TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
347,918,112,431 |
377,322,814,668 |
375,789,181,230 |
348,625,197,133 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,901,564,313 |
21,871,588,147 |
36,175,022,512 |
17,189,938,448 |
|
1. Tiền |
6,901,564,313 |
21,871,588,147 |
6,175,022,512 |
17,189,938,448 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
44,840,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
44,840,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
230,914,834,338 |
242,674,586,951 |
237,421,102,861 |
231,856,203,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,912,747,235 |
213,369,453,494 |
206,255,715,025 |
201,013,810,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,360,624,378 |
21,042,763,134 |
23,343,954,076 |
22,802,633,757 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,195,328,243 |
8,767,071,804 |
8,326,135,241 |
8,617,880,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-553,865,518 |
-504,701,481 |
-504,701,481 |
-578,121,355 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,017,674,895 |
40,204,437,922 |
40,390,963,680 |
40,109,780,270 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,017,674,895 |
40,204,437,922 |
40,390,963,680 |
40,109,780,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,244,038,885 |
28,732,201,648 |
17,962,092,177 |
14,629,275,071 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,222,830,043 |
28,710,992,806 |
17,962,092,177 |
14,629,275,071 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,208,842 |
21,208,842 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,183,314,914,529 |
1,171,954,577,850 |
1,153,611,924,238 |
1,149,126,754,289 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,008,605,333,181 |
1,008,747,764,220 |
990,313,975,386 |
990,078,962,093 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
991,661,406,352 |
991,820,201,026 |
972,969,227,440 |
972,773,077,782 |
|
- Nguyên giá |
1,921,072,716,622 |
1,946,000,216,512 |
1,951,656,219,047 |
1,975,680,141,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-929,411,310,270 |
-954,180,015,486 |
-978,686,991,607 |
-1,002,907,063,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,943,926,829 |
16,927,563,194 |
17,344,747,946 |
17,305,884,311 |
|
- Nguyên giá |
17,984,626,827 |
17,984,626,827 |
18,434,626,827 |
18,434,626,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,040,699,998 |
-1,057,063,633 |
-1,089,878,881 |
-1,128,742,516 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,825,286,119 |
25,280,552,910 |
25,612,600,258 |
28,030,270,029 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,825,286,119 |
25,280,552,910 |
25,612,600,258 |
28,030,270,029 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,584,040,000 |
5,584,040,000 |
5,584,040,000 |
4,584,040,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
125,300,255,229 |
132,342,220,720 |
132,101,308,594 |
126,433,482,167 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
125,300,255,229 |
132,342,220,720 |
132,101,308,594 |
126,433,482,167 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,531,233,026,960 |
1,549,277,392,518 |
1,529,401,105,468 |
1,497,751,951,422 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
689,173,551,053 |
768,032,385,661 |
713,039,447,239 |
668,265,365,600 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
264,407,402,752 |
360,476,069,737 |
321,548,997,910 |
271,811,195,765 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,649,580,203 |
64,017,148,575 |
21,322,121,890 |
29,186,040,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
841,059,618 |
653,109,777 |
871,566,137 |
231,309,397 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,729,934,863 |
14,931,796,258 |
25,732,642,254 |
30,963,007,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,874,758,681 |
7,770,296,141 |
10,725,240,637 |
15,559,825,611 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,555,333,391 |
93,818,405,970 |
93,818,405,970 |
86,007,628,307 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,970,395,553 |
121,866,252,880 |
122,875,637,509 |
43,189,730,658 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,908,569,390 |
45,063,759,168 |
43,270,066,419 |
54,448,744,165 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,877,771,053 |
12,355,300,968 |
2,933,317,094 |
12,224,910,109 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
424,766,148,301 |
407,556,315,924 |
391,490,449,329 |
396,454,169,835 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
135,305,667,898 |
135,305,667,898 |
135,305,667,898 |
137,269,210,898 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
278,905,977,861 |
261,021,688,614 |
244,955,822,019 |
247,911,387,373 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,154,502,542 |
10,828,959,412 |
10,828,959,412 |
11,073,571,564 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
200,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
842,059,475,907 |
781,245,006,857 |
816,361,658,229 |
829,486,585,822 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
842,059,475,907 |
781,245,006,857 |
816,361,658,229 |
829,486,585,822 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
563,295,670,000 |
563,295,670,000 |
563,295,670,000 |
563,295,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
563,295,670,000 |
|
563,295,670,000 |
563,295,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,307,089,232 |
99,107,089,232 |
99,866,089,232 |
103,066,089,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
144,406,889,275 |
80,792,420,225 |
114,511,215,851 |
124,436,143,444 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,606,336,628 |
|
74,205,013,704 |
40,306,202,147 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
124,800,552,647 |
|
40,306,202,147 |
84,129,941,297 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
38,049,827,400 |
38,049,827,400 |
38,688,683,146 |
38,688,683,146 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,531,233,026,960 |
1,549,277,392,518 |
1,529,401,105,468 |
1,497,751,951,422 |
|