1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,251,443,868 |
51,349,594,653 |
42,860,093,355 |
55,931,812,811 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,251,443,868 |
51,349,594,653 |
42,860,093,355 |
55,931,812,811 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,278,055,993 |
45,949,965,396 |
38,907,317,146 |
50,796,641,397 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,973,387,875 |
5,399,629,257 |
3,952,776,209 |
5,135,171,414 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,416,546 |
19,724,840 |
15,983,305 |
13,793,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
299,369,628 |
193,069,391 |
226,105,236 |
250,364,821 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
258,032,688 |
7,330,896 |
226,105,236 |
250,364,821 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,871,804,670 |
2,688,773,595 |
2,074,691,703 |
1,927,844,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,828,630,123 |
2,537,511,111 |
1,667,962,575 |
2,970,755,880 |
|
12. Thu nhập khác |
230,070,278 |
255,220,289 |
150,250,408 |
223,726,180 |
|
13. Chi phí khác |
334,391,504 |
244,853 |
306,411 |
52,415 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-104,321,226 |
254,975,436 |
149,943,997 |
223,673,765 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,724,308,897 |
2,792,486,547 |
1,817,906,572 |
3,194,429,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
944,861,779 |
558,497,309 |
363,581,314 |
638,885,929 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,779,447,118 |
2,233,989,238 |
1,454,325,258 |
2,555,543,716 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,779,447,118 |
2,233,989,238 |
1,454,325,258 |
2,555,543,716 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,494 |
883 |
575 |
1,010 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|