1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
353,961,758,781 |
396,451,310,241 |
|
189,305,885,280 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
353,961,758,781 |
396,451,310,241 |
|
189,305,885,280 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
285,241,110,358 |
316,064,500,353 |
|
109,463,855,004 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,720,648,423 |
80,386,809,888 |
|
79,842,030,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,680,728,847 |
2,009,502,292 |
|
4,293,356,732 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,810,780,673 |
23,220,265,459 |
|
51,903,750,604 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,668,751,221 |
22,869,510,723 |
|
51,602,494,168 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,251,034,436 |
15,521,924,582 |
|
13,989,572,544 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,339,562,161 |
43,654,122,139 |
|
18,242,063,860 |
|
12. Thu nhập khác |
1,053,585,264 |
125,686,414 |
|
2,072,518,825 |
|
13. Chi phí khác |
32,580,297 |
20,417,646 |
|
286,077,930 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,021,004,967 |
105,268,768 |
|
1,786,440,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,360,567,128 |
43,759,390,907 |
|
20,028,504,755 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,873,323,691 |
10,538,091,998 |
|
1,545,677,889 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,276,574,373 |
-379,359,756 |
|
-3,352,519,049 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,763,817,810 |
33,600,658,665 |
|
21,835,345,915 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,062,800,712 |
35,090,997,372 |
|
12,408,442,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,701,017,098 |
-1,490,338,707 |
|
9,426,903,540 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
982 |
1,146 |
|
408 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
982 |
1,146 |
|
408 |
|