1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
223,224,916,111 |
|
|
285,725,854,162 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
438,144,485 |
|
|
373,427,968 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
222,786,771,626 |
|
|
285,352,426,194 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,955,193,327 |
|
|
221,523,882,414 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,831,578,299 |
|
|
63,828,543,780 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
471,879,941 |
|
|
903,277,156 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,028,999,837 |
|
|
10,380,815,499 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,028,999,837 |
|
|
9,430,039,469 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-3,189,127,480 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,008,993,694 |
|
|
10,826,823,366 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,324,066,524 |
|
|
20,039,820,407 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,941,398,185 |
|
|
20,295,234,184 |
|
12. Thu nhập khác |
510,817,930 |
|
|
8,225,955,525 |
|
13. Chi phí khác |
312,739,935 |
|
|
403,387,401 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
198,077,995 |
|
|
7,822,568,124 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,139,476,180 |
|
|
28,117,802,308 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,380,016,177 |
|
|
3,331,369,562 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
729,668,962 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,759,460,003 |
|
|
24,056,763,785 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,882,400,483 |
|
|
20,176,705,131 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,877,059,520 |
|
|
3,880,058,654 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,469 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|