MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,287,968,108 120,905,862,517 115,731,417,847 129,894,435,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,290,349,441 3,977,273,371 3,584,348,015 2,390,139,309
1. Tiền 1,290,349,441 3,977,273,371 3,584,348,015 2,390,139,309
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,293,404,008 73,403,963,716 68,372,556,663 79,385,070,229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,506,645,409 21,295,101,183 15,290,693,543 26,677,259,640
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,680,309,835 1,837,814,372 2,260,194,489 815,440,033
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,392,695,427 54,557,294,824 55,107,915,294 56,178,617,219
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,286,246,663 -4,286,246,663 -4,286,246,663 -4,286,246,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,730,190,400 41,809,521,594 42,441,389,305 47,394,147,328
1. Hàng tồn kho 39,730,190,400 41,809,521,594 42,441,389,305 47,394,147,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,974,024,259 1,715,103,836 1,333,123,864 725,078,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,941,453,237 802,990,209 526,066,090 213,960,117
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,963,560,897 843,103,502 738,047,649 417,482,437
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,010,125 69,010,125 69,010,125 93,636,197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 344,658,221,659 340,840,876,871 335,653,430,459 329,867,838,223
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 162,153,074,829 157,731,491,475 152,211,168,141 146,799,307,271
1. Tài sản cố định hữu hình 162,153,074,829 157,731,491,475 152,211,168,141 146,799,307,271
- Nguyên giá 286,477,226,854 287,593,813,217 287,593,813,217 287,701,088,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,324,152,025 -129,862,321,742 -135,382,645,076 -140,901,781,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 810,751,750 810,751,750 810,751,750 810,751,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -810,751,750 -810,751,750 -810,751,750 -810,751,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,911,841,105 1,911,841,105 1,911,841,105 1,911,841,105
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,911,841,105 1,911,841,105 1,911,841,105 1,911,841,105
V. Đầu tư tài chính dài hạn 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,393,305,725 14,997,544,291 15,330,421,213 14,956,689,847
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,393,305,725 14,997,544,291 15,330,421,213 14,956,689,847
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 463,946,189,767 461,746,739,388 451,384,848,306 459,762,273,840
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 362,550,518,705 365,021,716,758 364,791,099,636 374,629,382,800
I. Nợ ngắn hạn 229,874,940,393 249,346,138,446 249,115,521,324 258,953,804,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,080,709,720 22,236,816,415 18,526,335,389 33,752,252,571
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,184,314,009 18,458,889,394 17,313,758,220 10,678,522,095
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,743,417,536 54,006,100,274 54,005,814,399 53,995,905,662
4. Phải trả người lao động 1,629,218,974 2,132,314,839 2,707,959,033 1,340,661,644
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,352,763,647 33,689,776,945 37,521,224,459 39,694,162,920
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,144,062,733 34,301,786,805 34,419,976,050 34,621,845,822
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,455,400,000 84,235,400,000 84,335,400,000 84,585,400,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285,053,774 285,053,774 285,053,774 285,053,774
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,675,578,312 115,675,578,312 115,675,578,312 115,675,578,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,715,578,312 21,715,578,312 21,715,578,312 21,715,578,312
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,395,671,062 96,725,022,630 86,593,748,670 85,132,891,040
I. Vốn chủ sở hữu 101,220,381,062 96,549,732,630 86,418,458,670 84,957,601,040
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 249,948,734 249,948,734 249,948,734 249,948,734
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -107,199,084,861 -111,869,733,293 -122,001,007,253 -123,461,864,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -98,018,455,598 -98,018,455,598 -98,018,455,598 -122,067,787,967
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,180,629,263 -13,851,277,695 -23,982,551,655 -1,394,076,916
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175,290,000 175,290,000 175,290,000 175,290,000
1. Nguồn kinh phí 175,290,000 175,290,000 175,290,000 175,290,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 463,946,189,767 461,746,739,388 451,384,848,306 459,762,273,840
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.