TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,287,543,680,441 |
1,235,441,691,653 |
1,245,174,818,461 |
1,352,804,752,627 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,786,222,526 |
107,527,454,592 |
50,937,599,404 |
70,270,745,741 |
|
1. Tiền |
117,786,222,526 |
107,527,454,592 |
50,937,599,404 |
70,270,745,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,000,000,000 |
125,000,000,000 |
205,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,000,000,000 |
125,000,000,000 |
205,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
712,014,506,927 |
754,776,647,568 |
743,917,119,526 |
759,654,640,977 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
694,472,499,168 |
739,645,578,838 |
728,416,633,719 |
741,407,705,322 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,708,905,306 |
4,043,128,647 |
3,088,748,646 |
4,809,871,784 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,544,511,864 |
16,796,743,913 |
18,112,427,793 |
18,342,835,824 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,725,938,740 |
-5,727,163,356 |
-5,727,163,356 |
-4,923,230,705 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
14,529,329 |
18,359,526 |
26,472,724 |
17,458,752 |
|
IV. Hàng tồn kho |
311,861,004,812 |
244,748,220,253 |
240,327,626,002 |
293,180,744,459 |
|
1. Hàng tồn kho |
311,861,004,812 |
244,748,220,253 |
241,655,769,855 |
293,180,744,459 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,328,143,853 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,881,946,176 |
3,389,369,240 |
4,992,473,529 |
4,698,621,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,831,614,561 |
3,389,369,240 |
4,992,473,529 |
4,698,621,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,050,331,615 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
229,792,955,544 |
222,819,843,012 |
218,850,517,665 |
213,149,436,389 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
195,922,475,213 |
190,765,936,495 |
187,175,077,634 |
182,143,253,041 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
148,854,891,162 |
144,000,195,075 |
140,699,115,349 |
135,957,069,891 |
|
- Nguyên giá |
499,256,580,349 |
494,511,100,743 |
496,668,448,752 |
497,256,286,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,401,689,187 |
-350,510,905,668 |
-355,969,333,403 |
-361,299,216,861 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,067,584,051 |
46,765,741,420 |
46,475,962,285 |
46,186,183,150 |
|
- Nguyên giá |
59,791,813,583 |
59,791,813,583 |
59,791,813,583 |
59,791,813,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,724,229,532 |
-13,026,072,163 |
-13,315,851,298 |
-13,605,630,433 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,170,021,362 |
9,962,153,499 |
10,434,274,265 |
10,460,385,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,170,021,362 |
9,962,153,499 |
10,434,274,265 |
10,460,385,674 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,456,582,449 |
17,456,582,449 |
17,456,582,449 |
17,456,582,449 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,543,417,551 |
-2,543,417,551 |
-2,543,417,551 |
-2,543,417,551 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,243,876,520 |
4,635,170,569 |
3,784,583,317 |
3,089,215,225 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,243,876,520 |
4,635,170,569 |
3,784,583,317 |
3,089,215,225 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,517,336,635,985 |
1,458,261,534,665 |
1,464,025,336,126 |
1,565,954,189,016 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,427,161,767 |
142,169,648,242 |
124,888,990,883 |
293,031,123,947 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
245,239,960,757 |
141,209,117,898 |
124,340,560,539 |
292,675,193,603 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,679,660,067 |
97,058,586,458 |
113,128,870,198 |
170,931,191,839 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
947,908,573 |
417,220,102 |
538,388,999 |
1,515,774,476 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,049,557,605 |
15,930,760,829 |
5,777,392,942 |
11,133,661,984 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,390,217,263 |
11,755,157,975 |
6,158,552,466 |
7,493,026,259 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,437,265,939 |
9,905,995,499 |
7,177,427,905 |
6,483,002,180 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,369,533,309 |
3,703,547,754 |
2,326,592,538 |
90,265,558,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,365,818,001 |
2,437,849,281 |
-10,766,664,509 |
4,852,978,585 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,187,201,010 |
960,530,344 |
548,430,344 |
355,930,344 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,187,201,010 |
960,530,344 |
548,430,344 |
355,930,344 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,270,909,474,218 |
1,316,091,886,423 |
1,339,136,345,243 |
1,272,923,065,069 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,270,909,474,218 |
1,316,091,886,423 |
1,339,136,345,243 |
1,272,923,065,069 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
728,227,967,940 |
728,227,967,940 |
728,227,967,940 |
799,140,986,365 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,072,906,384 |
180,255,318,589 |
203,299,777,409 |
66,173,478,810 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
23,764,576,381 |
66,173,478,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
135,072,906,384 |
180,255,318,589 |
179,535,201,028 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,517,336,635,985 |
1,458,261,534,665 |
1,464,025,336,126 |
1,565,954,189,016 |
|