MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,216,349,829,161 1,320,297,284,688 1,302,319,476,377 1,191,628,008,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 574,778,053,499 579,626,671,203 638,397,414,583 519,398,970,643
1. Tiền 45,826,709,949 44,399,255,630 58,856,217,156 57,161,427,986
2. Các khoản tương đương tiền 528,951,343,550 535,227,415,573 579,541,197,427 462,237,542,657
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 356,613,500,000 397,413,333,333 389,732,022,500 408,774,754,986
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 356,613,500,000 397,413,333,333 389,732,022,500 408,774,754,986
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,879,788,324 115,311,701,759 109,432,204,028 79,587,091,571
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,187,879,221 32,085,562,565 41,314,350,230 24,297,365,992
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,390,373,039 37,322,547,371 23,671,672,805 15,438,773,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 176,987,273 176,987,273 41,060,370,162
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,128,066,710 46,730,122,469 45,526,186,456 -1,386,405,684
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,003,517,919 -1,003,517,919 -1,256,992,736 176,987,273
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 176,987,273
IV. Hàng tồn kho 128,816,969,977 188,168,227,981 126,334,361,145 131,194,686,067
1. Hàng tồn kho 129,558,960,443 188,827,277,672 126,993,410,836 132,726,843,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -741,990,466 -659,049,691 -659,049,691 -1,532,156,948
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,261,517,361 39,777,350,412 38,423,474,121 52,672,504,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,674,376,321 1,485,951,270 963,137,203 414,052,157
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,991,591,792 24,572,668,231 23,602,762,200 22,611,307,410
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,595,549,248
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 13,718,730,911 13,857,574,718 29,647,145,190
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,295,168,478,335 2,273,469,806,666 2,247,788,651,170 2,291,570,265,274
I. Các khoản phải thu dài hạn 59,889,820,699 59,619,458,531 58,992,415,944 58,191,306,842
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 58,980,516,463 58,353,473,876
5. Phải thu về cho vay dài hạn 638,942,068 638,942,068 638,942,068 638,942,068
6. Phải thu dài hạn khác 59,250,878,631 57,552,364,774
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 700,050,097,414 1,021,778,812,904 1,102,897,721,141 1,096,028,314,142
1. Tài sản cố định hữu hình 698,591,204,652 1,020,367,184,304 1,101,533,356,702 1,094,711,213,865
- Nguyên giá 1,198,189,872,612 1,533,910,956,467 1,633,698,444,768 1,642,531,420,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -499,598,667,960 -513,543,772,163 -532,165,088,066 -547,820,206,388
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,458,892,762 1,411,628,600 1,364,364,439 1,317,100,277
- Nguyên giá 2,321,139,318 2,314,491,369 2,301,802,554 2,304,793,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -862,246,556 -902,862,769 -937,438,115 -987,692,730
III. Bất động sản đầu tư 90,148,382,305 88,921,899,164 88,239,205,534 108,795,541,361
- Nguyên giá 108,502,035,755 109,073,414,301 109,360,352,877 131,659,084,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,353,653,450 -20,151,515,137 -21,121,147,343 -22,863,543,221
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,295,746,678,894 954,678,231,861 829,054,239,819 844,606,500,125
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,736,811,456 72,276,258,597 56,867,592,804 47,754,019,172
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,216,009,867,438 882,401,973,264 772,186,647,015 796,852,480,953
V. Đầu tư tài chính dài hạn 126,715,516,862 126,202,535,799 136,164,535,799 146,685,632,384
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 134,974,180,445 134,974,180,445 136,330,180,445 137,686,180,445
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,618,663,583 -18,131,644,646 -18,131,644,646 -18,500,548,061
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,360,000,000 9,360,000,000 17,966,000,000 27,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 22,617,982,161 22,268,868,407 32,440,532,933 37,262,970,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,617,982,161 22,268,868,407 32,440,532,933 37,262,970,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,511,518,307,496 3,593,767,091,354 3,550,108,127,547 3,483,198,273,298
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 733,135,735,220 997,322,330,986 917,062,954,477 843,465,194,147
I. Nợ ngắn hạn 176,044,778,577 410,230,964,087 305,244,552,980 227,851,385,299
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,259,874,880 26,118,271,877 15,415,267,333 7,154,378,747
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,300,857,623 26,606,184,643 7,139,568,939 8,264,271,422
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,643,546,895 9,161,799,610 24,139,342,978 15,740,528,067
4. Phải trả người lao động 47,390,376,034 53,765,646,664 70,328,458,350 116,089,834,957
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,454,720,150 1,410,575,058 1,192,199,446 862,191,679
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,384,066,957 16,645,795,525 22,707,397,407 7,344,764,618
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,683,790,267 208,787,867,145 111,679,711,961 22,720,030,146
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,366,000,000 15,547,000,000 2,919,000,000 6,326,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,561,545,771 52,187,823,565 49,723,606,566 43,349,385,663
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 557,090,956,643 587,091,366,899 611,818,401,497 615,613,808,848
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 238,845,520,273 245,299,881,815 263,788,531,465 271,640,255,862
7. Phải trả dài hạn khác 103,999,027,067 127,938,824,827 118,102,837,658 122,462,950,248
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 211,488,884,000 211,116,047,000 227,292,680,000 218,818,903,600
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,757,525,303 2,736,613,257 2,634,352,374 2,691,699,138
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,778,382,572,276 2,596,444,760,368 2,633,045,173,070 2,639,733,079,151
I. Vốn chủ sở hữu 2,778,382,572,276 2,599,516,632,908 2,633,045,173,070 2,642,929,310,630
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 85,835,902,714
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 61,888,970,956 44,354,079,745 64,618,742,483
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,034,402,701,899 1,050,018,119,088 1,050,043,424,956 1,050,043,424,956
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 666,267,446,085 482,241,998,974 538,501,509,721 527,569,132,106
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 578,389,809,480 135,204,766,683 197,077,583,298 226,270,403,652
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,877,636,605 347,037,232,291 341,423,926,423 301,298,728,454
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 541,584,753,925 555,075,776,237 549,854,390,995 550,406,243,432
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -3,071,872,540 -3,196,231,479
1. Nguồn kinh phí -3,071,872,540 -3,196,231,479
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,511,518,307,496 3,593,767,091,354 3,550,108,127,547 3,483,198,273,298
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.