TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,641,946,199 |
91,380,882,511 |
79,866,519,377 |
79,124,820,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,574,077,748 |
4,037,811,394 |
2,396,898,075 |
2,394,605,713 |
|
1. Tiền |
6,432,184,778 |
3,895,918,424 |
2,255,005,105 |
2,252,712,743 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
141,892,970 |
141,892,970 |
141,892,970 |
141,892,970 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,663,307,933 |
64,727,330,335 |
55,373,082,903 |
54,227,134,964 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,368,998,360 |
49,069,616,415 |
46,452,060,782 |
45,118,931,952 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,820,807,790 |
21,658,642,845 |
15,456,585,315 |
14,393,226,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,006,352,308 |
1,820,635,378 |
1,655,790,321 |
2,896,129,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,532,850,525 |
-7,821,564,303 |
-8,191,353,515 |
-8,181,153,515 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,465,213,450 |
17,726,426,863 |
17,872,847,075 |
17,782,257,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,541,979,850 |
17,803,193,263 |
17,949,613,475 |
17,859,024,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,766,400 |
-76,766,400 |
-76,766,400 |
-76,766,400 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,939,347,068 |
4,889,313,919 |
4,223,691,324 |
4,720,821,688 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,250,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,262,768,489 |
1,967,730,189 |
2,502,107,327 |
3,035,227,355 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
675,328,579 |
672,019,143 |
680,639,930 |
665,690,266 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,249,564,587 |
1,040,944,067 |
1,019,904,067 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,169,004,784 |
51,453,815,760 |
50,586,552,114 |
49,681,002,655 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
-711,286,222 |
-708,286,222 |
-708,286,222 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-711,286,222 |
-711,286,222 |
-711,286,222 |
|
II.Tài sản cố định |
27,870,548,512 |
27,228,808,020 |
26,853,595,969 |
26,246,571,812 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,275,812,774 |
22,668,705,580 |
22,328,126,827 |
21,755,735,968 |
|
- Nguyên giá |
35,950,886,115 |
35,950,886,115 |
36,212,052,206 |
36,212,052,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,675,073,341 |
-13,282,180,535 |
-13,883,925,379 |
-14,456,316,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,594,735,738 |
4,560,102,440 |
4,525,469,142 |
4,490,835,844 |
|
- Nguyên giá |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-944,157,121 |
-978,790,419 |
-1,013,423,717 |
-1,048,057,015 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,020,007,769 |
21,785,572,353 |
21,551,136,937 |
21,316,701,521 |
|
- Nguyên giá |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,529,199,586 |
-7,763,635,002 |
-7,998,070,418 |
-8,232,505,834 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
144,456,710 |
231,317,801 |
144,456,710 |
209,819,366 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
144,456,710 |
231,317,801 |
144,456,710 |
209,819,366 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
369,545,025 |
369,545,025 |
368,081,811 |
357,881,811 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
369,545,025 |
369,545,025 |
368,081,811 |
368,081,811 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-10,200,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,761,446,768 |
2,549,858,783 |
2,377,566,909 |
2,258,314,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,761,446,768 |
2,549,858,783 |
2,377,566,909 |
2,258,314,367 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
142,810,950,983 |
142,834,698,271 |
130,453,071,491 |
128,805,822,994 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,089,942,448 |
117,587,290,847 |
109,728,190,600 |
110,872,312,402 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,410,907,008 |
83,032,362,236 |
74,961,687,000 |
56,737,415,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,468,134,748 |
28,602,215,378 |
23,409,963,289 |
22,013,557,282 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,794,358,929 |
7,834,252,291 |
4,370,061,042 |
5,185,818,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,593,888,482 |
2,366,460,962 |
3,577,625,510 |
4,516,205,498 |
|
4. Phải trả người lao động |
402,173,912 |
576,474,598 |
544,382,995 |
627,658,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,324,031,005 |
10,735,492,929 |
10,437,738,264 |
12,791,337,391 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
42,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,418,855,750 |
6,779,001,896 |
6,801,451,718 |
6,047,374,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,520,397,112 |
26,249,397,112 |
25,931,397,112 |
5,631,397,112 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-110,932,930 |
-110,932,930 |
-110,932,930 |
-117,932,930 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,679,035,440 |
34,554,928,611 |
34,766,503,600 |
54,134,896,771 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,514,535,440 |
2,390,428,611 |
2,402,003,600 |
1,858,396,771 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,000,000 |
55,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,109,500,000 |
32,109,500,000 |
32,109,500,000 |
52,021,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,721,008,535 |
25,247,407,424 |
20,724,880,891 |
17,933,510,592 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,721,008,535 |
25,247,407,424 |
20,724,880,891 |
17,933,510,592 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,051,644,479 |
3,051,644,479 |
3,051,644,479 |
2,998,612,591 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
336,605,657 |
336,605,657 |
336,605,657 |
389,637,545 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,514,456,962 |
-26,988,058,073 |
-31,510,584,606 |
-34,301,954,905 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-954,492,381 |
-3,428,093,492 |
-7,950,620,025 |
-10,741,990,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-23,559,964,581 |
-23,559,964,581 |
-23,559,964,581 |
-23,559,964,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
142,810,950,983 |
142,834,698,271 |
130,453,071,491 |
128,805,822,994 |
|