TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,119,372,617,922 |
5,039,118,737,980 |
4,841,742,321,035 |
5,509,985,719,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
469,430,099,135 |
170,455,670,167 |
450,919,639,113 |
358,427,946,010 |
|
1. Tiền |
153,279,558,941 |
106,461,486,592 |
321,432,941,273 |
227,578,954,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
316,150,540,194 |
63,994,183,575 |
129,486,697,840 |
130,848,991,212 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
992,229,040,408 |
1,696,566,985,544 |
1,606,340,627,647 |
307,845,392,944 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
37,591,090,000 |
37,591,090,000 |
37,591,090,000 |
37,591,090,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
954,637,950,408 |
1,658,975,895,544 |
1,568,749,537,647 |
270,254,302,944 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,316,736,497,614 |
1,671,099,920,474 |
1,430,601,792,950 |
3,203,744,301,593 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
899,012,263,886 |
1,284,339,353,588 |
1,201,429,852,863 |
1,170,283,170,791 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
372,968,254,842 |
339,151,158,647 |
189,053,561,224 |
704,724,469,228 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,370,000,000 |
15,370,000,000 |
20,670,000,000 |
4,670,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,727,793,619 |
101,581,222,972 |
108,804,039,759 |
1,412,636,319,494 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-69,341,814,733 |
-69,341,814,733 |
-89,355,660,896 |
-88,569,657,920 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,216,075,915,667 |
1,386,752,082,057 |
1,250,738,995,933 |
1,506,707,027,046 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,224,508,586,141 |
1,395,184,752,531 |
1,268,088,533,883 |
1,524,021,225,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,432,670,474 |
-8,432,670,474 |
-17,349,537,950 |
-17,314,198,706 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
124,901,065,098 |
114,244,079,738 |
103,141,265,392 |
133,261,052,218 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,451,295,603 |
21,955,793,793 |
17,050,905,837 |
36,416,756,124 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
91,980,797,681 |
87,016,535,276 |
81,091,166,706 |
93,361,691,062 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,468,971,814 |
5,271,750,669 |
4,999,192,849 |
3,482,605,032 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,201,652,200,681 |
9,178,643,838,328 |
9,380,959,346,815 |
9,378,251,831,576 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,046,345,095 |
38,475,763,387 |
44,397,351,614 |
374,214,164,809 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,046,345,095 |
38,475,763,387 |
44,397,351,614 |
374,214,164,809 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,451,739,336,309 |
7,410,861,633,007 |
7,613,793,893,531 |
7,378,223,760,241 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,749,256,276,034 |
5,121,680,437,258 |
5,358,215,325,753 |
5,314,689,462,771 |
|
- Nguyên giá |
10,242,539,224,054 |
8,718,039,033,432 |
9,103,472,148,138 |
9,182,436,486,868 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,493,282,948,020 |
-3,596,358,596,174 |
-3,745,256,822,385 |
-3,867,747,024,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
260,498,935,462 |
252,740,079,402 |
244,442,236,218 |
223,592,804,656 |
|
- Nguyên giá |
359,654,374,338 |
357,093,150,778 |
339,389,026,561 |
315,847,331,561 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,155,438,876 |
-104,353,071,376 |
-94,946,790,343 |
-92,254,526,905 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
441,984,124,813 |
2,036,441,116,347 |
2,011,136,331,560 |
1,839,941,492,814 |
|
- Nguyên giá |
461,140,974,666 |
2,088,192,252,281 |
2,085,493,947,988 |
1,899,264,047,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,156,849,853 |
-51,751,135,934 |
-74,357,616,428 |
-59,322,554,680 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
430,767,958,482 |
482,096,349,265 |
397,990,700,595 |
480,381,899,769 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
430,767,958,482 |
482,096,349,265 |
397,990,700,595 |
480,381,899,769 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
890,050,805,647 |
880,688,866,499 |
950,641,150,092 |
704,268,008,034 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
509,373,574,428 |
517,311,635,280 |
574,863,918,873 |
670,381,187,774 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,856,420,260 |
3,856,420,260 |
3,856,420,260 |
3,856,420,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
376,820,810,959 |
359,520,810,959 |
371,920,810,959 |
30,030,400,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
390,047,755,148 |
366,521,226,170 |
374,136,250,983 |
441,163,998,723 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
123,052,150,015 |
110,667,719,024 |
129,424,841,827 |
111,373,498,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
266,995,605,133 |
255,853,507,146 |
244,711,409,156 |
329,790,499,951 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,321,024,818,603 |
14,217,762,576,308 |
14,222,701,667,850 |
14,888,237,551,387 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,572,268,415,012 |
10,473,546,076,339 |
10,224,530,585,004 |
10,966,076,488,596 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,498,031,899,609 |
3,868,036,440,368 |
3,993,779,922,009 |
3,924,789,988,974 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
571,535,829,821 |
553,970,163,855 |
776,875,586,216 |
630,977,140,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
243,208,569,644 |
171,124,365,427 |
49,510,524,454 |
55,150,430,350 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,705,555,338 |
60,801,327,039 |
48,711,825,805 |
18,545,753,160 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,432,492,407 |
73,452,261,719 |
88,961,019,902 |
60,428,114,766 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
97,487,628,325 |
91,379,184,704 |
152,855,256,408 |
110,640,667,565 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
290,294,343,656 |
325,332,916,565 |
245,216,754,351 |
320,391,851,268 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,186,868,436,301 |
2,568,731,796,510 |
2,612,916,405,375 |
2,705,166,805,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,634,835,990 |
8,699,745,990 |
6,898,373,420 |
13,218,541,031 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,864,208,127 |
14,544,678,559 |
11,834,176,078 |
10,270,684,961 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,074,236,515,403 |
6,605,509,635,971 |
6,230,750,662,995 |
7,041,286,499,622 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
45,477,779,565 |
45,092,515,304 |
56,433,975,235 |
60,117,633,550 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
29,464,195,448 |
17,123,078,757 |
22,917,666,487 |
26,138,211,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
524,152,547 |
465,913,370 |
407,674,193 |
349,435,016 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
652,971,376,626 |
898,540,136,540 |
966,389,040,962 |
1,033,607,229,092 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,814,761,972,662 |
5,117,640,851,241 |
4,663,767,612,938 |
5,437,825,999,957 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
531,037,038,555 |
526,647,140,759 |
520,834,693,180 |
483,247,991,007 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,748,756,403,591 |
3,744,216,499,969 |
3,998,171,082,846 |
3,922,161,062,791 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,748,756,403,591 |
3,744,216,499,969 |
3,998,171,082,846 |
3,922,161,062,791 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,091,544,930,000 |
1,091,544,930,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,091,544,930,000 |
1,091,544,930,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
166,561,745,656 |
166,561,745,656 |
270,786,128,816 |
270,847,905,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,714,173,804 |
22,714,173,804 |
25,546,900,231 |
30,561,377,349 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,348,440,773 |
7,344,793,537 |
6,842,342,533 |
385,119,496 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
505,120,506 |
2,550,620,753 |
2,065,959,522 |
1,808,488,511 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,843,320,267 |
4,794,172,784 |
4,776,383,011 |
-1,423,369,015 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,413,835,451,416 |
2,410,299,195,030 |
2,460,144,919,324 |
2,385,515,868,524 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,321,024,818,603 |
14,217,762,576,308 |
14,222,701,667,850 |
14,888,237,551,387 |
|