MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 300,728,602,382 254,871,396,592 264,012,125,397 221,637,482,723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,706,432,125 40,917,711,483 25,556,548,062 18,342,454,168
1. Tiền 18,706,432,125 20,917,711,483 10,556,548,062 18,342,454,168
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,000,000,000 120,000,000,000 135,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 170,000,000,000 120,000,000,000 135,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,769,754,778 34,252,099,881 38,022,144,177 39,391,359,259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,249,117,080 24,181,979,152 28,103,641,957 31,469,152,454
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,995,701,275 8,187,287,743 7,942,731,886 4,567,940,694
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,694,534,369 1,970,258,354 2,145,368,280 3,354,266,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -169,597,946 -169,597,946 -169,597,946
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 82,172,578
IV. Hàng tồn kho 63,312,170,925 56,369,039,714 62,639,937,549 61,542,168,227
1. Hàng tồn kho 63,312,170,925 56,369,039,714 62,639,937,549 61,542,168,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,940,244,554 3,332,545,514 2,793,495,609 2,361,501,069
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,570,210 48,825,293 296,594,536 620,582,220
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,828,282,606 3,261,328,483 2,052,390,307 1,557,850,392
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,391,738 22,391,738 444,510,766 183,068,457
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,049,865,315 186,548,207,698 187,527,892,745 190,044,057,149
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,543,852,309 82,942,137,210 148,359,796,122 151,214,482,894
1. Tài sản cố định hữu hình 78,729,974,609 77,128,259,510 142,545,918,422 145,400,605,194
- Nguyên giá 144,899,497,910 144,899,497,910 212,828,344,660 218,660,757,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,169,523,301 -67,771,238,400 -70,282,426,238 -73,260,152,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700
- Nguyên giá 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,996,278,485 65,364,157,409 640,000,000 754,086,582
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,996,278,485 65,364,157,409 640,000,000 754,086,582
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,509,734,521 38,241,913,079 38,528,096,623 38,075,487,673
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,509,734,521 38,241,913,079 38,528,096,623 38,075,487,673
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 465,778,467,697 441,419,604,290 451,540,018,142 411,681,539,872
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 157,562,385,313 94,983,337,541 87,210,571,823 90,806,608,002
I. Nợ ngắn hạn 157,562,385,313 94,983,337,541 87,210,571,823 90,806,608,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,904,539,285 23,951,860,619 21,465,429,949 17,232,500,452
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,609,433,836 7,862,976,698 4,430,200,010 4,310,784,345
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,611,341,411 12,541,207,494 5,041,882,745 12,260,172,671
4. Phải trả người lao động 5,545,567,534 27,218,763,340 8,525,480,122 9,211,770,867
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,991,776,026 2,022,129,128 26,785,601,665 21,485,104,719
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,820,396,202 3,675,953,343 1,027,430,413 2,011,452,596
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,701,784,100 5,378,000,000 7,638,000,000 6,318,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,377,546,919 12,332,446,919 12,296,546,919 17,976,822,352
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 308,216,082,384 346,436,266,749 364,329,446,319 320,874,931,870
I. Vốn chủ sở hữu 308,216,082,384 346,436,266,749 364,329,446,319 320,874,931,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,658,827,900 97,658,827,900 97,658,827,900 97,658,827,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 10
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,558,524,419 18,558,524,419 18,558,524,419 29,964,575,275
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,998,730,065 144,218,914,430 162,112,094,000 107,251,528,685
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,828,542,897 114,048,727,262 17,881,398,175 48,929,909,159
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,170,187,168 30,170,187,168 144,230,695,825 58,321,619,526
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 465,778,467,697 441,419,604,290 451,540,018,142 411,681,539,872
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.