MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,287,543,680,441 1,235,441,691,653 1,245,174,818,461 1,352,804,752,627
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,786,222,526 107,527,454,592 50,937,599,404 70,270,745,741
1. Tiền 117,786,222,526 107,527,454,592 50,937,599,404 70,270,745,741
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,000,000,000 125,000,000,000 205,000,000,000 225,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,000,000,000 125,000,000,000 205,000,000,000 225,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 712,014,506,927 754,776,647,568 743,917,119,526 759,654,640,977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 694,472,499,168 739,645,578,838 728,416,633,719 741,407,705,322
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,708,905,306 4,043,128,647 3,088,748,646 4,809,871,784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,544,511,864 16,796,743,913 18,112,427,793 18,342,835,824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,725,938,740 -5,727,163,356 -5,727,163,356 -4,923,230,705
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 14,529,329 18,359,526 26,472,724 17,458,752
IV. Hàng tồn kho 311,861,004,812 244,748,220,253 240,327,626,002 293,180,744,459
1. Hàng tồn kho 311,861,004,812 244,748,220,253 241,655,769,855 293,180,744,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,328,143,853
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,881,946,176 3,389,369,240 4,992,473,529 4,698,621,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,831,614,561 3,389,369,240 4,992,473,529 4,698,621,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,050,331,615
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 229,792,955,544 222,819,843,012 218,850,517,665 213,149,436,389
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 195,922,475,213 190,765,936,495 187,175,077,634 182,143,253,041
1. Tài sản cố định hữu hình 148,854,891,162 144,000,195,075 140,699,115,349 135,957,069,891
- Nguyên giá 499,256,580,349 494,511,100,743 496,668,448,752 497,256,286,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,401,689,187 -350,510,905,668 -355,969,333,403 -361,299,216,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,067,584,051 46,765,741,420 46,475,962,285 46,186,183,150
- Nguyên giá 59,791,813,583 59,791,813,583 59,791,813,583 59,791,813,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,724,229,532 -13,026,072,163 -13,315,851,298 -13,605,630,433
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,170,021,362 9,962,153,499 10,434,274,265 10,460,385,674
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,170,021,362 9,962,153,499 10,434,274,265 10,460,385,674
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,456,582,449 17,456,582,449 17,456,582,449 17,456,582,449
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,543,417,551 -2,543,417,551 -2,543,417,551 -2,543,417,551
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,243,876,520 4,635,170,569 3,784,583,317 3,089,215,225
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,243,876,520 4,635,170,569 3,784,583,317 3,089,215,225
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,517,336,635,985 1,458,261,534,665 1,464,025,336,126 1,565,954,189,016
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 246,427,161,767 142,169,648,242 124,888,990,883 293,031,123,947
I. Nợ ngắn hạn 245,239,960,757 141,209,117,898 124,340,560,539 292,675,193,603
1. Phải trả người bán ngắn hạn 129,679,660,067 97,058,586,458 113,128,870,198 170,931,191,839
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 947,908,573 417,220,102 538,388,999 1,515,774,476
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,049,557,605 15,930,760,829 5,777,392,942 11,133,661,984
4. Phải trả người lao động 10,390,217,263 11,755,157,975 6,158,552,466 7,493,026,259
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,437,265,939 9,905,995,499 7,177,427,905 6,483,002,180
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,369,533,309 3,703,547,754 2,326,592,538 90,265,558,280
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,365,818,001 2,437,849,281 -10,766,664,509 4,852,978,585
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,187,201,010 960,530,344 548,430,344 355,930,344
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,187,201,010 960,530,344 548,430,344 355,930,344
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,270,909,474,218 1,316,091,886,423 1,339,136,345,243 1,272,923,065,069
I. Vốn chủ sở hữu 1,270,909,474,218 1,316,091,886,423 1,339,136,345,243 1,272,923,065,069
1. Vốn góp của chủ sở hữu 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 728,227,967,940 728,227,967,940 728,227,967,940 799,140,986,365
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,072,906,384 180,255,318,589 203,299,777,409 66,173,478,810
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,764,576,381 66,173,478,810
- LNST chưa phân phối kỳ này 135,072,906,384 180,255,318,589 179,535,201,028
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,517,336,635,985 1,458,261,534,665 1,464,025,336,126 1,565,954,189,016
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.