MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,772,481,509,740 1,949,637,854,293 2,003,337,008,655 2,636,063,793,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206,668,865,189 309,946,801,327 308,365,508,649 853,483,562,746
1. Tiền 194,186,029,369 252,344,651,616 123,760,698,393 441,762,710,305
2. Các khoản tương đương tiền 12,482,835,820 57,602,149,711 184,604,810,256 411,720,852,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,390,771,021 25,493,961,396 220,740,155,545 343,956,897,300
1. Chứng khoán kinh doanh 64,650,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,740,771,021 24,493,961,396 219,740,155,545 342,956,897,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,096,395,477,041 1,085,550,880,015 918,364,917,599 956,044,570,847
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 402,336,311,058 432,291,441,829 401,697,319,729 525,420,617,122
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 426,970,187,874 405,296,019,561 364,993,725,807 430,676,897,506
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 810,000,000 810,000,000 890,000,000 4,376,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 304,585,569,353 286,284,908,582 191,204,067,498 38,094,580,305
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,306,591,244 -39,131,489,957 -40,420,195,435 -42,523,524,086
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 319,128,601,052 446,211,542,918 461,004,300,823 388,912,276,217
1. Hàng tồn kho 325,111,262,360 452,194,204,226 466,986,962,131 398,485,479,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,982,661,308 -5,982,661,308 -5,982,661,308 -9,573,203,015
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,897,795,437 82,434,668,637 94,862,126,039 93,666,486,814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,500,207,773 16,210,936,273 12,394,476,905 9,806,569,940
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,884,608,451 63,641,938,747 80,898,244,163 82,631,089,875
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 512,979,213 2,581,793,617 1,569,404,971 1,228,826,999
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,684,894,284,847 3,396,429,959,187 3,625,888,730,491 4,013,027,150,146
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,308,842,278 30,628,913,703 24,845,182,731 28,643,157,216
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,308,842,278 30,628,913,703 24,845,182,731 28,643,157,216
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,684,788,596,715 2,100,007,900,633 2,164,092,705,446 2,142,194,252,732
1. Tài sản cố định hữu hình 1,360,988,488,317 1,775,420,579,884 1,839,065,114,099 1,827,872,432,709
- Nguyên giá 1,995,401,206,375 2,715,170,186,448 2,815,010,331,502 2,862,933,587,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -634,412,718,058 -939,749,606,564 -975,945,217,403 -1,035,061,154,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính 285,178,539,233 284,736,100,513 285,342,245,982 274,816,741,472
- Nguyên giá 349,656,385,551 360,826,092,585 360,922,450,292 356,562,194,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,477,846,318 -76,089,992,072 -75,580,204,310 -81,745,453,515
3. Tài sản cố định vô hình 38,621,569,165 39,851,220,236 39,685,345,365 39,505,078,551
- Nguyên giá 43,762,402,668 46,027,615,668 46,148,645,668 46,268,645,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,140,833,503 -6,176,395,432 -6,463,300,303 -6,763,567,117
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 283,949,444,515 456,106,784,650 598,428,522,674 800,567,758,420
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 283,949,444,515 456,106,784,650 598,428,522,674 800,567,758,420
V. Đầu tư tài chính dài hạn 348,110,077,855 337,961,954,133 442,227,771,826 653,236,093,647
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 230,070,387,855 209,788,683,373 308,084,841,066 440,333,716,787
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 113,039,690,000 123,173,270,760 123,142,930,760 144,419,713,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 11,000,000,000 68,482,663,600
VI. Tài sản dài hạn khác 345,737,323,484 471,724,406,068 396,294,547,814 388,385,888,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,939,051,712 44,494,409,716 43,637,488,417 54,619,775,609
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 326,798,271,772 427,229,996,352 352,657,059,397 333,766,112,522
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,457,375,794,587 5,346,067,813,480 5,629,225,739,146 6,649,090,944,070
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,404,118,738,833 4,103,137,015,394 4,160,568,931,833 4,900,239,049,790
I. Nợ ngắn hạn 1,247,083,870,008 1,732,550,394,816 1,535,914,246,585 1,793,871,094,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,329,360,581 182,708,106,288 104,001,108,368 143,371,209,304
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,101,229,889 13,527,895,976 5,415,107,047 4,632,404,475
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,964,198,342 12,888,925,534 18,392,106,928 7,607,939,189
4. Phải trả người lao động 7,257,875,168 22,786,622,035 23,930,983,680 27,621,187,995
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,817,353,302 11,054,038,665 26,693,340,387 41,786,802,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,903,150,467 198,842,653,166 5,936,379,601 24,717,164,328
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,121,362,017,888 1,287,829,263,604 1,348,718,831,026 1,541,453,897,249
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,348,684,371 2,912,889,548 2,826,389,548 2,680,489,548
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,157,034,868,825 2,370,586,620,578 2,624,654,685,248 3,106,367,955,698
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,812,328,768
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 475,421,179,569 477,973,319,463 518,235,923,572 565,872,290,521
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,628,059,264,620 1,803,483,607,697 2,005,878,426,781 2,445,346,109,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 53,554,424,636 89,129,693,418 98,728,006,127 95,149,556,165
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,053,257,055,754 1,242,930,798,086 1,468,656,807,313 1,748,851,894,280
I. Vốn chủ sở hữu 1,053,257,055,754 1,240,050,096,102 1,465,776,105,329 1,745,971,192,296
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,092,720,000 600,092,720,000 880,085,350,000 1,000,085,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,092,720,000 600,092,720,000 880,085,350,000 1,000,085,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,002,900,000 49,002,900,000 48,886,800,000 68,861,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,757,228,445 12,757,228,445 12,757,228,445 12,757,228,445
5. Cổ phiếu quỹ -342,000 -342,000 -342,000 -342,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 726,040,131 7,191,466,010 7,191,466,010 7,191,466,010
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,033,780,319 136,798,975,158 87,613,697,740 53,426,729,455
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,927,974,613 24,902,737,040 34,510,089,623 16,059,411,912
- LNST chưa phân phối kỳ này 127,105,805,706 111,896,238,118 53,103,608,117 37,367,317,543
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 372,644,728,859 434,207,148,489 429,241,905,134 603,648,960,386
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,880,701,984 2,880,701,984 2,880,701,984
1. Nguồn kinh phí 574,434,495 574,434,495 930,943,542
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,306,267,489 2,306,267,489 1,949,758,442
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,457,375,794,587 5,346,067,813,480 5,629,225,739,146 6,649,090,944,070
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.