TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
866,670,021,614 |
1,065,786,370,383 |
1,115,920,786,105 |
1,420,065,794,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,541,599,846 |
182,822,112,817 |
100,766,622,657 |
312,899,100,120 |
|
1. Tiền |
81,008,266,512 |
171,744,974,641 |
81,111,530,142 |
164,685,277,101 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,533,333,334 |
11,077,138,176 |
19,655,092,515 |
148,213,823,019 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,622,200,000 |
20,221,000,000 |
152,375,671,711 |
102,904,908,165 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,399,000,000 |
1,399,000,000 |
1,399,000,000 |
64,650,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-231,800,000 |
-220,400,000 |
-220,400,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,455,000,000 |
19,042,400,000 |
151,197,071,711 |
38,254,908,165 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
420,215,638,028 |
543,548,240,506 |
527,906,175,789 |
644,900,877,271 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
289,222,229,471 |
342,681,872,123 |
290,695,921,083 |
343,034,734,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
106,524,909,424 |
47,342,619,412 |
270,539,823,107 |
285,147,553,259 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
46,797,314,606 |
18,847,314,606 |
810,000,000 |
2,599,904,445 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,167,189,438 |
179,421,474,223 |
11,275,541,359 |
52,456,474,456 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,496,004,911 |
-44,745,039,858 |
-45,415,109,760 |
-38,337,789,708 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
308,807,030,268 |
290,816,093,682 |
295,338,671,430 |
311,349,273,202 |
|
1. Hàng tồn kho |
311,188,848,178 |
293,797,911,592 |
301,711,986,535 |
314,402,259,567 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,381,817,910 |
-2,981,817,910 |
-6,373,315,105 |
-3,052,986,365 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,483,553,472 |
28,378,923,378 |
39,533,644,518 |
48,011,635,424 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,096,344,926 |
8,889,476,268 |
8,377,509,402 |
10,592,835,826 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,663,873,274 |
17,982,721,132 |
28,787,714,235 |
35,537,972,224 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,723,335,272 |
1,506,725,978 |
2,363,420,881 |
1,880,827,374 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,646,586,296,789 |
1,812,760,392,727 |
2,411,087,170,807 |
2,446,907,597,964 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,238,087,308 |
17,143,822,160 |
18,517,951,175 |
18,559,073,032 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,238,087,308 |
17,143,822,160 |
18,517,951,175 |
18,559,073,032 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,225,983,547,495 |
1,248,068,535,539 |
1,612,944,178,858 |
1,690,763,833,149 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,095,848,563,983 |
1,078,597,856,079 |
1,395,814,676,282 |
1,425,144,449,996 |
|
- Nguyên giá |
1,624,073,446,597 |
1,597,977,698,524 |
1,981,427,195,067 |
2,039,633,154,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-528,224,882,614 |
-519,379,842,445 |
-585,612,518,785 |
-614,488,704,174 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
100,296,697,027 |
141,780,526,720 |
187,614,483,581 |
226,825,032,285 |
|
- Nguyên giá |
|
193,482,788,035 |
242,510,709,006 |
283,373,692,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-51,702,261,315 |
-54,896,225,425 |
-56,548,660,373 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,838,286,485 |
27,690,152,740 |
29,515,018,995 |
38,794,350,868 |
|
- Nguyên giá |
34,276,845,218 |
32,290,345,218 |
34,276,845,218 |
43,762,402,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,438,558,733 |
-4,600,192,478 |
-4,761,826,223 |
-4,968,051,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,782,789,420 |
51,811,751,029 |
132,706,827,134 |
156,103,006,198 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,782,789,420 |
51,811,751,029 |
132,706,827,134 |
156,103,006,198 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
144,246,752,000 |
324,876,324,670 |
205,065,529,024 |
209,560,668,482 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
01 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
211,836,634,670 |
63,818,777,023 |
96,520,978,482 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
141,246,752,000 |
113,039,690,000 |
141,246,752,000 |
113,039,690,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
192,335,120,566 |
170,859,959,329 |
441,852,684,616 |
371,921,017,103 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,765,239,514 |
15,142,956,511 |
18,679,006,319 |
19,830,336,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,536,000,000 |
6,556,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
181,569,881,052 |
155,717,002,818 |
416,637,678,297 |
345,534,680,783 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,513,256,318,403 |
2,878,546,763,110 |
3,527,007,956,912 |
3,866,973,392,146 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,953,601,087,412 |
2,207,716,163,636 |
2,536,884,035,132 |
2,916,613,922,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
841,266,497,004 |
983,459,379,491 |
918,184,835,887 |
1,294,154,208,695 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,677,610,522 |
70,823,203,458 |
62,237,287,953 |
109,786,913,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,373,267,069 |
7,523,890,790 |
8,996,477,191 |
6,586,739,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,123,558,646 |
15,170,055,258 |
4,736,709,871 |
5,332,097,195 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,447,865,609 |
11,537,902,572 |
9,385,267,003 |
12,646,213,693 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,704,046,592 |
8,162,272,240 |
8,920,395,681 |
12,491,244,680 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
531,666,666 |
55,000,002 |
27,500,001 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,391,865,744 |
125,811,885,659 |
5,018,942,938 |
80,305,276,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
701,989,861,738 |
742,316,481,531 |
816,422,030,878 |
1,064,565,499,167 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,026,754,418 |
2,058,687,981 |
2,440,224,371 |
2,440,224,372 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,112,334,590,408 |
1,224,256,784,145 |
1,618,699,199,245 |
1,622,459,714,060 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
449,166,663 |
449,166,663 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
316,668,910,279 |
316,638,910,279 |
367,323,252,279 |
578,122,934,221 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
767,317,958,165 |
879,275,662,593 |
1,058,733,280,918 |
963,051,953,212 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
112,701,754,652 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
28,347,721,964 |
27,893,044,610 |
79,491,744,733 |
81,284,826,627 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
559,655,230,991 |
670,830,599,474 |
990,123,921,780 |
950,359,469,391 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
559,655,230,991 |
670,830,599,474 |
990,123,921,780 |
950,359,469,391 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,056,240,000 |
300,056,240,000 |
495,092,720,000 |
500,092,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,056,240,000 |
300,056,240,000 |
495,092,720,000 |
500,092,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,155,000,000 |
29,155,000,000 |
29,035,900,000 |
29,002,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,794,216,721 |
28,186,822,556 |
12,757,228,445 |
12,757,228,445 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-342,000 |
-342,000 |
-342,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,746,814,635 |
726,039,802 |
726,040,131 |
726,040,131 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,057,501,174 |
117,743,696,813 |
116,241,019,984 |
132,889,496,772 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,920,535,966 |
58,113,606,833 |
66,427,989,667 |
64,383,132,113 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
86,136,965,208 |
59,630,089,980 |
49,813,030,317 |
68,506,364,659 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
121,845,800,461 |
194,963,142,302 |
336,271,355,220 |
274,891,084,043 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,513,256,318,403 |
2,878,546,763,110 |
3,527,007,956,912 |
3,866,973,392,146 |
|