MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 89,641,946,199 91,380,882,511 79,866,519,377 79,124,820,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,574,077,748 4,037,811,394 2,396,898,075 2,394,605,713
1. Tiền 6,432,184,778 3,895,918,424 2,255,005,105 2,252,712,743
2. Các khoản tương đương tiền 141,892,970 141,892,970 141,892,970 141,892,970
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,663,307,933 64,727,330,335 55,373,082,903 54,227,134,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,368,998,360 49,069,616,415 46,452,060,782 45,118,931,952
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,820,807,790 21,658,642,845 15,456,585,315 14,393,226,962
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,006,352,308 1,820,635,378 1,655,790,321 2,896,129,565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,532,850,525 -7,821,564,303 -8,191,353,515 -8,181,153,515
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,465,213,450 17,726,426,863 17,872,847,075 17,782,257,974
1. Hàng tồn kho 17,541,979,850 17,803,193,263 17,949,613,475 17,859,024,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,766,400 -76,766,400 -76,766,400 -76,766,400
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,939,347,068 4,889,313,919 4,223,691,324 4,720,821,688
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,250,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,262,768,489 1,967,730,189 2,502,107,327 3,035,227,355
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 675,328,579 672,019,143 680,639,930 665,690,266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,249,564,587 1,040,944,067 1,019,904,067
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,169,004,784 51,453,815,760 50,586,552,114 49,681,002,655
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 -711,286,222 -708,286,222 -708,286,222
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -711,286,222 -711,286,222 -711,286,222
II.Tài sản cố định 27,870,548,512 27,228,808,020 26,853,595,969 26,246,571,812
1. Tài sản cố định hữu hình 23,275,812,774 22,668,705,580 22,328,126,827 21,755,735,968
- Nguyên giá 35,950,886,115 35,950,886,115 36,212,052,206 36,212,052,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,675,073,341 -13,282,180,535 -13,883,925,379 -14,456,316,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,594,735,738 4,560,102,440 4,525,469,142 4,490,835,844
- Nguyên giá 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -944,157,121 -978,790,419 -1,013,423,717 -1,048,057,015
III. Bất động sản đầu tư 22,020,007,769 21,785,572,353 21,551,136,937 21,316,701,521
- Nguyên giá 29,549,207,355 29,549,207,355 29,549,207,355 29,549,207,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,529,199,586 -7,763,635,002 -7,998,070,418 -8,232,505,834
IV. Tài sản dở dang dài hạn 144,456,710 231,317,801 144,456,710 209,819,366
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144,456,710 231,317,801 144,456,710 209,819,366
V. Đầu tư tài chính dài hạn 369,545,025 369,545,025 368,081,811 357,881,811
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 369,545,025 369,545,025 368,081,811 368,081,811
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,200,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,761,446,768 2,549,858,783 2,377,566,909 2,258,314,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,761,446,768 2,549,858,783 2,377,566,909 2,258,314,367
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 142,810,950,983 142,834,698,271 130,453,071,491 128,805,822,994
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,089,942,448 117,587,290,847 109,728,190,600 110,872,312,402
I. Nợ ngắn hạn 80,410,907,008 83,032,362,236 74,961,687,000 56,737,415,631
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,468,134,748 28,602,215,378 23,409,963,289 22,013,557,282
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,794,358,929 7,834,252,291 4,370,061,042 5,185,818,265
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,593,888,482 2,366,460,962 3,577,625,510 4,516,205,498
4. Phải trả người lao động 402,173,912 576,474,598 544,382,995 627,658,139
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,324,031,005 10,735,492,929 10,437,738,264 12,791,337,391
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 42,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,418,855,750 6,779,001,896 6,801,451,718 6,047,374,874
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,520,397,112 26,249,397,112 25,931,397,112 5,631,397,112
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -110,932,930 -110,932,930 -110,932,930 -117,932,930
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,679,035,440 34,554,928,611 34,766,503,600 54,134,896,771
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,514,535,440 2,390,428,611 2,402,003,600 1,858,396,771
7. Phải trả dài hạn khác 55,000,000 55,000,000 255,000,000 255,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,109,500,000 32,109,500,000 32,109,500,000 52,021,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,721,008,535 25,247,407,424 20,724,880,891 17,933,510,592
I. Vốn chủ sở hữu 27,721,008,535 25,247,407,424 20,724,880,891 17,933,510,592
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,051,644,479 3,051,644,479 3,051,644,479 2,998,612,591
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 336,605,657 336,605,657 336,605,657 389,637,545
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -24,514,456,962 -26,988,058,073 -31,510,584,606 -34,301,954,905
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -954,492,381 -3,428,093,492 -7,950,620,025 -10,741,990,324
- LNST chưa phân phối kỳ này -23,559,964,581 -23,559,964,581 -23,559,964,581 -23,559,964,581
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 142,810,950,983 142,834,698,271 130,453,071,491 128,805,822,994
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.