MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,791,690,837 15,643,361,268 14,435,962,138 12,972,392,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,791,690,837 15,643,361,268 14,435,962,138 12,972,392,871
4. Giá vốn hàng bán 12,756,413,703 15,116,800,424 13,079,673,014 12,153,130,215
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,035,277,134 526,560,844 1,356,289,124 819,262,656
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,600,590 38,740,216 37,443,300 28,671,504
7. Chi phí tài chính 90,450,576 233,166,252 166,223,055 1,513,586,754
- Trong đó: Chi phí lãi vay 90,450,576 233,166,252 166,223,055 1,513,586,754
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,859,874
9. Chi phí bán hàng 329,893,447 148,612,046 146,428,928 120,175,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,653,050,720 2,360,720,328 2,004,048,546 1,732,145,472
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -24,517,019 -2,167,337,692 -922,968,105 -2,517,974,050
12. Thu nhập khác 80,994,910 162,520,935 52,653,672 49,845,273
13. Chi phí khác 109,613,101 75,447,970 84,177,948 5,472,334
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -28,618,191 87,072,965 -31,524,276 44,372,939
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -53,135,210 -2,080,264,727 -954,492,381 -2,473,601,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 93,795,095 897,810
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -146,930,305 -2,081,162,537 -954,492,381 -2,473,601,111
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -146,930,305 -2,081,162,537 -954,492,381 -2,473,601,111
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -33 -462 -212 -550
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.