1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
368,633,162,158 |
215,043,384,381 |
204,737,179,199 |
236,333,226,260 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
368,633,162,158 |
215,043,384,381 |
204,737,179,199 |
236,333,226,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
354,913,725,830 |
190,656,681,394 |
190,445,191,084 |
194,137,291,954 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,719,436,328 |
24,386,702,987 |
14,291,988,115 |
42,195,934,306 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,065,833,804 |
12,010,872,010 |
36,920,940,478 |
10,089,650,313 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,124,047,153 |
13,599,611,307 |
36,791,614,195 |
19,546,059,941 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,124,047,153 |
13,599,611,307 |
36,791,614,195 |
19,546,059,941 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
916,251,198 |
759,839,156 |
370,109,288 |
427,997,318 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,509,475,950 |
5,978,958,669 |
8,117,581,165 |
4,279,365,515 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,579,177,931 |
14,841,816,541 |
5,452,703,878 |
28,032,161,845 |
|
12. Thu nhập khác |
180,772,844 |
6,862,635,650 |
253,836,781 |
|
|
13. Chi phí khác |
908,942,991 |
616,564,087 |
1,002,149,216 |
410,386,684 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-728,170,147 |
6,246,071,563 |
-748,312,435 |
-410,386,684 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,273,451,164 |
20,899,744,299 |
4,324,305,406 |
27,416,975,412 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-2,127,403,756 |
4,813,226,793 |
467,526,241 |
461,727,097 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,043,227,031 |
-1,729,910,773 |
-2,538,242,546 |
-233,412,757 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
897,179,623 |
17,816,428,279 |
6,395,021,711 |
27,188,661,072 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,039,194,171 |
17,213,938,621 |
5,977,356,510 |
26,696,543,197 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
247 |
86 |
32,478 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|