TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
819,196,849,089 |
853,263,680,298 |
936,145,082,054 |
901,296,196,394 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,319,493,954 |
203,730,419,000 |
156,157,659,294 |
68,782,649,725 |
|
1. Tiền |
72,319,493,954 |
93,730,419,000 |
56,157,659,294 |
43,782,649,725 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
110,000,000,000 |
100,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,000,000,000 |
55,000,000,000 |
135,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,000,000,000 |
55,000,000,000 |
135,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
311,353,537,546 |
280,001,392,211 |
315,736,239,968 |
348,890,297,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
302,173,837,945 |
270,655,732,557 |
310,085,258,362 |
341,042,554,219 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,337,079,001 |
1,049,617,005 |
4,695,934,449 |
5,669,537,147 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,370,388,702 |
12,048,834,506 |
4,632,961,141 |
5,856,119,759 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,527,768,102 |
-3,752,791,857 |
-3,677,913,984 |
-3,677,913,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
296,327,982,487 |
310,348,639,742 |
325,947,400,639 |
279,313,094,395 |
|
1. Hàng tồn kho |
296,327,982,487 |
310,348,639,742 |
325,947,400,639 |
279,313,094,395 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,195,835,102 |
4,183,229,345 |
3,303,782,153 |
4,310,155,133 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,984,367,767 |
4,107,099,455 |
3,303,782,153 |
4,018,962,497 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
211,467,335 |
76,129,890 |
|
291,192,636 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
241,064,347,045 |
233,714,890,174 |
230,205,148,839 |
223,116,309,670 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
219,085,635,065 |
213,716,530,693 |
208,888,054,860 |
201,770,832,742 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
169,441,401,803 |
164,393,405,333 |
159,883,797,398 |
153,070,288,520 |
|
- Nguyên giá |
429,045,147,231 |
430,378,831,505 |
432,621,637,367 |
432,991,785,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,603,745,428 |
-265,985,426,172 |
-272,737,839,969 |
-279,921,497,228 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,644,233,262 |
49,323,125,360 |
49,004,257,462 |
48,700,544,222 |
|
- Nguyên giá |
57,650,853,583 |
57,650,853,583 |
57,650,853,583 |
57,650,853,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,006,620,321 |
-8,327,728,223 |
-8,646,596,121 |
-8,950,309,361 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,379,609,855 |
1,493,926,491 |
2,115,125,401 |
2,303,031,507 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,379,609,855 |
1,493,926,491 |
2,115,125,401 |
2,303,031,507 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,572,927,503 |
10,572,927,503 |
11,141,650,507 |
11,141,650,507 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,427,072,497 |
-9,427,072,497 |
-8,858,349,493 |
-8,858,349,493 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,026,174,622 |
7,931,505,487 |
8,060,318,071 |
7,900,794,914 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,640,793,170 |
3,674,687,648 |
3,086,564,110 |
2,289,591,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,385,381,452 |
4,256,817,839 |
4,973,753,961 |
5,611,203,424 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,060,261,196,134 |
1,086,978,570,472 |
1,166,350,230,893 |
1,124,412,506,064 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,627,794,747 |
155,227,288,111 |
262,692,646,330 |
169,375,987,676 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
175,952,874,917 |
154,619,575,260 |
262,052,268,479 |
168,741,095,098 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,030,368,964 |
112,879,044,353 |
128,664,216,781 |
92,288,409,534 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,577,527,700 |
578,204,654 |
941,806,483 |
941,037,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,879,898,126 |
12,884,356,396 |
17,392,718,239 |
17,413,361,569 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,060,726,269 |
2,556,744,532 |
14,064,562,737 |
25,545,098,854 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,009,383,214 |
22,670,937,342 |
26,785,422,304 |
29,341,562,329 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,000,492,157 |
2,333,892,496 |
71,932,475,709 |
2,720,033,594 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
394,478,487 |
716,395,487 |
2,271,066,226 |
491,592,218 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
674,919,830 |
607,712,851 |
640,377,851 |
634,892,578 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
674,919,830 |
607,712,851 |
640,377,851 |
634,892,578 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
883,633,401,387 |
931,751,282,361 |
903,657,584,563 |
955,036,518,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
883,633,401,387 |
931,751,282,361 |
903,657,584,563 |
955,036,518,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,365,742,022 |
306,493,894,851 |
389,235,158,714 |
389,510,075,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
169,659,059,471 |
217,648,787,616 |
106,813,825,955 |
157,917,842,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,192,646,914 |
169,659,059,471 |
106,813,825,955 |
157,917,842,680 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
168,466,412,557 |
47,989,728,145 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,060,261,196,134 |
1,086,978,570,472 |
1,166,350,230,893 |
1,124,412,506,064 |
|