TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
244,576,381,674 |
268,328,953,177 |
289,889,129,395 |
300,728,602,382 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
159,508,066,731 |
78,126,971,792 |
12,880,938,667 |
18,706,432,125 |
|
1. Tiền |
19,508,066,731 |
28,126,971,792 |
12,880,938,667 |
18,706,432,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
140,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
105,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
105,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,369,402,502 |
31,785,770,690 |
39,199,359,854 |
45,769,754,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,619,521,276 |
22,011,984,710 |
24,083,116,165 |
24,249,117,080 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,932,025,000 |
9,357,901,010 |
12,638,034,967 |
18,995,701,275 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,963,249,975 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
947,116,362 |
585,482,916 |
2,647,806,668 |
2,694,534,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-169,597,946 |
-169,597,946 |
-169,597,946 |
-169,597,946 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
77,087,835 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,087,485,175 |
50,514,069,821 |
64,675,706,881 |
63,312,170,925 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,087,485,175 |
50,514,069,821 |
64,675,706,881 |
63,312,170,925 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,611,427,266 |
2,902,140,874 |
3,133,123,993 |
2,940,244,554 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,594,580 |
103,579,749 |
102,671,681 |
89,570,210 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,473,569,948 |
2,585,127,283 |
3,008,060,574 |
2,828,282,606 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,262,738 |
213,433,842 |
22,391,738 |
22,391,738 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
126,788,177,217 |
130,993,887,605 |
148,539,823,211 |
165,049,865,315 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,194,391,444 |
86,499,313,967 |
85,318,931,667 |
84,543,852,309 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,380,513,744 |
80,685,436,267 |
79,505,053,967 |
78,729,974,609 |
|
- Nguyên giá |
141,914,127,499 |
143,241,009,137 |
143,909,590,410 |
144,899,497,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,533,613,755 |
-62,555,572,870 |
-64,404,536,443 |
-66,169,523,301 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
|
- Nguyên giá |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
106,866,000 |
5,124,222,932 |
24,225,091,759 |
41,996,278,485 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
106,866,000 |
5,124,222,932 |
24,225,091,759 |
41,996,278,485 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,486,919,773 |
39,370,350,706 |
38,995,799,785 |
38,509,734,521 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,486,919,773 |
39,370,350,706 |
38,995,799,785 |
38,509,734,521 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
371,364,558,891 |
399,322,840,782 |
438,428,952,606 |
465,778,467,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,594,983,853 |
74,851,663,201 |
147,281,368,620 |
157,562,385,313 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,136,182,853 |
74,851,663,201 |
147,281,368,620 |
157,562,385,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,567,060,943 |
19,603,590,807 |
16,876,979,737 |
17,904,539,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
645,711,582 |
1,009,168,727 |
7,975,552,693 |
9,609,433,836 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,505,612,004 |
6,661,278,236 |
12,327,217,034 |
11,611,341,411 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,801,265,702 |
7,553,870,003 |
9,459,167,516 |
5,545,567,534 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,005,827,368 |
24,366,410,954 |
18,061,184,415 |
30,991,776,026 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,963,249,975 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,934,593,180 |
414,021,111 |
3,244,736,206 |
1,820,396,202 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
8,578,801,000 |
66,901,784,100 |
67,701,784,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,712,862,099 |
6,664,522,363 |
12,434,746,919 |
12,377,546,919 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,458,801,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,458,801,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
301,769,575,038 |
324,471,177,581 |
291,147,583,986 |
308,216,082,384 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
301,769,575,038 |
324,471,177,581 |
291,147,583,986 |
308,216,082,384 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
97,658,827,900 |
97,643,827,900 |
97,636,827,900 |
97,658,827,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,422,435,451 |
14,422,435,451 |
18,558,524,419 |
18,558,524,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,688,311,687 |
126,404,914,230 |
88,952,231,667 |
105,998,730,065 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
82,804,419,187 |
24,309,169,064 |
58,782,044,499 |
75,828,542,897 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,883,892,500 |
102,095,745,166 |
30,170,187,168 |
30,170,187,168 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
371,364,558,891 |
399,322,840,782 |
438,428,952,606 |
465,778,467,697 |
|