1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
250,305,974,990 |
257,005,039,794 |
272,794,604,860 |
265,039,636,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,121,000 |
2,825,178 |
16,845,560 |
3,218,407 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
250,303,853,990 |
257,002,214,616 |
272,777,759,300 |
265,036,418,232 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
151,725,904,009 |
170,612,841,499 |
156,765,012,778 |
161,324,361,898 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
98,577,949,981 |
86,389,373,117 |
116,012,746,522 |
103,712,056,334 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,350,927,726 |
600,985,288 |
2,984,136,802 |
2,600,026,522 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,248,539,314 |
24,951,176,677 |
44,020,150,326 |
21,919,274,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,807,040,171 |
17,970,029,525 |
21,482,217,091 |
17,630,760,064 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,279,600,033 |
|
404,277,625 |
482,393,468 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,283,967,623 |
19,058,336,691 |
16,988,820,360 |
16,955,096,671 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,141,765,683 |
14,345,129,103 |
15,291,601,420 |
16,935,683,057 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,534,205,120 |
28,635,715,934 |
43,100,588,843 |
50,984,421,979 |
|
12. Thu nhập khác |
816,674,936 |
70,360,390 |
1,321,427,400 |
3,698,159,700 |
|
13. Chi phí khác |
82,598,815 |
300,796,953 |
81,882,859 |
19,090,991 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
734,076,121 |
-230,436,563 |
1,239,544,541 |
3,679,068,709 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,268,281,241 |
28,405,279,371 |
44,340,133,384 |
54,663,490,688 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,351,488,866 |
4,616,941,084 |
3,837,604,617 |
6,274,823,467 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
47,711,988 |
19,874,063 |
19,874,062 |
19,874,063 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,869,080,387 |
23,768,464,224 |
40,482,654,705 |
48,368,793,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,880,364,629 |
21,762,013,631 |
38,734,344,265 |
45,106,949,888 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,988,715,758 |
2,006,450,593 |
1,748,310,440 |
3,261,843,270 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
321 |
195 |
347 |
404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|