TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,772,481,509,740 |
1,949,637,854,293 |
2,003,337,008,655 |
2,636,063,793,924 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
206,668,865,189 |
309,946,801,327 |
308,365,508,649 |
853,483,562,746 |
|
1. Tiền |
194,186,029,369 |
252,344,651,616 |
123,760,698,393 |
441,762,710,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,482,835,820 |
57,602,149,711 |
184,604,810,256 |
411,720,852,441 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,390,771,021 |
25,493,961,396 |
220,740,155,545 |
343,956,897,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
64,650,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,740,771,021 |
24,493,961,396 |
219,740,155,545 |
342,956,897,300 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,096,395,477,041 |
1,085,550,880,015 |
918,364,917,599 |
956,044,570,847 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
402,336,311,058 |
432,291,441,829 |
401,697,319,729 |
525,420,617,122 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
426,970,187,874 |
405,296,019,561 |
364,993,725,807 |
430,676,897,506 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
810,000,000 |
810,000,000 |
890,000,000 |
4,376,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
304,585,569,353 |
286,284,908,582 |
191,204,067,498 |
38,094,580,305 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,306,591,244 |
-39,131,489,957 |
-40,420,195,435 |
-42,523,524,086 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
319,128,601,052 |
446,211,542,918 |
461,004,300,823 |
388,912,276,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
325,111,262,360 |
452,194,204,226 |
466,986,962,131 |
398,485,479,232 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,982,661,308 |
-5,982,661,308 |
-5,982,661,308 |
-9,573,203,015 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,897,795,437 |
82,434,668,637 |
94,862,126,039 |
93,666,486,814 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,500,207,773 |
16,210,936,273 |
12,394,476,905 |
9,806,569,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,884,608,451 |
63,641,938,747 |
80,898,244,163 |
82,631,089,875 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
512,979,213 |
2,581,793,617 |
1,569,404,971 |
1,228,826,999 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,684,894,284,847 |
3,396,429,959,187 |
3,625,888,730,491 |
4,013,027,150,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,308,842,278 |
30,628,913,703 |
24,845,182,731 |
28,643,157,216 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,308,842,278 |
30,628,913,703 |
24,845,182,731 |
28,643,157,216 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,684,788,596,715 |
2,100,007,900,633 |
2,164,092,705,446 |
2,142,194,252,732 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,360,988,488,317 |
1,775,420,579,884 |
1,839,065,114,099 |
1,827,872,432,709 |
|
- Nguyên giá |
1,995,401,206,375 |
2,715,170,186,448 |
2,815,010,331,502 |
2,862,933,587,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-634,412,718,058 |
-939,749,606,564 |
-975,945,217,403 |
-1,035,061,154,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
285,178,539,233 |
284,736,100,513 |
285,342,245,982 |
274,816,741,472 |
|
- Nguyên giá |
349,656,385,551 |
360,826,092,585 |
360,922,450,292 |
356,562,194,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,477,846,318 |
-76,089,992,072 |
-75,580,204,310 |
-81,745,453,515 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,621,569,165 |
39,851,220,236 |
39,685,345,365 |
39,505,078,551 |
|
- Nguyên giá |
43,762,402,668 |
46,027,615,668 |
46,148,645,668 |
46,268,645,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,140,833,503 |
-6,176,395,432 |
-6,463,300,303 |
-6,763,567,117 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
283,949,444,515 |
456,106,784,650 |
598,428,522,674 |
800,567,758,420 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
283,949,444,515 |
456,106,784,650 |
598,428,522,674 |
800,567,758,420 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
348,110,077,855 |
337,961,954,133 |
442,227,771,826 |
653,236,093,647 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
230,070,387,855 |
209,788,683,373 |
308,084,841,066 |
440,333,716,787 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
113,039,690,000 |
123,173,270,760 |
123,142,930,760 |
144,419,713,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
11,000,000,000 |
68,482,663,600 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
345,737,323,484 |
471,724,406,068 |
396,294,547,814 |
388,385,888,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,939,051,712 |
44,494,409,716 |
43,637,488,417 |
54,619,775,609 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
326,798,271,772 |
427,229,996,352 |
352,657,059,397 |
333,766,112,522 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,457,375,794,587 |
5,346,067,813,480 |
5,629,225,739,146 |
6,649,090,944,070 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,404,118,738,833 |
4,103,137,015,394 |
4,160,568,931,833 |
4,900,239,049,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,247,083,870,008 |
1,732,550,394,816 |
1,535,914,246,585 |
1,793,871,094,092 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,329,360,581 |
182,708,106,288 |
104,001,108,368 |
143,371,209,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,101,229,889 |
13,527,895,976 |
5,415,107,047 |
4,632,404,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,964,198,342 |
12,888,925,534 |
18,392,106,928 |
7,607,939,189 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,257,875,168 |
22,786,622,035 |
23,930,983,680 |
27,621,187,995 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,817,353,302 |
11,054,038,665 |
26,693,340,387 |
41,786,802,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,903,150,467 |
198,842,653,166 |
5,936,379,601 |
24,717,164,328 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,121,362,017,888 |
1,287,829,263,604 |
1,348,718,831,026 |
1,541,453,897,249 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,348,684,371 |
2,912,889,548 |
2,826,389,548 |
2,680,489,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,157,034,868,825 |
2,370,586,620,578 |
2,624,654,685,248 |
3,106,367,955,698 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1,812,328,768 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
475,421,179,569 |
477,973,319,463 |
518,235,923,572 |
565,872,290,521 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,628,059,264,620 |
1,803,483,607,697 |
2,005,878,426,781 |
2,445,346,109,012 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
53,554,424,636 |
89,129,693,418 |
98,728,006,127 |
95,149,556,165 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,053,257,055,754 |
1,242,930,798,086 |
1,468,656,807,313 |
1,748,851,894,280 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,053,257,055,754 |
1,240,050,096,102 |
1,465,776,105,329 |
1,745,971,192,296 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,092,720,000 |
600,092,720,000 |
880,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,092,720,000 |
600,092,720,000 |
880,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,002,900,000 |
49,002,900,000 |
48,886,800,000 |
68,861,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,757,228,445 |
12,757,228,445 |
12,757,228,445 |
12,757,228,445 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-342,000 |
-342,000 |
-342,000 |
-342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
726,040,131 |
7,191,466,010 |
7,191,466,010 |
7,191,466,010 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
138,033,780,319 |
136,798,975,158 |
87,613,697,740 |
53,426,729,455 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,927,974,613 |
24,902,737,040 |
34,510,089,623 |
16,059,411,912 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
127,105,805,706 |
111,896,238,118 |
53,103,608,117 |
37,367,317,543 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
372,644,728,859 |
434,207,148,489 |
429,241,905,134 |
603,648,960,386 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
2,880,701,984 |
2,880,701,984 |
2,880,701,984 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
574,434,495 |
574,434,495 |
930,943,542 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
2,306,267,489 |
2,306,267,489 |
1,949,758,442 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,457,375,794,587 |
5,346,067,813,480 |
5,629,225,739,146 |
6,649,090,944,070 |
|