MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Du lịch và Thương mại – Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 826,962,914,721 559,968,540,253 567,487,429,152 449,309,733,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 125,179,964,345 100,534,881,922 72,206,621,004 19,859,004,671
1. Tiền 55,679,964,345 64,170,000,243 42,206,621,004 19,859,004,671
2. Các khoản tương đương tiền 69,500,000,000 36,364,881,679 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 431,986,943,670 327,948,493,330 269,082,953,235 241,243,664,835
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 437,868,582,018 339,719,124,168 281,709,378,401 251,574,069,889
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,817,521,327 1,252,517,334 1,903,409,796 2,999,778,914
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,661,505,859 2,590,588,634 1,392,611,472 1,120,298,828
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,360,665,534 -15,613,736,806 -15,922,446,434 -14,450,482,796
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 259,867,382,352 129,563,878,297 224,943,996,296 185,720,690,667
1. Hàng tồn kho 259,867,382,352 129,563,878,297 224,943,996,296 185,720,690,667
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,928,624,354 1,921,286,704 1,253,858,617 2,486,373,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 600,453,838 786,908,701 873,601,443 2,486,373,821
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,323,012,004 351,239,344
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,158,512 1,134,378,003 29,017,830
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,802,453,558 44,252,432,322 33,665,956,710 32,566,152,085
I. Các khoản phải thu dài hạn 502,790,228 506,657,293 507,658,465 502,006,844
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 502,790,228 506,657,293 507,658,465 502,006,844
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,090,117,826 12,321,760,595 11,535,682,763 10,999,835,635
1. Tài sản cố định hữu hình 14,045,713,703 12,295,023,136 11,326,970,391 10,721,968,257
- Nguyên giá 36,101,852,920 37,029,328,121 37,976,181,379 39,268,806,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,056,139,217 -24,734,304,985 -26,649,210,988 -28,546,838,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,404,123 26,737,459 208,712,372 277,867,378
- Nguyên giá 607,050,000 607,050,000 807,050,000 954,050,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -562,645,877 -580,312,541 -598,337,628 -676,182,622
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136,363,636 9,346,363,636 295,179,091 295,179,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,363,636 9,346,363,636 295,179,091 295,179,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,073,181,868 22,077,650,798 21,327,436,391 20,769,130,515
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,073,181,868 22,077,650,798 21,327,436,391 20,769,130,515
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 862,765,368,279 604,220,972,575 601,153,385,862 481,875,886,079
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 807,312,997,027 546,685,176,958 541,080,593,853 424,059,925,883
I. Nợ ngắn hạn 807,312,997,027 546,685,176,958 541,080,593,853 424,059,925,883
1. Phải trả người bán ngắn hạn 437,638,875,047 299,696,342,871 351,135,158,900 204,575,332,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,003,551,481 364,089,481 4,307,478,917 3,370,481,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,605,125,049 6,322,660,201 2,709,356,433 5,336,758,857
4. Phải trả người lao động 11,077,639,112 14,277,027,047 19,559,340,410 16,474,171,237
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,092,327,052 750,902,356 821,428,191 338,120,438
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 400,711,458 754,527,286 460,915,176 22,759,759,691
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 323,403,245,204 204,385,384,656 143,473,056,971 155,539,045,544
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,544,145,245 12,858,090,562 11,392,452,798 9,074,315,180
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,547,377,379 7,276,152,498 7,221,406,057 6,591,941,072
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,452,371,252 57,535,795,617 60,072,792,009 57,815,960,196
I. Vốn chủ sở hữu 55,357,556,596 57,488,388,290 60,072,792,009 57,815,960,196
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,560,000 25,000,560,000 25,000,560,000 25,000,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,560,000 25,000,560,000 25,000,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,214,068,533 22,206,923,432 24,241,171,370 26,440,466,041
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,142,928,063 10,280,904,858 10,831,060,639 6,374,934,155
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,125,324,618 10,280,904,858 10,831,060,639 6,374,934,155
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,603,445
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 94,814,656 47,407,327
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 94,814,656 47,407,327
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 862,765,368,279 604,220,972,575 601,153,385,862 481,875,886,079
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.