1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
189,305,885,280 |
311,532,741,517 |
263,358,192,472 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
189,305,885,280 |
311,532,741,517 |
263,358,192,472 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
109,463,855,004 |
235,317,730,694 |
228,156,249,258 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
79,842,030,276 |
76,215,010,823 |
35,201,943,214 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,293,356,732 |
2,934,502,546 |
3,992,633,097 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
51,903,750,604 |
52,414,665,352 |
53,351,002,470 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
51,602,494,168 |
52,081,261,541 |
52,333,411,824 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,989,572,544 |
15,690,306,868 |
14,084,703,393 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
18,242,063,860 |
11,044,541,149 |
-28,241,129,552 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,072,518,825 |
1,167,433,711 |
8,263,003,399 |
|
13. Chi phí khác |
|
286,077,930 |
288,168,953 |
890,965,504 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,786,440,895 |
879,264,758 |
7,372,037,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
20,028,504,755 |
11,923,805,907 |
-20,869,091,657 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,545,677,889 |
5,634,998,096 |
20,842,744,793 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-3,352,519,049 |
-2,288,130,426 |
-12,394,353,176 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
21,835,345,915 |
8,576,938,237 |
-29,317,483,274 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,408,442,375 |
7,942,232,202 |
-8,749,288,572 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
9,426,903,540 |
634,706,035 |
-20,568,194,702 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
408 |
164 |
-249 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
408 |
164 |
-249 |
|