MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,805,316,740,123 1,410,358,511,627 1,572,626,987,410
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,805,316,740,123 1,410,358,511,627 1,572,626,987,410
4. Giá vốn hàng bán 1,579,086,284,403 1,101,677,026,159 1,220,434,075,004
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 226,230,455,720 308,681,485,468 352,192,912,406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,429,644,073 8,669,591,323 11,744,901,335
7. Chi phí tài chính 61,427,060,162 56,031,839,110 131,496,194,103
- Trong đó: Chi phí lãi vay 60,576,102,247 55,294,049,891 129,200,655,186
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,786,959,348 45,424,184,332 58,359,304,441
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 142,446,080,283 215,895,053,349 174,082,315,197
12. Thu nhập khác 16,803,456,186 4,606,419,310 14,929,561,708
13. Chi phí khác 645,240,606 210,018,843 747,975,374
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,158,215,580 4,396,400,467 14,181,586,334
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 158,604,295,863 220,291,453,816 188,263,901,531
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,165,253,835 35,055,814,463 48,041,673,827
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -316,170,984 -5,875,033,888 -17,161,910,773
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 136,755,213,012 191,110,673,241 157,384,138,477
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 121,593,063,018 157,646,796,316 138,282,313,912
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,162,149,994 33,463,876,925 19,101,824,565
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 16,824 5,277 4,484
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 16,824 5,277 4,484
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.