MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 819,196,849,089 853,263,680,298 936,145,082,054 901,296,196,394
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,319,493,954 203,730,419,000 156,157,659,294 68,782,649,725
1. Tiền 72,319,493,954 93,730,419,000 56,157,659,294 43,782,649,725
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 110,000,000,000 100,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,000,000,000 55,000,000,000 135,000,000,000 200,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115,000,000,000 55,000,000,000 135,000,000,000 200,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 311,353,537,546 280,001,392,211 315,736,239,968 348,890,297,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 302,173,837,945 270,655,732,557 310,085,258,362 341,042,554,219
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,337,079,001 1,049,617,005 4,695,934,449 5,669,537,147
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,370,388,702 12,048,834,506 4,632,961,141 5,856,119,759
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,527,768,102 -3,752,791,857 -3,677,913,984 -3,677,913,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 296,327,982,487 310,348,639,742 325,947,400,639 279,313,094,395
1. Hàng tồn kho 296,327,982,487 310,348,639,742 325,947,400,639 279,313,094,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,195,835,102 4,183,229,345 3,303,782,153 4,310,155,133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,984,367,767 4,107,099,455 3,303,782,153 4,018,962,497
2. Thuế GTGT được khấu trừ 211,467,335 76,129,890 291,192,636
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 241,064,347,045 233,714,890,174 230,205,148,839 223,116,309,670
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 219,085,635,065 213,716,530,693 208,888,054,860 201,770,832,742
1. Tài sản cố định hữu hình 169,441,401,803 164,393,405,333 159,883,797,398 153,070,288,520
- Nguyên giá 429,045,147,231 430,378,831,505 432,621,637,367 432,991,785,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -259,603,745,428 -265,985,426,172 -272,737,839,969 -279,921,497,228
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,644,233,262 49,323,125,360 49,004,257,462 48,700,544,222
- Nguyên giá 57,650,853,583 57,650,853,583 57,650,853,583 57,650,853,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,006,620,321 -8,327,728,223 -8,646,596,121 -8,950,309,361
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,379,609,855 1,493,926,491 2,115,125,401 2,303,031,507
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,379,609,855 1,493,926,491 2,115,125,401 2,303,031,507
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,572,927,503 10,572,927,503 11,141,650,507 11,141,650,507
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,427,072,497 -9,427,072,497 -8,858,349,493 -8,858,349,493
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,026,174,622 7,931,505,487 8,060,318,071 7,900,794,914
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,640,793,170 3,674,687,648 3,086,564,110 2,289,591,490
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,385,381,452 4,256,817,839 4,973,753,961 5,611,203,424
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,060,261,196,134 1,086,978,570,472 1,166,350,230,893 1,124,412,506,064
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,627,794,747 155,227,288,111 262,692,646,330 169,375,987,676
I. Nợ ngắn hạn 175,952,874,917 154,619,575,260 262,052,268,479 168,741,095,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,030,368,964 112,879,044,353 128,664,216,781 92,288,409,534
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,577,527,700 578,204,654 941,806,483 941,037,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,879,898,126 12,884,356,396 17,392,718,239 17,413,361,569
4. Phải trả người lao động 24,060,726,269 2,556,744,532 14,064,562,737 25,545,098,854
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,009,383,214 22,670,937,342 26,785,422,304 29,341,562,329
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,000,492,157 2,333,892,496 71,932,475,709 2,720,033,594
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 394,478,487 716,395,487 2,271,066,226 491,592,218
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 674,919,830 607,712,851 640,377,851 634,892,578
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 674,919,830 607,712,851 640,377,851 634,892,578
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 883,633,401,387 931,751,282,361 903,657,584,563 955,036,518,388
I. Vốn chủ sở hữu 883,633,401,387 931,751,282,361 903,657,584,563 955,036,518,388
1. Vốn góp của chủ sở hữu 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 306,365,742,022 306,493,894,851 389,235,158,714 389,510,075,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 169,659,059,471 217,648,787,616 106,813,825,955 157,917,842,680
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,192,646,914 169,659,059,471 106,813,825,955 157,917,842,680
- LNST chưa phân phối kỳ này 168,466,412,557 47,989,728,145
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,060,261,196,134 1,086,978,570,472 1,166,350,230,893 1,124,412,506,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.