TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
826,962,914,721 |
559,968,540,253 |
567,487,429,152 |
449,309,733,994 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,179,964,345 |
100,534,881,922 |
72,206,621,004 |
19,859,004,671 |
|
1. Tiền |
55,679,964,345 |
64,170,000,243 |
42,206,621,004 |
19,859,004,671 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,500,000,000 |
36,364,881,679 |
30,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
431,986,943,670 |
327,948,493,330 |
269,082,953,235 |
241,243,664,835 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
437,868,582,018 |
339,719,124,168 |
281,709,378,401 |
251,574,069,889 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,817,521,327 |
1,252,517,334 |
1,903,409,796 |
2,999,778,914 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,661,505,859 |
2,590,588,634 |
1,392,611,472 |
1,120,298,828 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,360,665,534 |
-15,613,736,806 |
-15,922,446,434 |
-14,450,482,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
259,867,382,352 |
129,563,878,297 |
224,943,996,296 |
185,720,690,667 |
|
1. Hàng tồn kho |
259,867,382,352 |
129,563,878,297 |
224,943,996,296 |
185,720,690,667 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,928,624,354 |
1,921,286,704 |
1,253,858,617 |
2,486,373,821 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
600,453,838 |
786,908,701 |
873,601,443 |
2,486,373,821 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,323,012,004 |
|
351,239,344 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,158,512 |
1,134,378,003 |
29,017,830 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,802,453,558 |
44,252,432,322 |
33,665,956,710 |
32,566,152,085 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
502,790,228 |
506,657,293 |
507,658,465 |
502,006,844 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
502,790,228 |
506,657,293 |
507,658,465 |
502,006,844 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,090,117,826 |
12,321,760,595 |
11,535,682,763 |
10,999,835,635 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,045,713,703 |
12,295,023,136 |
11,326,970,391 |
10,721,968,257 |
|
- Nguyên giá |
36,101,852,920 |
37,029,328,121 |
37,976,181,379 |
39,268,806,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,056,139,217 |
-24,734,304,985 |
-26,649,210,988 |
-28,546,838,291 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,404,123 |
26,737,459 |
208,712,372 |
277,867,378 |
|
- Nguyên giá |
607,050,000 |
607,050,000 |
807,050,000 |
954,050,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-562,645,877 |
-580,312,541 |
-598,337,628 |
-676,182,622 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
136,363,636 |
9,346,363,636 |
295,179,091 |
295,179,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,363,636 |
9,346,363,636 |
295,179,091 |
295,179,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,073,181,868 |
22,077,650,798 |
21,327,436,391 |
20,769,130,515 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,073,181,868 |
22,077,650,798 |
21,327,436,391 |
20,769,130,515 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
862,765,368,279 |
604,220,972,575 |
601,153,385,862 |
481,875,886,079 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
807,312,997,027 |
546,685,176,958 |
541,080,593,853 |
424,059,925,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
807,312,997,027 |
546,685,176,958 |
541,080,593,853 |
424,059,925,883 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
437,638,875,047 |
299,696,342,871 |
351,135,158,900 |
204,575,332,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,003,551,481 |
364,089,481 |
4,307,478,917 |
3,370,481,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,605,125,049 |
6,322,660,201 |
2,709,356,433 |
5,336,758,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,077,639,112 |
14,277,027,047 |
19,559,340,410 |
16,474,171,237 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,092,327,052 |
750,902,356 |
821,428,191 |
338,120,438 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
400,711,458 |
754,527,286 |
460,915,176 |
22,759,759,691 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
323,403,245,204 |
204,385,384,656 |
143,473,056,971 |
155,539,045,544 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
19,544,145,245 |
12,858,090,562 |
11,392,452,798 |
9,074,315,180 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,547,377,379 |
7,276,152,498 |
7,221,406,057 |
6,591,941,072 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,452,371,252 |
57,535,795,617 |
60,072,792,009 |
57,815,960,196 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,357,556,596 |
57,488,388,290 |
60,072,792,009 |
57,815,960,196 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,560,000 |
25,000,560,000 |
25,000,560,000 |
25,000,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,560,000 |
|
25,000,560,000 |
25,000,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,214,068,533 |
22,206,923,432 |
24,241,171,370 |
26,440,466,041 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,142,928,063 |
10,280,904,858 |
10,831,060,639 |
6,374,934,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,125,324,618 |
10,280,904,858 |
10,831,060,639 |
6,374,934,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,603,445 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
94,814,656 |
47,407,327 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
94,814,656 |
47,407,327 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
862,765,368,279 |
604,220,972,575 |
601,153,385,862 |
481,875,886,079 |
|