MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100,789,308,983 115,025,729,376 96,357,898,898 92,432,842,211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,560,546,523 3,612,895,225 3,167,678,264 4,956,382,148
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 98,228,762,460 111,412,834,151 93,190,220,634 87,476,460,063
4. Giá vốn hàng bán 36,208,637,895 33,766,893,495 28,596,902,506 21,480,742,363
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,020,124,565 77,645,940,656 64,593,318,128 65,995,717,700
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,016,667,659 335,956,902 3,893,950,323 90,633,757
7. Chi phí tài chính 578,058,774 499,269,911 483,469,981 1,483,723,593
- Trong đó: Chi phí lãi vay 246,339,583 232,370,631 264,311,055 1,276,842,885
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,080,482,749 42,325,868,376 10,513,442,413 30,896,217,193
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,661,897,923 7,010,479,188 11,934,775,666 9,514,575,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,716,352,778 28,146,280,083 45,555,580,391 24,191,835,327
12. Thu nhập khác -1,394,807,846 597,840,389 71,642,251 169,247,065
13. Chi phí khác 93,646,030 196,061,708 518,980,944 26,531,536
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,488,453,876 401,778,681 -447,338,693 142,715,529
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,227,898,902 28,548,058,764 45,108,241,698 24,334,550,856
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -360,330,227 5,748,816,400 9,125,439,563 4,882,008,971
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,588,229,129 22,799,242,364 35,982,802,135 19,452,541,885
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,588,229,129 22,799,242,364 35,982,802,135 19,452,541,885
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 522 2,521 3,975 2,149
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.