1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,789,308,983 |
115,025,729,376 |
96,357,898,898 |
92,432,842,211 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,560,546,523 |
3,612,895,225 |
3,167,678,264 |
4,956,382,148 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,228,762,460 |
111,412,834,151 |
93,190,220,634 |
87,476,460,063 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,208,637,895 |
33,766,893,495 |
28,596,902,506 |
21,480,742,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,020,124,565 |
77,645,940,656 |
64,593,318,128 |
65,995,717,700 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,016,667,659 |
335,956,902 |
3,893,950,323 |
90,633,757 |
|
7. Chi phí tài chính |
578,058,774 |
499,269,911 |
483,469,981 |
1,483,723,593 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
246,339,583 |
232,370,631 |
264,311,055 |
1,276,842,885 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,080,482,749 |
42,325,868,376 |
10,513,442,413 |
30,896,217,193 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,661,897,923 |
7,010,479,188 |
11,934,775,666 |
9,514,575,344 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,716,352,778 |
28,146,280,083 |
45,555,580,391 |
24,191,835,327 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,394,807,846 |
597,840,389 |
71,642,251 |
169,247,065 |
|
13. Chi phí khác |
93,646,030 |
196,061,708 |
518,980,944 |
26,531,536 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,488,453,876 |
401,778,681 |
-447,338,693 |
142,715,529 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,227,898,902 |
28,548,058,764 |
45,108,241,698 |
24,334,550,856 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-360,330,227 |
5,748,816,400 |
9,125,439,563 |
4,882,008,971 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,588,229,129 |
22,799,242,364 |
35,982,802,135 |
19,452,541,885 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,588,229,129 |
22,799,242,364 |
35,982,802,135 |
19,452,541,885 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
522 |
2,521 |
3,975 |
2,149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|