TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
625,224,391,178 |
645,231,365,074 |
599,995,289,750 |
695,211,686,160 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,935,899,789 |
68,475,472,284 |
17,749,766,146 |
10,929,855,389 |
|
1. Tiền |
11,935,899,789 |
40,475,472,284 |
17,749,766,146 |
10,929,855,389 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
28,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
543,727,662,898 |
496,001,536,969 |
498,407,408,381 |
511,228,831,541 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
543,727,662,898 |
496,001,536,969 |
498,407,408,381 |
511,228,831,541 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,244,061,007 |
20,212,677,347 |
33,528,241,444 |
53,069,188,665 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,895,038,177 |
13,658,170,497 |
15,215,914,468 |
30,583,106,180 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,966,001,335 |
2,183,555,639 |
5,539,277,357 |
11,884,355,759 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,226,228,345 |
10,214,158,061 |
18,616,256,469 |
16,444,933,576 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,843,206,850 |
-5,843,206,850 |
-5,843,206,850 |
-5,843,206,850 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,640,162,388 |
41,703,474,862 |
34,550,044,951 |
99,604,652,017 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,640,162,388 |
41,703,474,862 |
34,550,044,951 |
99,604,652,017 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,676,605,096 |
18,838,203,612 |
15,759,828,828 |
20,379,158,548 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,467,157 |
103,154,999 |
103,154,999 |
62,902,598 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,580,137,939 |
16,889,573,726 |
15,364,909,849 |
20,316,255,950 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,845,474,887 |
291,763,980 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
588,150,435,433 |
612,775,521,915 |
620,343,106,279 |
629,830,743,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
446,261,882,167 |
446,912,392,332 |
450,945,564,307 |
438,392,014,429 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
445,619,456,823 |
446,022,641,467 |
450,122,658,752 |
437,708,739,606 |
|
- Nguyên giá |
1,604,143,938,324 |
1,618,797,688,484 |
1,639,990,825,757 |
1,646,319,734,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,158,524,481,501 |
-1,172,775,047,017 |
-1,189,868,167,005 |
-1,208,610,994,694 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
642,425,344 |
889,750,865 |
822,905,555 |
683,274,823 |
|
- Nguyên giá |
8,427,075,951 |
8,787,075,951 |
8,858,375,951 |
8,858,375,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,784,650,607 |
-7,897,325,086 |
-8,035,470,396 |
-8,175,101,128 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
119,175,828,224 |
142,186,174,771 |
148,873,464,983 |
172,586,517,964 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
119,175,828,224 |
142,186,174,771 |
148,873,464,983 |
172,586,517,964 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,712,725,042 |
23,676,954,812 |
20,524,076,989 |
18,852,211,130 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,712,725,042 |
23,676,954,812 |
20,524,076,989 |
18,852,211,130 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,213,374,826,611 |
1,258,006,886,989 |
1,220,338,396,029 |
1,325,042,429,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
487,731,560,974 |
495,049,556,956 |
510,154,497,411 |
626,828,203,289 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,981,568,731 |
162,150,018,779 |
190,422,038,087 |
299,503,866,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,008,813,139 |
27,662,505,642 |
14,358,397,214 |
80,453,837,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
939,160,070 |
1,137,690,172 |
988,012,068 |
1,032,489,602 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,716,231,850 |
13,133,953,228 |
10,008,865,148 |
15,189,922,194 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,150,007,965 |
14,842,862,439 |
25,344,475,688 |
26,403,603,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
738,078,400 |
6,531,874,916 |
9,529,784,188 |
13,796,803,238 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,462,772,376 |
93,775,852,007 |
95,499,503,255 |
131,748,415,831 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,701,848,000 |
2,776,386,000 |
21,361,496,815 |
22,684,038,969 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,264,656,931 |
2,288,894,375 |
13,331,503,711 |
8,194,755,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
331,749,992,243 |
332,899,538,177 |
319,732,459,324 |
327,324,337,069 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
165,242,975,956 |
161,555,475,956 |
157,711,975,956 |
153,877,475,956 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
157,202,522,767 |
157,776,281,947 |
148,381,696,225 |
159,742,855,634 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
263,286,754 |
336,593,623 |
401,811,959 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,304,493,520 |
13,304,493,520 |
13,302,193,520 |
13,302,193,520 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
725,643,265,637 |
762,957,330,033 |
710,183,898,618 |
698,214,226,394 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
723,867,490,937 |
761,181,555,333 |
708,408,123,918 |
696,438,451,694 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,332,152,122 |
20,332,152,122 |
59,152,916,904 |
59,152,916,904 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
114,901,190,550 |
152,215,254,946 |
60,621,058,749 |
48,651,386,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,221,469,091 |
39,975,404,894 |
60,621,058,749 |
48,651,386,525 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,679,721,459 |
112,239,850,052 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,775,774,700 |
1,775,774,700 |
1,775,774,700 |
1,775,774,700 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,775,774,700 |
1,775,774,700 |
1,775,774,700 |
1,775,774,700 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,213,374,826,611 |
1,258,006,886,989 |
1,220,338,396,029 |
1,325,042,429,683 |
|