TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,855,817,025 |
16,262,150,249 |
21,219,335,615 |
20,158,254,238 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,657,900,226 |
3,508,273,150 |
5,055,734,315 |
12,059,000,457 |
|
1. Tiền |
1,657,900,226 |
3,508,273,150 |
3,055,734,315 |
4,559,000,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
7,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,845,020 |
165,419,902 |
128,325,926 |
232,167,431 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
132,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,845,020 |
165,419,902 |
128,325,926 |
100,167,431 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,679,671,278 |
8,188,457,197 |
11,635,275,374 |
3,316,881,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,679,671,278 |
8,188,457,197 |
11,635,275,374 |
3,316,881,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,434,400,501 |
4,400,000,000 |
4,400,000,000 |
4,550,204,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,434,400,501 |
4,400,000,000 |
4,400,000,000 |
4,550,204,738 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,508,230,608 |
130,321,497,429 |
128,255,024,143 |
126,178,511,759 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
129,925,895,165 |
127,768,505,538 |
125,710,740,627 |
123,555,192,223 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,147,133,781 |
126,996,866,973 |
124,946,224,881 |
122,797,799,296 |
|
- Nguyên giá |
167,767,912,785 |
167,767,912,785 |
167,866,060,933 |
167,842,879,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,620,779,004 |
-40,771,045,812 |
-42,919,836,052 |
-45,045,079,819 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
778,761,384 |
771,638,565 |
764,515,746 |
757,392,927 |
|
- Nguyên giá |
997,194,500 |
997,194,500 |
997,194,500 |
997,194,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,433,116 |
-225,555,935 |
-232,678,754 |
-239,801,573 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,544,283,516 |
2,544,283,516 |
2,544,283,516 |
2,623,319,536 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,544,283,516 |
2,544,283,516 |
2,544,283,516 |
2,623,319,536 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,051,927 |
8,708,375 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,051,927 |
8,708,375 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
148,364,047,633 |
146,583,647,678 |
149,474,359,758 |
146,336,765,997 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,666,576,643 |
19,784,089,627 |
19,944,123,188 |
13,256,960,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,666,576,643 |
19,784,089,627 |
19,944,123,188 |
13,256,960,493 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,795,411,093 |
31,933,000 |
33,968,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,001,267,360 |
260,000,000 |
734,034,800 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,955,024 |
259,949,406 |
294,418,911 |
691,228,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
278,445,000 |
1,535,519,079 |
2,096,078,715 |
2,128,066,916 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
329,383,807 |
56,176,978 |
617,785,026 |
28,818,629 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,487,671,838 |
2,791,526,061 |
3,722,018,330 |
2,659,089,870 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,000,000,000 |
8,113,603,000 |
8,900,000,000 |
5,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
539,853,614 |
3,971,904,010 |
3,547,854,406 |
2,715,788,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
130,697,470,990 |
126,799,558,051 |
129,530,236,570 |
133,079,805,504 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,730,515,984 |
127,469,235,084 |
129,547,082,402 |
133,763,386,399 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,046,092,077 |
1,046,092,077 |
1,046,092,077 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,730,515,984 |
6,423,143,007 |
8,500,990,325 |
12,717,294,322 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
269,595,217 |
558,164,317 |
2,636,011,635 |
5,864,978,690 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,460,920,767 |
5,864,978,690 |
5,864,978,690 |
6,852,315,632 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-33,044,994 |
-669,677,033 |
-16,845,832 |
-683,580,895 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-33,044,994 |
-669,677,033 |
-16,845,832 |
-683,580,895 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
148,364,047,633 |
146,583,647,678 |
149,474,359,758 |
146,336,765,997 |
|