TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,465,303,237,381 |
1,837,149,464,404 |
1,985,249,305,476 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
337,833,107,642 |
339,408,949,980 |
486,770,711,425 |
|
1. Tiền |
|
122,097,215,244 |
185,684,451,083 |
202,402,215,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
215,735,892,398 |
153,724,498,897 |
284,368,495,680 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
775,963,092,058 |
669,485,429,660 |
672,405,958,278 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
534,221,309,822 |
535,321,743,315 |
474,698,378,220 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
116,896,386,740 |
69,977,716,497 |
114,319,790,866 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
124,845,395,496 |
64,185,969,848 |
83,387,789,192 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
310,000,074,977 |
789,086,328,258 |
793,301,688,350 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
310,000,074,977 |
789,086,328,258 |
793,301,688,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
41,301,520,204 |
38,963,314,006 |
32,565,504,923 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
861,434,444 |
5,246,744,691 |
4,522,978,880 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
40,440,085,760 |
33,477,294,137 |
27,858,027,615 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
239,275,178 |
184,498,428 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
3,089,351,383,796 |
2,773,024,498,559 |
3,117,078,894,846 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
37,500,000,000 |
37,781,250,000 |
38,649,173,438 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
37,500,000,000 |
37,781,250,000 |
38,649,173,438 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,366,908,726,017 |
2,333,160,820,567 |
2,297,289,447,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,365,215,145,923 |
2,331,568,089,979 |
2,295,797,566,593 |
|
- Nguyên giá |
|
2,797,930,412,624 |
2,799,586,469,115 |
2,790,454,065,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-432,715,266,701 |
-468,018,379,136 |
-494,656,499,300 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,693,580,094 |
1,592,730,588 |
1,491,881,082 |
|
- Nguyên giá |
|
1,988,897,690 |
1,988,897,690 |
1,988,897,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-295,317,596 |
-396,167,102 |
-497,016,608 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
611,091,818,559 |
297,901,780,111 |
649,154,505,523 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
611,091,818,559 |
297,901,780,111 |
649,154,505,523 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,739,000,000 |
2,739,000,000 |
11,739,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
759,000,000 |
759,000,000 |
759,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,980,000,000 |
1,980,000,000 |
10,980,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
71,111,839,220 |
101,441,647,881 |
120,246,768,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
38,205,094,452 |
66,246,772,687 |
72,657,539,840 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
32,906,744,768 |
35,194,875,194 |
47,589,228,370 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,554,654,621,177 |
4,610,173,962,963 |
5,102,328,200,322 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,518,897,124,788 |
3,565,839,528,337 |
4,087,311,248,970 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,548,692,189,772 |
1,665,170,785,915 |
2,084,358,547,060 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
175,426,860,062 |
227,956,933,234 |
410,831,434,283 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
717,783,616,243 |
780,520,712,644 |
968,204,134,962 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
15,146,647,515 |
12,099,445,301 |
25,426,516,292 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,197,479,493 |
9,669,497,651 |
8,246,929,735 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
65,267,470,651 |
66,273,289,161 |
28,842,718,057 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
200,000,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
41,036,216,818 |
41,110,935,738 |
28,845,538,372 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
479,581,044,894 |
482,356,592,022 |
565,937,267,980 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
8,472,558,022 |
7,318,662,090 |
11,612,546,305 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
38,580,296,074 |
37,864,718,074 |
36,411,461,074 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,970,204,935,016 |
1,900,668,742,422 |
2,002,952,701,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
49,368,515,021 |
49,837,515,021 |
55,490,515,021 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,908,539,783,949 |
1,838,534,591,355 |
1,946,778,097,148 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
12,296,636,046 |
12,296,636,046 |
684,089,741 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,035,757,496,389 |
1,044,334,434,626 |
1,015,016,951,352 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,035,757,496,389 |
1,044,334,434,626 |
1,015,016,951,352 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
299,999,620,000 |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
49,341,290,000 |
49,341,290,000 |
49,341,290,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
46,985,564,994 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
318,055,859,698 |
175,999,611,900 |
167,250,323,328 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
12,408,442,375 |
20,350,674,577 |
11,601,386,005 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
305,647,417,323 |
155,648,937,323 |
155,648,937,323 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
320,875,161,697 |
321,509,867,732 |
300,941,673,030 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,554,654,621,177 |
4,610,173,962,963 |
5,102,328,200,322 |
|