1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
436,245,258,539 |
480,228,988,623 |
533,201,772,151 |
755,261,240,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
244,599,451 |
467,986,127 |
4,652,919,552 |
2,006,056,092 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
436,000,659,088 |
479,761,002,496 |
528,548,852,599 |
753,255,184,779 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
344,316,651,166 |
419,664,436,084 |
418,473,550,377 |
628,387,928,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,684,007,922 |
60,096,566,412 |
110,075,302,222 |
124,867,255,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,914,059,627 |
56,095,016,590 |
13,175,945,733 |
14,102,442,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,104,835,422 |
47,435,928,397 |
53,645,298,472 |
57,009,020,416 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,926,048,483 |
46,074,773,303 |
50,532,814,805 |
53,868,038,730 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,129,386,458 |
8,337,759,317 |
3,920,810,786 |
3,854,549,946 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,971,107,628 |
24,722,721,641 |
23,091,648,745 |
30,731,880,274 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,509,658,550 |
42,687,520,178 |
25,366,784,001 |
49,925,038,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,141,852,407 |
9,683,172,103 |
25,068,327,523 |
5,158,309,214 |
|
12. Thu nhập khác |
960,207,151 |
13,012,338,448 |
2,925,472,918 |
2,457,597,220 |
|
13. Chi phí khác |
3,150,700,115 |
3,967,466,691 |
10,803,139,319 |
4,431,120,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,190,492,964 |
9,044,871,757 |
-7,877,666,401 |
-1,973,523,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,951,359,443 |
18,728,043,860 |
17,190,661,122 |
3,184,786,034 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,807,143,325 |
1,247,082,193 |
2,994,957,406 |
1,584,320,759 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-576,998,865 |
-1,730,996,596 |
|
-2,017,853,769 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,721,214,983 |
19,211,958,263 |
14,195,703,716 |
3,618,319,044 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,927,974,612 |
19,211,958,263 |
11,321,133,878 |
2,605,466,579 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,206,759,629 |
|
2,874,569,838 |
1,012,852,465 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
219 |
286 |
194 |
40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
219 |
253 |
194 |
40 |
|