MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 625,224,391,178 645,231,365,074 599,995,289,750 695,211,686,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,935,899,789 68,475,472,284 17,749,766,146 10,929,855,389
1. Tiền 11,935,899,789 40,475,472,284 17,749,766,146 10,929,855,389
2. Các khoản tương đương tiền 28,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 543,727,662,898 496,001,536,969 498,407,408,381 511,228,831,541
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 543,727,662,898 496,001,536,969 498,407,408,381 511,228,831,541
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,244,061,007 20,212,677,347 33,528,241,444 53,069,188,665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,895,038,177 13,658,170,497 15,215,914,468 30,583,106,180
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,966,001,335 2,183,555,639 5,539,277,357 11,884,355,759
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,226,228,345 10,214,158,061 18,616,256,469 16,444,933,576
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,843,206,850 -5,843,206,850 -5,843,206,850 -5,843,206,850
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,640,162,388 41,703,474,862 34,550,044,951 99,604,652,017
1. Hàng tồn kho 26,640,162,388 41,703,474,862 34,550,044,951 99,604,652,017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,676,605,096 18,838,203,612 15,759,828,828 20,379,158,548
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96,467,157 103,154,999 103,154,999 62,902,598
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,580,137,939 16,889,573,726 15,364,909,849 20,316,255,950
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,845,474,887 291,763,980
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 588,150,435,433 612,775,521,915 620,343,106,279 629,830,743,523
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 446,261,882,167 446,912,392,332 450,945,564,307 438,392,014,429
1. Tài sản cố định hữu hình 445,619,456,823 446,022,641,467 450,122,658,752 437,708,739,606
- Nguyên giá 1,604,143,938,324 1,618,797,688,484 1,639,990,825,757 1,646,319,734,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,158,524,481,501 -1,172,775,047,017 -1,189,868,167,005 -1,208,610,994,694
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 642,425,344 889,750,865 822,905,555 683,274,823
- Nguyên giá 8,427,075,951 8,787,075,951 8,858,375,951 8,858,375,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,784,650,607 -7,897,325,086 -8,035,470,396 -8,175,101,128
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 119,175,828,224 142,186,174,771 148,873,464,983 172,586,517,964
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 119,175,828,224 142,186,174,771 148,873,464,983 172,586,517,964
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,712,725,042 23,676,954,812 20,524,076,989 18,852,211,130
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,712,725,042 23,676,954,812 20,524,076,989 18,852,211,130
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,213,374,826,611 1,258,006,886,989 1,220,338,396,029 1,325,042,429,683
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 487,731,560,974 495,049,556,956 510,154,497,411 626,828,203,289
I. Nợ ngắn hạn 155,981,568,731 162,150,018,779 190,422,038,087 299,503,866,220
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,008,813,139 27,662,505,642 14,358,397,214 80,453,837,258
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 939,160,070 1,137,690,172 988,012,068 1,032,489,602
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,716,231,850 13,133,953,228 10,008,865,148 15,189,922,194
4. Phải trả người lao động 26,150,007,965 14,842,862,439 25,344,475,688 26,403,603,814
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 738,078,400 6,531,874,916 9,529,784,188 13,796,803,238
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,462,772,376 93,775,852,007 95,499,503,255 131,748,415,831
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,701,848,000 2,776,386,000 21,361,496,815 22,684,038,969
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,264,656,931 2,288,894,375 13,331,503,711 8,194,755,314
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 331,749,992,243 332,899,538,177 319,732,459,324 327,324,337,069
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 165,242,975,956 161,555,475,956 157,711,975,956 153,877,475,956
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 157,202,522,767 157,776,281,947 148,381,696,225 159,742,855,634
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 263,286,754 336,593,623 401,811,959
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 9,304,493,520 13,304,493,520 13,302,193,520 13,302,193,520
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 725,643,265,637 762,957,330,033 710,183,898,618 698,214,226,394
I. Vốn chủ sở hữu 723,867,490,937 761,181,555,333 708,408,123,918 696,438,451,694
1. Vốn góp của chủ sở hữu 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,993,538,265 8,993,538,265 8,993,538,265 8,993,538,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,332,152,122 20,332,152,122 59,152,916,904 59,152,916,904
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 114,901,190,550 152,215,254,946 60,621,058,749 48,651,386,525
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,221,469,091 39,975,404,894 60,621,058,749 48,651,386,525
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,679,721,459 112,239,850,052
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,775,774,700 1,775,774,700 1,775,774,700 1,775,774,700
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,775,774,700 1,775,774,700 1,775,774,700 1,775,774,700
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,213,374,826,611 1,258,006,886,989 1,220,338,396,029 1,325,042,429,683
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.