1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,218,482,509,386 |
1,965,902,375,586 |
1,697,326,373,617 |
1,974,038,607,405 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,196,774,168 |
10,972,660,803 |
72,913,702,956 |
29,018,643,046 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,178,285,735,218 |
1,954,929,714,783 |
1,624,412,670,661 |
1,945,019,964,359 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,607,959,893,642 |
1,521,757,882,264 |
1,327,987,097,486 |
1,512,431,379,649 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
570,325,841,576 |
433,171,832,519 |
296,425,573,175 |
432,588,584,710 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,362,724,407 |
44,886,020,202 |
74,011,230,779 |
28,687,497,767 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,906,603,411 |
23,671,048,461 |
17,839,247,522 |
18,473,751,343 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
21,234,046,350 |
17,939,067,825 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
948,577,926 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
135,002,125,571 |
145,800,202,750 |
202,865,868,642 |
149,733,151,493 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
92,022,202,070 |
89,397,562,446 |
129,347,710,681 |
78,129,991,076 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
363,706,212,857 |
219,189,039,064 |
20,383,977,109 |
214,939,188,565 |
|
12. Thu nhập khác |
1,198,826,819 |
5,443,566,755 |
534,232,010,850 |
543,370,899 |
|
13. Chi phí khác |
226,268,206 |
392,599,289 |
443,807,281,265 |
101,017,928 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
972,558,613 |
5,050,967,466 |
90,424,729,585 |
442,352,971 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
364,678,771,470 |
224,240,006,530 |
110,808,706,694 |
215,381,541,536 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,293,151,727 |
41,039,846,510 |
44,167,413,099 |
37,861,132,429 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-906,324,380 |
633,140,000 |
-22,657,341,938 |
-1,495,145,646 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
308,291,944,123 |
182,567,020,020 |
89,298,635,533 |
179,015,554,753 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
302,879,567,825 |
182,077,941,098 |
89,298,635,533 |
170,726,685,545 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,412,376,298 |
489,078,922 |
|
8,288,869,208 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
660 |
465 |
|
430 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|