MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 353,961,758,781 396,451,310,241 189,305,885,280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 353,961,758,781 396,451,310,241 189,305,885,280
4. Giá vốn hàng bán 285,241,110,358 316,064,500,353 109,463,855,004
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,720,648,423 80,386,809,888 79,842,030,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,680,728,847 2,009,502,292 4,293,356,732
7. Chi phí tài chính 15,810,780,673 23,220,265,459 51,903,750,604
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,668,751,221 22,869,510,723 51,602,494,168
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,251,034,436 15,521,924,582 13,989,572,544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,339,562,161 43,654,122,139 18,242,063,860
12. Thu nhập khác 1,053,585,264 125,686,414 2,072,518,825
13. Chi phí khác 32,580,297 20,417,646 286,077,930
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,021,004,967 105,268,768 1,786,440,895
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,360,567,128 43,759,390,907 20,028,504,755
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,873,323,691 10,538,091,998 1,545,677,889
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,276,574,373 -379,359,756 -3,352,519,049
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,763,817,810 33,600,658,665 21,835,345,915
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,062,800,712 35,090,997,372 12,408,442,375
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,701,017,098 -1,490,338,707 9,426,903,540
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 982 1,146 408
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 982 1,146 408
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.