MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 244,576,381,674 268,328,953,177 289,889,129,395 300,728,602,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 159,508,066,731 78,126,971,792 12,880,938,667 18,706,432,125
1. Tiền 19,508,066,731 28,126,971,792 12,880,938,667 18,706,432,125
2. Các khoản tương đương tiền 140,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,369,402,502 31,785,770,690 39,199,359,854 45,769,754,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,619,521,276 22,011,984,710 24,083,116,165 24,249,117,080
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,932,025,000 9,357,901,010 12,638,034,967 18,995,701,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,963,249,975
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 947,116,362 585,482,916 2,647,806,668 2,694,534,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -169,597,946 -169,597,946 -169,597,946 -169,597,946
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 77,087,835
IV. Hàng tồn kho 56,087,485,175 50,514,069,821 64,675,706,881 63,312,170,925
1. Hàng tồn kho 56,087,485,175 50,514,069,821 64,675,706,881 63,312,170,925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,611,427,266 2,902,140,874 3,133,123,993 2,940,244,554
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,594,580 103,579,749 102,671,681 89,570,210
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,473,569,948 2,585,127,283 3,008,060,574 2,828,282,606
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,262,738 213,433,842 22,391,738 22,391,738
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 126,788,177,217 130,993,887,605 148,539,823,211 165,049,865,315
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,194,391,444 86,499,313,967 85,318,931,667 84,543,852,309
1. Tài sản cố định hữu hình 81,380,513,744 80,685,436,267 79,505,053,967 78,729,974,609
- Nguyên giá 141,914,127,499 143,241,009,137 143,909,590,410 144,899,497,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,533,613,755 -62,555,572,870 -64,404,536,443 -66,169,523,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700
- Nguyên giá 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 106,866,000 5,124,222,932 24,225,091,759 41,996,278,485
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 106,866,000 5,124,222,932 24,225,091,759 41,996,278,485
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,486,919,773 39,370,350,706 38,995,799,785 38,509,734,521
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,486,919,773 39,370,350,706 38,995,799,785 38,509,734,521
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 371,364,558,891 399,322,840,782 438,428,952,606 465,778,467,697
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 69,594,983,853 74,851,663,201 147,281,368,620 157,562,385,313
I. Nợ ngắn hạn 68,136,182,853 74,851,663,201 147,281,368,620 157,562,385,313
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,567,060,943 19,603,590,807 16,876,979,737 17,904,539,285
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 645,711,582 1,009,168,727 7,975,552,693 9,609,433,836
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,505,612,004 6,661,278,236 12,327,217,034 11,611,341,411
4. Phải trả người lao động 23,801,265,702 7,553,870,003 9,459,167,516 5,545,567,534
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,005,827,368 24,366,410,954 18,061,184,415 30,991,776,026
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,963,249,975
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,934,593,180 414,021,111 3,244,736,206 1,820,396,202
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,000,000,000 8,578,801,000 66,901,784,100 67,701,784,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,712,862,099 6,664,522,363 12,434,746,919 12,377,546,919
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,458,801,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,458,801,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 301,769,575,038 324,471,177,581 291,147,583,986 308,216,082,384
I. Vốn chủ sở hữu 301,769,575,038 324,471,177,581 291,147,583,986 308,216,082,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,658,827,900 97,643,827,900 97,636,827,900 97,658,827,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,422,435,451 14,422,435,451 18,558,524,419 18,558,524,419
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,688,311,687 126,404,914,230 88,952,231,667 105,998,730,065
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82,804,419,187 24,309,169,064 58,782,044,499 75,828,542,897
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,883,892,500 102,095,745,166 30,170,187,168 30,170,187,168
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 371,364,558,891 399,322,840,782 438,428,952,606 465,778,467,697
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.