1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
276,784,999,698 |
285,569,973,352 |
319,820,381,689 |
300,166,192,943 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
276,784,999,698 |
285,569,973,352 |
319,820,381,689 |
300,166,192,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
298,281,075,719 |
286,898,240,257 |
311,540,050,723 |
287,129,101,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-21,496,076,021 |
-1,328,266,905 |
8,280,330,966 |
13,037,090,965 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
629,758,498 |
1,417,209,446 |
3,605,476,873 |
643,901,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,033,987,018 |
5,253,266,782 |
5,179,816,025 |
3,508,454,756 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,845,069,683 |
5,244,162,493 |
5,051,199,954 |
2,976,721,478 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,891,953,291 |
214,602,802 |
540,144,337 |
7,792,720,018 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,440,528,396 |
5,870,778,266 |
5,296,184,315 |
5,727,669,450 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-35,232,786,228 |
-11,249,705,309 |
869,663,162 |
-3,347,852,169 |
|
12. Thu nhập khác |
1,141,641,060 |
|
386,032,013 |
84,574,923 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
|
-05 |
-13 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,141,641,059 |
|
386,032,018 |
84,574,936 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-34,091,145,169 |
-11,249,705,309 |
1,255,695,180 |
-3,263,277,233 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
-993,857,345 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-34,091,145,169 |
-11,249,705,309 |
2,249,552,525 |
-3,263,277,233 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-34,091,145,169 |
-11,249,705,309 |
2,249,552,525 |
-3,263,277,233 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|