MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,465,303,237,381 1,837,149,464,404 1,985,249,305,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 337,833,107,642 339,408,949,980 486,770,711,425
1. Tiền 122,097,215,244 185,684,451,083 202,402,215,745
2. Các khoản tương đương tiền 215,735,892,398 153,724,498,897 284,368,495,680
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 205,442,500 205,442,500 205,442,500
1. Chứng khoán kinh doanh 205,442,500 205,442,500 205,442,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 775,963,092,058 669,485,429,660 672,405,958,278
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 534,221,309,822 535,321,743,315 474,698,378,220
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 116,896,386,740 69,977,716,497 114,319,790,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 124,845,395,496 64,185,969,848 83,387,789,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 310,000,074,977 789,086,328,258 793,301,688,350
1. Hàng tồn kho 310,000,074,977 789,086,328,258 793,301,688,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,301,520,204 38,963,314,006 32,565,504,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 861,434,444 5,246,744,691 4,522,978,880
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,440,085,760 33,477,294,137 27,858,027,615
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 239,275,178 184,498,428
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,089,351,383,796 2,773,024,498,559 3,117,078,894,846
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,500,000,000 37,781,250,000 38,649,173,438
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 37,500,000,000 37,781,250,000 38,649,173,438
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,366,908,726,017 2,333,160,820,567 2,297,289,447,675
1. Tài sản cố định hữu hình 2,365,215,145,923 2,331,568,089,979 2,295,797,566,593
- Nguyên giá 2,797,930,412,624 2,799,586,469,115 2,790,454,065,893
- Giá trị hao mòn lũy kế -432,715,266,701 -468,018,379,136 -494,656,499,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,693,580,094 1,592,730,588 1,491,881,082
- Nguyên giá 1,988,897,690 1,988,897,690 1,988,897,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,317,596 -396,167,102 -497,016,608
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 611,091,818,559 297,901,780,111 649,154,505,523
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 611,091,818,559 297,901,780,111 649,154,505,523
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,739,000,000 2,739,000,000 11,739,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 759,000,000 759,000,000 759,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,980,000,000 1,980,000,000 10,980,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 71,111,839,220 101,441,647,881 120,246,768,210
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,205,094,452 66,246,772,687 72,657,539,840
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,906,744,768 35,194,875,194 47,589,228,370
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,554,654,621,177 4,610,173,962,963 5,102,328,200,322
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,518,897,124,788 3,565,839,528,337 4,087,311,248,970
I. Nợ ngắn hạn 1,548,692,189,772 1,665,170,785,915 2,084,358,547,060
1. Phải trả người bán ngắn hạn 175,426,860,062 227,956,933,234 410,831,434,283
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 717,783,616,243 780,520,712,644 968,204,134,962
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,146,647,515 12,099,445,301 25,426,516,292
4. Phải trả người lao động 7,197,479,493 9,669,497,651 8,246,929,735
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,267,470,651 66,273,289,161 28,842,718,057
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 200,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,036,216,818 41,110,935,738 28,845,538,372
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 479,581,044,894 482,356,592,022 565,937,267,980
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,472,558,022 7,318,662,090 11,612,546,305
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,580,296,074 37,864,718,074 36,411,461,074
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,970,204,935,016 1,900,668,742,422 2,002,952,701,910
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 49,368,515,021 49,837,515,021 55,490,515,021
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,908,539,783,949 1,838,534,591,355 1,946,778,097,148
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,296,636,046 12,296,636,046 684,089,741
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,035,757,496,389 1,044,334,434,626 1,015,016,951,352
I. Vốn chủ sở hữu 1,035,757,496,389 1,044,334,434,626 1,015,016,951,352
1. Vốn góp của chủ sở hữu 299,999,620,000 449,998,100,000 449,998,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 449,998,100,000 449,998,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,341,290,000 49,341,290,000 49,341,290,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 46,985,564,994
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,985,564,994 46,985,564,994
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 318,055,859,698 175,999,611,900 167,250,323,328
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,408,442,375 20,350,674,577 11,601,386,005
- LNST chưa phân phối kỳ này 305,647,417,323 155,648,937,323 155,648,937,323
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 320,875,161,697 321,509,867,732 300,941,673,030
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,554,654,621,177 4,610,173,962,963 5,102,328,200,322
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.