1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
477,622,269,349 |
690,922,558,244 |
423,683,605,859 |
482,612,236,031 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-46,845,274 |
2,794,147,385 |
1,250,881,170 |
2,176,114,453 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
477,669,114,623 |
688,128,410,859 |
422,432,724,689 |
480,436,121,578 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
363,001,286,650 |
580,578,382,544 |
318,846,408,054 |
420,151,779,790 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
114,667,827,973 |
107,550,028,315 |
103,586,316,635 |
60,284,341,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,274,309,064 |
62,742,808,590 |
50,824,547,434 |
59,418,693,569 |
|
7. Chi phí tài chính |
111,412,609,130 |
491,626,717,427 |
91,881,464,851 |
126,612,029,860 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
111,403,377,510 |
107,341,649,183 |
91,864,938,913 |
123,585,609,558 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,450,244 |
275,448,038 |
82,768,857 |
-296,754,879 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,003,573,967 |
3,258,831,836 |
5,656,209,643 |
4,610,797,578 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
260,768,951,116 |
10,615,803,582 |
39,065,798,095 |
-33,387,064,151 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-229,245,447,420 |
-334,933,067,902 |
17,890,160,337 |
21,570,517,191 |
|
12. Thu nhập khác |
2,193,053,761 |
13,163,776,996 |
3,010,916,146 |
2,141,744,895 |
|
13. Chi phí khác |
3,382,601,505 |
32,154,510,446 |
4,551,393,711 |
7,958,550,700 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,189,547,744 |
-18,990,733,450 |
-1,540,477,565 |
-5,816,805,805 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-230,434,995,164 |
-353,923,801,352 |
16,349,682,772 |
15,753,711,386 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,101,353,877 |
10,377,515,937 |
2,608,429,734 |
3,126,342,215 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,194,383,975 |
7,603,790,329 |
1,235,779,204 |
1,707,963,379 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-253,730,733,016 |
-371,905,107,618 |
12,505,473,834 |
10,919,405,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-240,271,515,763 |
-367,623,509,842 |
11,653,954,198 |
13,287,907,714 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-13,459,217,253 |
-4,281,597,776 |
851,519,636 |
-2,368,501,922 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-802 |
-1,229 |
39 |
44 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-802 |
-1,229 |
39 |
44 |
|