TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
906,495,682,733 |
866,670,021,614 |
1,065,786,370,383 |
1,115,920,786,105 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
143,825,854,564 |
93,541,599,846 |
182,822,112,817 |
100,766,622,657 |
|
1. Tiền |
132,244,909,341 |
81,008,266,512 |
171,744,974,641 |
81,111,530,142 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,580,945,223 |
12,533,333,334 |
11,077,138,176 |
19,655,092,515 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,237,263,234 |
19,622,200,000 |
20,221,000,000 |
152,375,671,711 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
399,000,000 |
1,399,000,000 |
1,399,000,000 |
1,399,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-231,800,000 |
-231,800,000 |
-220,400,000 |
-220,400,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,070,063,234 |
18,455,000,000 |
19,042,400,000 |
151,197,071,711 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
396,912,509,655 |
420,215,638,028 |
543,548,240,506 |
527,906,175,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
315,140,426,661 |
289,222,229,471 |
342,681,872,123 |
290,695,921,083 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,272,757,738 |
106,524,909,424 |
47,342,619,412 |
270,539,823,107 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
32,297,314,606 |
46,797,314,606 |
18,847,314,606 |
810,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,661,806,772 |
14,167,189,438 |
179,421,474,223 |
11,275,541,359 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,496,004,911 |
-36,496,004,911 |
-44,745,039,858 |
-45,415,109,760 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
36,208,789 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
304,130,967,843 |
308,807,030,268 |
290,816,093,682 |
295,338,671,430 |
|
1. Hàng tồn kho |
306,512,785,753 |
311,188,848,178 |
293,797,911,592 |
301,711,986,535 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,381,817,910 |
-2,381,817,910 |
-2,981,817,910 |
-6,373,315,105 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,389,087,437 |
24,483,553,472 |
28,378,923,378 |
39,533,644,518 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,921,044,791 |
8,096,344,926 |
8,889,476,268 |
8,377,509,402 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,516,022,765 |
12,663,873,274 |
17,982,721,132 |
28,787,714,235 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
952,019,881 |
3,723,335,272 |
1,506,725,978 |
2,363,420,881 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
5,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,624,949,948,566 |
1,646,586,296,789 |
1,812,760,392,727 |
2,411,087,170,807 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,396,104,053 |
14,238,087,308 |
17,143,822,160 |
18,517,951,175 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,396,104,053 |
14,238,087,308 |
17,143,822,160 |
18,517,951,175 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,201,106,752,753 |
1,225,983,547,495 |
1,248,068,535,539 |
1,612,944,178,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,076,260,481,924 |
1,095,848,563,983 |
1,078,597,856,079 |
1,395,814,676,282 |
|
- Nguyên giá |
1,581,970,527,263 |
1,624,073,446,597 |
1,597,977,698,524 |
1,981,427,195,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-505,710,045,339 |
-528,224,882,614 |
-519,379,842,445 |
-585,612,518,785 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
94,846,350,599 |
100,296,697,027 |
141,780,526,720 |
187,614,483,581 |
|
- Nguyên giá |
139,140,409,652 |
|
193,482,788,035 |
242,510,709,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,294,059,053 |
|
-51,702,261,315 |
-54,896,225,425 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,999,920,230 |
29,838,286,485 |
27,690,152,740 |
29,515,018,995 |
|
- Nguyên giá |
34,276,845,218 |
34,276,845,218 |
32,290,345,218 |
34,276,845,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,276,924,988 |
-4,438,558,733 |
-4,600,192,478 |
-4,761,826,223 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,485,676,398 |
69,782,789,420 |
51,811,751,029 |
132,706,827,134 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,485,676,398 |
69,782,789,420 |
51,811,751,029 |
132,706,827,134 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
144,246,752,000 |
144,246,752,000 |
324,876,324,670 |
205,065,529,024 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
01 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,207,062,000 |
|
211,836,634,670 |
63,818,777,023 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
116,039,690,000 |
141,246,752,000 |
113,039,690,000 |
141,246,752,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
203,714,663,362 |
192,335,120,566 |
170,859,959,329 |
441,852,684,616 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,814,262,539 |
10,765,239,514 |
15,142,956,511 |
18,679,006,319 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,562,640 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
6,536,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
198,898,838,183 |
181,569,881,052 |
155,717,002,818 |
416,637,678,297 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,531,445,631,299 |
2,513,256,318,403 |
2,878,546,763,110 |
3,527,007,956,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,957,170,245,606 |
1,953,601,087,412 |
2,207,716,163,636 |
2,536,884,035,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
864,033,892,250 |
841,266,497,004 |
983,459,379,491 |
918,184,835,887 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,083,790,750 |
62,677,610,522 |
70,823,203,458 |
62,237,287,953 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,578,456,549 |
47,373,267,069 |
7,523,890,790 |
8,996,477,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,795,684,243 |
3,123,558,646 |
15,170,055,258 |
4,736,709,871 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,922,084,699 |
9,447,865,609 |
11,537,902,572 |
9,385,267,003 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,620,674,657 |
8,704,046,592 |
8,162,272,240 |
8,920,395,681 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
531,666,666 |
55,000,002 |
27,500,001 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,556,172,344 |
4,391,865,744 |
125,811,885,659 |
5,018,942,938 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
745,332,034,049 |
701,989,861,738 |
742,316,481,531 |
816,422,030,878 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,144,994,959 |
3,026,754,418 |
2,058,687,981 |
2,440,224,371 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,093,136,353,356 |
1,112,334,590,408 |
1,224,256,784,145 |
1,618,699,199,245 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
449,166,663 |
449,166,663 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
313,599,510,279 |
316,668,910,279 |
316,638,910,279 |
367,323,252,279 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
749,803,509,744 |
767,317,958,165 |
879,275,662,593 |
1,058,733,280,918 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
112,701,754,652 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
29,733,333,333 |
28,347,721,964 |
27,893,044,610 |
79,491,744,733 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
574,275,385,693 |
559,655,230,991 |
670,830,599,474 |
990,123,921,780 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
574,275,385,693 |
559,655,230,991 |
670,830,599,474 |
990,123,921,780 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,056,240,000 |
300,056,240,000 |
300,056,240,000 |
495,092,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,056,240,000 |
300,056,240,000 |
300,056,240,000 |
495,092,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,155,000,000 |
29,155,000,000 |
29,155,000,000 |
29,035,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
15,794,216,721 |
28,186,822,556 |
12,757,228,445 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-342,000 |
-342,000 |
-342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,193,716,557 |
2,746,814,635 |
726,039,802 |
726,040,131 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,815,052,076 |
90,057,501,174 |
117,743,696,813 |
116,241,019,984 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,610,383,613 |
3,920,535,966 |
58,113,606,833 |
66,427,989,667 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,204,668,463 |
86,136,965,208 |
59,630,089,980 |
49,813,030,317 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
137,408,944,874 |
121,845,800,461 |
194,963,142,302 |
336,271,355,220 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,531,445,631,299 |
2,513,256,318,403 |
2,878,546,763,110 |
3,527,007,956,912 |
|