1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
473,582,461,997 |
495,957,628,626 |
401,901,632,369 |
746,879,502,494 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
473,582,461,997 |
495,957,628,626 |
401,901,632,369 |
746,879,502,494 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
341,603,112,893 |
395,175,339,774 |
320,671,457,156 |
466,357,820,412 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
131,979,349,104 |
100,782,288,852 |
81,230,175,213 |
280,521,682,082 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,536,918,930 |
5,373,885,946 |
3,899,540,698 |
5,845,484,051 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,746,323,545 |
48,865,515,272 |
47,432,206,489 |
46,050,564,336 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,493,144,215 |
48,620,860,641 |
47,133,680,364 |
45,689,798,172 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,308,760,122 |
6,616,627,254 |
12,902,385,044 |
41,247,125,486 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,904,564,017 |
12,923,711,878 |
14,158,259,814 |
17,180,765,111 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,556,620,350 |
37,750,320,394 |
10,636,864,564 |
181,888,711,200 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,117,083,181 |
1,623,351,990 |
763,569,485 |
|
13. Chi phí khác |
63,093 |
90,623,858 |
309,069,425 |
250,447,694 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-63,093 |
2,026,459,323 |
1,314,282,565 |
513,121,791 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,556,557,257 |
39,776,779,717 |
11,951,147,129 |
182,401,832,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,089,948,519 |
8,747,043,673 |
6,830,037,838 |
23,201,630,061 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,351,279,737 |
3,917,220,564 |
2,397,813,403 |
-4,214,162,899 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,115,329,001 |
27,112,515,480 |
2,723,295,888 |
163,414,365,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,919,865,161 |
26,963,239,840 |
8,722,729,133 |
120,478,339,801 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,195,463,840 |
149,275,640 |
-5,999,433,245 |
42,936,026,028 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
877 |
595 |
189 |
2,716 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
877 |
595 |
189 |
2,716 |
|