MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,837,149,464,404 1,985,249,305,476 2,333,719,858,080 1,739,875,951,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 339,408,949,980 486,770,711,425 702,832,266,026 449,010,199,566
1. Tiền 185,684,451,083 202,402,215,745 321,886,440,225 119,334,553,738
2. Các khoản tương đương tiền 153,724,498,897 284,368,495,680 380,945,825,801 329,675,645,828
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 205,442,500 205,442,500 10,205,442,500 10,205,442,500
1. Chứng khoán kinh doanh 205,442,500 205,442,500 205,442,500 205,442,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 669,485,429,660 672,405,958,278 713,189,634,095 750,742,499,289
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 535,321,743,315 474,698,378,220 580,312,543,412 521,930,252,435
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,977,716,497 114,319,790,866 55,471,936,433 65,838,472,682
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,185,969,848 83,387,789,192 77,405,154,250 162,973,774,172
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 789,086,328,258 793,301,688,350 884,117,541,081 508,368,756,897
1. Hàng tồn kho 789,086,328,258 793,301,688,350 884,117,541,081 508,368,756,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,963,314,006 32,565,504,923 23,374,974,378 21,549,053,428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,246,744,691 4,522,978,880 5,680,749,022 3,378,857,176
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,477,294,137 27,858,027,615 17,597,045,288 18,159,566,334
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 239,275,178 184,498,428 97,180,068 10,629,918
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,773,024,498,559 3,117,078,894,846 2,751,821,789,695 3,017,140,582,978
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,781,250,000 38,649,173,438 39,525,927,290 40,422,570,243
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 37,781,250,000 38,649,173,438 39,525,927,290 40,422,570,243
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,333,160,820,567 2,297,289,447,675 2,291,617,902,165 2,257,572,734,189
1. Tài sản cố định hữu hình 2,331,568,089,979 2,295,797,566,593 2,290,226,870,589 2,256,282,552,119
- Nguyên giá 2,799,586,469,115 2,790,454,065,893 2,816,894,736,928 2,816,174,031,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -468,018,379,136 -494,656,499,300 -526,667,866,339 -559,891,479,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,592,730,588 1,491,881,082 1,391,031,576 1,290,182,070
- Nguyên giá 1,988,897,690 1,988,897,690 1,988,897,690 1,988,897,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,167,102 -497,016,608 -597,866,114 -698,715,620
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 297,901,780,111 649,154,505,523 316,672,664,786 627,836,909,053
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 297,901,780,111 649,154,505,523 316,672,664,786 627,836,909,053
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,739,000,000 11,739,000,000 11,739,000,000 11,739,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 759,000,000 759,000,000 759,000,000 759,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,980,000,000 10,980,000,000 10,980,000,000 10,980,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 101,441,647,881 120,246,768,210 92,266,295,454 79,569,369,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,246,772,687 72,657,539,840 46,694,719,887 38,486,336,298
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 35,194,875,194 47,589,228,370 45,571,575,567 41,083,033,195
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,610,173,962,963 5,102,328,200,322 5,085,541,647,775 4,757,016,534,658
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,565,839,528,337 4,087,311,248,970 3,854,646,593,692 3,478,343,031,434
I. Nợ ngắn hạn 1,665,170,785,915 2,084,358,547,060 2,101,266,152,169 1,593,780,869,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 227,956,933,234 410,831,434,283 455,265,707,261 322,670,624,420
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 780,520,712,644 968,204,134,962 634,761,276,689 528,132,143,713
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,099,445,301 25,426,516,292 60,986,431,165 13,979,031,802
4. Phải trả người lao động 9,669,497,651 8,246,929,735 17,083,348,581 7,731,439,077
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,273,289,161 28,842,718,057 32,762,356,792 30,496,824,663
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,110,935,738 28,845,538,372 26,842,229,906 43,966,027,899
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 482,356,592,022 565,937,267,980 827,424,113,824 599,337,912,435
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,318,662,090 11,612,546,305 11,612,546,305 11,612,546,305
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,864,718,074 36,411,461,074 34,528,141,646 35,854,319,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,900,668,742,422 2,002,952,701,910 1,753,380,441,523 1,884,562,162,057
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 49,837,515,021 55,490,515,021 115,768,515,021 137,646,515,021
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,838,534,591,355 1,946,778,097,148 1,636,927,836,761 1,746,231,557,295
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,296,636,046 684,089,741 684,089,741 684,089,741
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,044,334,434,626 1,015,016,951,352 1,230,895,054,083 1,278,673,503,224
I. Vốn chủ sở hữu 1,044,334,434,626 1,015,016,951,352 1,230,895,054,083 1,278,673,503,224
1. Vốn góp của chủ sở hữu 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,341,290,000 49,341,290,000 49,341,290,000 49,341,290,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 46,985,564,994
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,985,564,994 46,985,564,994 46,985,564,994
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 175,999,611,900 167,250,323,328 343,958,807,472 387,483,513,074
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,350,674,577 11,601,386,005 188,309,870,149 39,919,865,161
- LNST chưa phân phối kỳ này 155,648,937,323 155,648,937,323 155,648,937,323 347,563,647,913
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 321,509,867,732 300,941,673,030 340,111,291,617 344,365,035,156
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,610,173,962,963 5,102,328,200,322 5,085,541,647,775 4,757,016,534,658
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.