MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 347,918,112,431 377,322,814,668 375,789,181,230 348,625,197,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,901,564,313 21,871,588,147 36,175,022,512 17,189,938,448
1. Tiền 6,901,564,313 21,871,588,147 6,175,022,512 17,189,938,448
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,840,000,000 43,840,000,000 43,840,000,000 44,840,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,840,000,000 43,840,000,000 43,840,000,000 44,840,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 230,914,834,338 242,674,586,951 237,421,102,861 231,856,203,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,912,747,235 213,369,453,494 206,255,715,025 201,013,810,893
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,360,624,378 21,042,763,134 23,343,954,076 22,802,633,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,195,328,243 8,767,071,804 8,326,135,241 8,617,880,049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -553,865,518 -504,701,481 -504,701,481 -578,121,355
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,017,674,895 40,204,437,922 40,390,963,680 40,109,780,270
1. Hàng tồn kho 41,017,674,895 40,204,437,922 40,390,963,680 40,109,780,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,244,038,885 28,732,201,648 17,962,092,177 14,629,275,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,222,830,043 28,710,992,806 17,962,092,177 14,629,275,071
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,208,842 21,208,842
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,183,314,914,529 1,171,954,577,850 1,153,611,924,238 1,149,126,754,289
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,008,605,333,181 1,008,747,764,220 990,313,975,386 990,078,962,093
1. Tài sản cố định hữu hình 991,661,406,352 991,820,201,026 972,969,227,440 972,773,077,782
- Nguyên giá 1,921,072,716,622 1,946,000,216,512 1,951,656,219,047 1,975,680,141,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -929,411,310,270 -954,180,015,486 -978,686,991,607 -1,002,907,063,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,943,926,829 16,927,563,194 17,344,747,946 17,305,884,311
- Nguyên giá 17,984,626,827 17,984,626,827 18,434,626,827 18,434,626,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,040,699,998 -1,057,063,633 -1,089,878,881 -1,128,742,516
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,825,286,119 25,280,552,910 25,612,600,258 28,030,270,029
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,825,286,119 25,280,552,910 25,612,600,258 28,030,270,029
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,584,040,000 5,584,040,000 5,584,040,000 4,584,040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 4,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 125,300,255,229 132,342,220,720 132,101,308,594 126,433,482,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 125,300,255,229 132,342,220,720 132,101,308,594 126,433,482,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,531,233,026,960 1,549,277,392,518 1,529,401,105,468 1,497,751,951,422
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 689,173,551,053 768,032,385,661 713,039,447,239 668,265,365,600
I. Nợ ngắn hạn 264,407,402,752 360,476,069,737 321,548,997,910 271,811,195,765
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,649,580,203 64,017,148,575 21,322,121,890 29,186,040,218
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 841,059,618 653,109,777 871,566,137 231,309,397
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,729,934,863 14,931,796,258 25,732,642,254 30,963,007,300
4. Phải trả người lao động 3,874,758,681 7,770,296,141 10,725,240,637 15,559,825,611
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,555,333,391 93,818,405,970 93,818,405,970 86,007,628,307
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,970,395,553 121,866,252,880 122,875,637,509 43,189,730,658
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,908,569,390 45,063,759,168 43,270,066,419 54,448,744,165
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,877,771,053 12,355,300,968 2,933,317,094 12,224,910,109
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 424,766,148,301 407,556,315,924 391,490,449,329 396,454,169,835
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 135,305,667,898 135,305,667,898 135,305,667,898 137,269,210,898
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 278,905,977,861 261,021,688,614 244,955,822,019 247,911,387,373
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,154,502,542 10,828,959,412 10,828,959,412 11,073,571,564
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 400,000,000 400,000,000 400,000,000 200,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 842,059,475,907 781,245,006,857 816,361,658,229 829,486,585,822
I. Vốn chủ sở hữu 842,059,475,907 781,245,006,857 816,361,658,229 829,486,585,822
1. Vốn góp của chủ sở hữu 563,295,670,000 563,295,670,000 563,295,670,000 563,295,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 563,295,670,000 563,295,670,000 563,295,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,307,089,232 99,107,089,232 99,866,089,232 103,066,089,232
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144,406,889,275 80,792,420,225 114,511,215,851 124,436,143,444
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,606,336,628 74,205,013,704 40,306,202,147
- LNST chưa phân phối kỳ này 124,800,552,647 40,306,202,147 84,129,941,297
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 38,049,827,400 38,049,827,400 38,688,683,146 38,688,683,146
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,531,233,026,960 1,549,277,392,518 1,529,401,105,468 1,497,751,951,422
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.