MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,317,826,621 228,270,005,412 261,728,597,986 185,828,902,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,542,744,618 72,051,509,781 12,796,529,585 54,889,699,374
1. Tiền 15,542,744,618 15,051,509,781 12,796,529,585 32,889,699,374
2. Các khoản tương đương tiền 97,000,000,000 57,000,000,000 22,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,826,176,604 68,988,234,682 86,860,648,469 51,716,613,071
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,790,540,622 50,049,458,433 84,471,419,267 47,017,718,164
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,025,971,928 19,758,939,301 4,265,815,570 1,576,878,751
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,497,019,586 1,667,192,480 610,769,164 5,609,371,688
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,487,355,532 -2,487,355,532 -2,487,355,532 -2,487,355,532
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,501,084,304 86,724,122,213 156,862,588,638 78,256,926,831
1. Hàng tồn kho 64,499,508,233 91,722,546,142 156,862,588,638 78,256,926,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,998,423,929 -4,998,423,929
V.Tài sản ngắn hạn khác 447,821,095 506,138,736 5,208,831,294 965,663,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 447,821,095 467,269,368 75,486,708 964,533,375
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,869,368 5,132,713,193
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 631,393 1,129,643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 172,790,026,254 202,248,107,248 205,393,772,363 191,453,785,012
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 169,748,359,587 165,525,598,415 184,377,875,530 173,578,052,057
1. Tài sản cố định hữu hình 169,748,359,587 165,525,598,415 184,377,875,530 173,578,052,057
- Nguyên giá 494,505,161,310 494,638,161,310 519,773,386,449 519,821,386,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -324,756,801,723 -329,112,562,895 -335,395,510,919 -346,243,334,392
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,965,758,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,965,758,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,041,666,667 5,356,750,833 15,615,896,833 12,475,732,955
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,041,666,667 5,356,750,833 15,615,896,833 12,475,732,955
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 436,107,852,875 430,518,112,660 467,122,370,349 377,282,687,306
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 201,168,479,513 182,714,531,658 212,000,636,168 110,903,357,068
I. Nợ ngắn hạn 201,168,479,513 182,714,531,658 212,000,636,168 110,903,357,068
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,310,291,927 51,021,304,662 40,396,547,347 30,671,780,974
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 99,543,862,184 60,909,664,820 97,092,535,138 22,452,151,680
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,649,089,292 6,890,102,628 5,336,719,969 7,440,085,235
4. Phải trả người lao động 21,330,003,331 19,599,087,059 29,161,698,642 23,201,452,644
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,820,419,955 10,700,230,063 2,309,561,036
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,965,017,725 4,576,224,064 4,067,781,391 3,781,780,942
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,668,811,945 20,529,742,124 28,861,877,443 18,343,203,520
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,880,983,154 8,488,176,238 7,083,476,238 2,703,341,037
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 234,939,373,362 247,803,581,002 255,121,734,181 266,379,330,238
I. Vốn chủ sở hữu 234,939,373,362 247,803,581,002 255,121,734,181 266,379,330,238
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,154,366,572 45,154,366,572 45,154,366,572 45,154,366,572
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,674,006,790 48,538,214,430 55,856,367,609 67,113,963,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,421,739,815 38,285,947,455 45,604,100,634 16,802,262,971
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,252,266,975 10,252,266,975 10,252,266,975 50,311,700,695
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 436,107,852,875 430,518,112,660 467,122,370,349 377,282,687,306
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.