TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,338,677,161 |
132,685,524,237 |
111,781,982,154 |
120,212,939,603 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,031,870,123 |
5,027,548,842 |
765,256,179 |
5,050,616,864 |
|
1. Tiền |
1,031,870,123 |
5,027,548,842 |
765,256,179 |
5,050,616,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,172,346,530 |
77,431,968,165 |
67,668,635,969 |
63,841,607,916 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,839,227,212 |
23,263,904,645 |
15,606,236,965 |
12,781,351,546 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,817,199,489 |
3,766,059,851 |
1,029,715,982 |
2,544,519,457 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,802,166,492 |
54,688,250,332 |
55,318,929,685 |
52,801,983,576 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,286,246,663 |
-4,286,246,663 |
-4,286,246,663 |
-4,286,246,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,108,880,022 |
44,678,235,225 |
38,148,930,357 |
44,195,705,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,108,880,022 |
44,678,235,225 |
38,148,930,357 |
44,195,705,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,025,580,486 |
5,547,772,005 |
5,199,159,649 |
7,125,009,704 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,123,969,123 |
1,878,245,712 |
1,882,092,637 |
1,981,383,059 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,832,601,238 |
3,600,062,826 |
3,248,056,887 |
4,713,091,520 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
69,010,125 |
69,463,467 |
69,010,125 |
430,535,125 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
384,508,823,060 |
379,298,259,950 |
376,086,654,681 |
370,842,428,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
195,495,997,379 |
190,423,741,793 |
185,351,486,207 |
180,279,230,621 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
195,495,997,379 |
190,423,741,793 |
185,351,486,207 |
180,279,230,621 |
|
- Nguyên giá |
277,975,229,989 |
277,975,229,989 |
277,975,229,989 |
277,975,229,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,479,232,610 |
-87,551,488,196 |
-92,623,743,782 |
-97,695,999,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
10,812,852,728 |
10,812,852,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
10,812,852,728 |
10,812,852,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,594,972,953 |
13,456,665,429 |
13,722,315,746 |
13,550,345,060 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,594,972,953 |
13,456,665,429 |
13,722,315,746 |
13,550,345,060 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
513,847,500,221 |
511,983,784,187 |
487,868,636,835 |
491,055,368,012 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
370,027,579,365 |
372,515,247,582 |
353,537,287,704 |
364,630,252,390 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
208,352,001,053 |
218,789,669,270 |
199,811,709,392 |
217,954,674,078 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,588,439,512 |
48,620,037,794 |
31,998,186,065 |
37,284,853,723 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,712,055,190 |
16,661,965,419 |
12,306,791,992 |
16,165,358,831 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,018,076,507 |
54,036,833,606 |
54,053,492,871 |
55,621,089,453 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,962,601,226 |
3,555,201,963 |
2,383,865,890 |
1,137,287,640 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,461,285,374 |
12,222,204,795 |
14,719,046,488 |
16,178,269,980 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,984,618,520 |
35,418,500,969 |
35,807,672,312 |
35,793,160,677 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,339,870,950 |
47,989,870,950 |
48,257,600,000 |
55,489,600,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
161,675,578,312 |
153,725,578,312 |
153,725,578,312 |
146,675,578,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
67,715,578,312 |
59,765,578,312 |
59,765,578,312 |
52,715,578,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,819,920,856 |
139,468,536,605 |
134,331,349,131 |
126,425,115,622 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
143,644,630,856 |
139,293,246,605 |
134,156,059,131 |
126,249,825,622 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-64,774,835,067 |
-69,126,219,318 |
-74,263,406,792 |
-82,169,640,301 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,435,130,691 |
-12,786,514,942 |
-17,923,702,416 |
-7,901,434,204 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-56,339,704,376 |
-56,339,704,376 |
-56,339,704,376 |
-74,268,206,097 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
513,847,500,221 |
511,983,784,187 |
487,868,636,835 |
491,055,368,012 |
|