MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 330,291,081,811 330,291,081,811 340,264,403,434
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,709,757,845 8,709,757,845 12,023,691,473
1. Tiền 8,709,757,845 8,709,757,845 12,023,691,473
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,370,000,000 9,370,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206,706,077,283 206,706,077,283 219,996,324,881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 174,847,298,934 174,847,298,934 188,719,351,685
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,991,304,348 7,991,304,348 24,265,552,158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,285,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,860,867,085 31,860,867,085 8,579,584,598
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,993,393,084 -7,993,393,084 -11,853,163,560
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,738,487,417 96,738,487,417 101,426,668,720
1. Hàng tồn kho 99,867,047,396 99,867,047,396 103,773,468,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,128,559,979 -3,128,559,979 -2,346,799,913
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,766,759,266 8,766,759,266 6,817,718,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 587,568,799 587,568,799 445,248,411
2. Thuế GTGT được khấu trừ 390,270,483 390,270,483 868,656,349
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,788,919,984 7,788,919,984 5,503,813,599
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,624,493,666 86,624,493,666 168,154,764,624
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,922,283,315 72,922,283,315 131,192,310,354
1. Tài sản cố định hữu hình 48,806,485,928 48,806,485,928 100,886,030,200
- Nguyên giá 133,668,949,948 133,668,949,948 214,775,451,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,862,464,020 -84,862,464,020 -113,889,421,799
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,068,501,212 21,068,501,212 26,267,498,631
- Nguyên giá 27,611,085,260 27,611,085,260 34,682,781,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,542,584,048 -6,542,584,048 -8,415,282,796
3. Tài sản cố định vô hình 2,761,042,379 2,761,042,379 4,038,781,523
- Nguyên giá 2,818,564,091 2,818,564,091 4,125,064,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,521,712 -57,521,712 -86,282,568
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,557,704,795
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 286,253,796 286,253,796 3,557,704,795
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,486,890,000 10,486,890,000 3,294,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,486,890,000 10,486,890,000 3,294,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,150,014,682 3,150,014,682 30,110,149,475
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,146,452,121 1,146,452,121 2,076,689,846
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 92,100,643 92,100,643
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,605,608,042
5. Lợi thế thương mại 23,427,851,587
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 416,915,575,477 416,915,575,477 508,419,168,058
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 305,834,100,261 305,834,100,261 350,773,789,041
I. Nợ ngắn hạn 297,101,549,618 297,101,549,618 326,044,173,282
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,382,710,949 18,382,710,949 19,381,011,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,957,810,264 5,957,810,264 8,510,538,618
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,085,742,972 13,085,742,972 14,427,402,097
4. Phải trả người lao động 4,961,447,893 4,961,447,893 2,970,233,878
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 417,048,749 417,048,749 1,530,769,471
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 303,300,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,794,441,187
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 276,037,043,010
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -6,529,123 -6,529,123 89,433,073
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,732,550,643 8,732,550,643 24,729,615,759
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,202,370,330
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,732,550,643 8,732,550,643 23,858,973,679
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn -331,728,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,778,491,905 110,778,491,905 134,512,264,440
I. Vốn chủ sở hữu 110,778,491,905 110,778,491,905 134,512,264,440
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,276,370,000 34,276,370,000 67,865,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,517,339,735 26,517,339,735
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,441,908,340 1,441,908,340 1,441,908,340
5. Cổ phiếu quỹ -342,000 -342,000 -342,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,269,927,691 16,269,927,691 19,871,068,625
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,966,953,711 28,966,953,711 45,333,799,475
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,966,953,710
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,366,845,765
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 416,915,575,477 416,915,575,477 508,419,168,058
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.