MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,252,236,349,598 3,302,467,097,607 3,734,683,841,260 3,544,118,424,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 671,884,255,994 738,052,256,664 1,272,103,508,536 1,017,951,206,637
1. Tiền 253,784,255,994 315,902,256,664 608,953,508,536 398,301,206,637
2. Các khoản tương đương tiền 418,100,000,000 422,150,000,000 663,150,000,000 619,650,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 275,607,661,600 378,807,661,600 379,607,661,600 76,007,661,600
1. Chứng khoán kinh doanh 205,442,500 205,442,500 205,442,500 205,442,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 275,402,219,100 378,602,219,100 379,402,219,100 75,802,219,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 903,836,903,421 873,409,593,041 878,939,617,254 1,052,592,392,730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 548,050,593,886 370,744,081,938 488,945,224,182 467,392,010,073
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 174,586,448,177 390,310,772,046 330,793,218,236 486,674,255,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 150,420,028,543 111,574,906,242 57,901,174,836 97,226,126,887
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -520,167,185 -520,167,185
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,311,982,602,865 1,220,001,504,028 1,105,693,465,056 1,286,589,198,669
1. Hàng tồn kho 1,311,982,602,865 1,220,001,504,028 1,105,693,465,056 1,286,589,198,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 88,924,925,718 92,196,082,274 98,339,588,814 110,977,964,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,361,555,304 3,889,597,772 4,954,269,431 3,655,649,757
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,531,461,548 87,189,850,059 92,291,998,499 75,087,837,462
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,031,908,866 1,116,634,443 1,093,320,884 32,234,477,245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,768,694,573,422 2,954,568,857,411 2,963,525,792,792 2,911,882,381,986
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,366,987,960,410 2,340,751,361,544 2,323,540,261,298 2,295,217,488,594
1. Tài sản cố định hữu hình 2,365,283,409,422 2,338,565,810,701 2,317,613,350,840 2,289,382,386,373
- Nguyên giá 3,325,721,313,852 3,327,468,018,310 3,343,361,096,640 3,348,944,969,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -960,437,904,430 -988,902,207,609 -1,025,747,745,800 -1,059,562,582,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,704,550,988 2,185,550,843 5,926,910,458 5,835,102,221
- Nguyên giá 3,632,393,690 3,073,087,100 6,906,254,952 6,906,254,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,927,842,702 -887,536,257 -979,344,494 -1,071,152,731
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 281,776,380,337 466,570,624,823 476,961,249,706 457,444,562,126
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 281,776,380,337 466,570,624,823 476,961,249,706 457,444,562,126
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,059,000,000 13,049,000,000 13,049,000,000 13,049,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 759,000,000 759,000,000 759,000,000 759,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,300,000,000 12,290,000,000 12,290,000,000 12,290,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 116,871,232,675 134,197,871,044 149,975,281,788 146,171,331,266
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,074,213,911 90,885,169,106 105,949,011,005 101,523,614,921
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,797,018,764 43,312,701,938 44,026,270,783 44,647,716,345
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,020,930,923,020 6,257,035,955,018 6,698,209,634,052 6,456,000,806,086
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,776,711,834,873 3,982,100,877,883 4,342,223,605,268 4,005,947,806,097
I. Nợ ngắn hạn 2,186,116,311,938 2,379,462,597,196 2,880,789,791,853 2,567,263,362,769
1. Phải trả người bán ngắn hạn 292,079,672,484 310,653,318,670 381,756,095,198 208,994,208,738
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 703,034,703,770 1,027,911,563,841 1,267,315,083,187 1,364,624,757,664
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,728,143,608 20,198,272,981 44,801,022,465 14,753,192,550
4. Phải trả người lao động 13,029,263,995 13,854,880,723 44,628,074,918 14,110,818,140
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,357,426,649 85,776,904,410 12,948,778,285 20,633,726,739
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 270,682,499
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,541,772,941 9,791,943,514 30,957,730,785 28,197,907,017
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 998,653,279,573 892,174,372,084 1,079,741,455,224 892,949,032,386
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,692,048,918 19,101,340,973 18,641,551,791 22,729,037,036
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,590,595,522,935 1,602,638,280,687 1,461,433,813,415 1,438,684,443,328
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,558,417,153 1,558,417,153 1,347,178,595 506,867,427
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 812,047,497 451,137,498
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,588,353,016,041 1,600,395,773,793 1,458,590,497,582 1,437,042,348,662
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 684,089,741 684,089,741 684,089,741 684,089,741
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,244,219,088,147 2,274,935,077,135 2,355,986,028,784 2,450,052,999,989
I. Vốn chủ sở hữu 2,244,219,088,147 2,274,935,077,135 2,355,986,028,784 2,450,052,999,989
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,995,540,000 629,995,540,000 629,995,540,000 629,995,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 629,995,540,000 629,995,540,000 629,995,540,000 629,995,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -19,423,475,878 -19,423,475,878 -19,423,475,878 17,732,079,678
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,985,564,994 46,985,564,994 46,985,564,994 46,985,564,994
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,037,111,987,720 1,068,540,668,507 1,158,234,357,049 1,117,885,409,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 949,484,671,998 949,484,671,998 949,484,671,998 1,065,458,448,303
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,627,315,722 119,055,996,509 208,749,685,051 52,426,961,020
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 549,549,471,311 548,836,779,512 540,194,042,619 637,454,405,994
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,020,930,923,020 6,257,035,955,018 6,698,209,634,052 6,456,000,806,086
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.