MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 83,561,650,070 111,295,619,876 130,036,861,334 127,630,245,655
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,636,777,078 4,116,789,591 3,334,353,920 3,004,711,492
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 80,924,872,992 107,178,830,285 126,702,507,414 124,625,534,163
4. Giá vốn hàng bán 21,128,030,890 33,859,974,617 36,444,199,576 33,846,132,162
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,796,842,102 73,318,855,668 90,258,307,838 90,779,402,001
6. Doanh thu hoạt động tài chính 179,131,868 1,606,489,359 212,405,965 4,911,733,241
7. Chi phí tài chính 312,440,524 434,520,823 494,231,589 621,567,800
- Trong đó: Chi phí lãi vay 103,895,000 115,908,889 160,136,730 173,333,333
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 33,520,511,639 5,928,997,333 47,644,209,795 46,428,183,175
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,545,263,540 28,310,300,843 13,448,278,540 12,372,098,903
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,597,758,267 40,251,526,028 28,883,993,879 36,269,285,364
12. Thu nhập khác 111,823,321 74,648,405 238,786,759 43,340,538
13. Chi phí khác 262,624 90,029,093 593,641,184 -156,873,080
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 111,560,697 -15,380,688 -354,854,425 200,213,618
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,709,318,964 40,236,145,340 28,529,139,454 36,469,498,982
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,351,163,793 8,166,104,159 6,371,945,787 6,837,861,278
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,358,155,171 32,070,041,181 22,157,193,667 29,631,637,704
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,358,155,171 32,070,041,181 22,157,193,667 29,631,637,704
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,553 3,729 2,448 3,446
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.