TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,317,826,621 |
228,270,005,412 |
261,728,597,986 |
185,828,902,294 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,542,744,618 |
72,051,509,781 |
12,796,529,585 |
54,889,699,374 |
|
1. Tiền |
15,542,744,618 |
15,051,509,781 |
12,796,529,585 |
32,889,699,374 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
97,000,000,000 |
57,000,000,000 |
|
22,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,826,176,604 |
68,988,234,682 |
86,860,648,469 |
51,716,613,071 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,790,540,622 |
50,049,458,433 |
84,471,419,267 |
47,017,718,164 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,025,971,928 |
19,758,939,301 |
4,265,815,570 |
1,576,878,751 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,497,019,586 |
1,667,192,480 |
610,769,164 |
5,609,371,688 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,487,355,532 |
-2,487,355,532 |
-2,487,355,532 |
-2,487,355,532 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,501,084,304 |
86,724,122,213 |
156,862,588,638 |
78,256,926,831 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,499,508,233 |
91,722,546,142 |
156,862,588,638 |
78,256,926,831 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,998,423,929 |
-4,998,423,929 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
447,821,095 |
506,138,736 |
5,208,831,294 |
965,663,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
447,821,095 |
467,269,368 |
75,486,708 |
964,533,375 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
38,869,368 |
5,132,713,193 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
631,393 |
1,129,643 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,790,026,254 |
202,248,107,248 |
205,393,772,363 |
191,453,785,012 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
169,748,359,587 |
165,525,598,415 |
184,377,875,530 |
173,578,052,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
169,748,359,587 |
165,525,598,415 |
184,377,875,530 |
173,578,052,057 |
|
- Nguyên giá |
494,505,161,310 |
494,638,161,310 |
519,773,386,449 |
519,821,386,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-324,756,801,723 |
-329,112,562,895 |
-335,395,510,919 |
-346,243,334,392 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
25,965,758,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
25,965,758,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,041,666,667 |
5,356,750,833 |
15,615,896,833 |
12,475,732,955 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,041,666,667 |
5,356,750,833 |
15,615,896,833 |
12,475,732,955 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
436,107,852,875 |
430,518,112,660 |
467,122,370,349 |
377,282,687,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
201,168,479,513 |
182,714,531,658 |
212,000,636,168 |
110,903,357,068 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
201,168,479,513 |
182,714,531,658 |
212,000,636,168 |
110,903,357,068 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,310,291,927 |
51,021,304,662 |
40,396,547,347 |
30,671,780,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
99,543,862,184 |
60,909,664,820 |
97,092,535,138 |
22,452,151,680 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,649,089,292 |
6,890,102,628 |
5,336,719,969 |
7,440,085,235 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,330,003,331 |
19,599,087,059 |
29,161,698,642 |
23,201,452,644 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,820,419,955 |
10,700,230,063 |
|
2,309,561,036 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,965,017,725 |
4,576,224,064 |
4,067,781,391 |
3,781,780,942 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,668,811,945 |
20,529,742,124 |
28,861,877,443 |
18,343,203,520 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,880,983,154 |
8,488,176,238 |
7,083,476,238 |
2,703,341,037 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,939,373,362 |
247,803,581,002 |
255,121,734,181 |
266,379,330,238 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
234,939,373,362 |
247,803,581,002 |
255,121,734,181 |
266,379,330,238 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,154,366,572 |
45,154,366,572 |
45,154,366,572 |
45,154,366,572 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,674,006,790 |
48,538,214,430 |
55,856,367,609 |
67,113,963,666 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,421,739,815 |
38,285,947,455 |
45,604,100,634 |
16,802,262,971 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,252,266,975 |
10,252,266,975 |
10,252,266,975 |
50,311,700,695 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
436,107,852,875 |
430,518,112,660 |
467,122,370,349 |
377,282,687,306 |
|