1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,382,462,583 |
125,203,215,491 |
239,665,377,237 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
274,833,648 |
1,216,873,992 |
848,788,300 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,107,628,935 |
123,986,341,499 |
238,816,588,937 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,086,926,815 |
107,814,480,485 |
199,480,669,560 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,020,702,120 |
16,171,861,014 |
39,335,919,377 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,103,740 |
6,511,852 |
418,950,324 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,827,097,985 |
2,961,170,918 |
3,334,902,803 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,827,097,985 |
2,961,170,918 |
3,334,902,803 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,989,587,328 |
3,934,585,352 |
5,596,333,215 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,394,494,021 |
4,621,540,931 |
10,803,536,833 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,798,515,165 |
4,661,075,665 |
17,469,496,272 |
|
|
12. Thu nhập khác |
776,109,090 |
445,535,400 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
633,811,030 |
13,645,577 |
2,453,886,765 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
142,298,060 |
431,889,823 |
-2,453,886,765 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,940,813,225 |
5,092,965,488 |
15,015,609,507 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,032,503,103 |
916,733,788 |
3,759,935,174 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,908,310,122 |
4,176,231,700 |
11,255,674,333 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,480,763,028 |
4,143,801,299 |
11,223,243,932 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,144 |
1,223 |
3,296 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|