1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,278,083,636 |
56,245,864,955 |
37,567,233,025 |
44,478,626,143 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
136,144,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,278,083,636 |
56,109,720,955 |
37,567,233,025 |
44,478,626,143 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,256,811,159 |
53,186,074,686 |
33,982,400,673 |
44,751,055,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,021,272,477 |
2,923,646,269 |
3,584,832,352 |
-272,429,283 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,748,774 |
27,732,598 |
7,524,691 |
4,557,094 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,319,558,732 |
3,918,170,761 |
4,041,475,214 |
4,545,327,618 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,314,364,332 |
3,912,362,361 |
3,999,589,424 |
4,456,210,670 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
966,924,998 |
1,190,254,082 |
797,063,833 |
1,320,787,392 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,784,908,910 |
3,457,017,154 |
3,287,608,387 |
3,778,965,126 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,034,371,389 |
-5,614,063,130 |
-4,533,790,391 |
-9,912,952,325 |
|
12. Thu nhập khác |
107,975,735 |
21,200,017 |
1,087,207,455 |
60,004,565 |
|
13. Chi phí khác |
202,906,402 |
458,464,094 |
1,103,682,725 |
278,326,200 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-94,930,667 |
-437,264,077 |
-16,475,270 |
-218,321,635 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,129,302,056 |
-6,051,327,207 |
-4,550,265,661 |
-10,131,273,960 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,129,302,056 |
-6,051,327,207 |
-4,550,265,661 |
-10,131,273,960 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,129,302,056 |
-6,051,327,207 |
-4,550,265,661 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|