |
1,410 |
|