MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 368,633,162,158 215,043,384,381 204,737,179,199 236,333,226,260
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 368,633,162,158 215,043,384,381 204,737,179,199 236,333,226,260
4. Giá vốn hàng bán 354,913,725,830 190,656,681,394 190,445,191,084 194,137,291,954
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,719,436,328 24,386,702,987 14,291,988,115 42,195,934,306
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,065,833,804 12,010,872,010 36,920,940,478 10,089,650,313
7. Chi phí tài chính 24,124,047,153 13,599,611,307 36,791,614,195 19,546,059,941
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,124,047,153 13,599,611,307 36,791,614,195 19,546,059,941
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 916,251,198 759,839,156 370,109,288 427,997,318
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,509,475,950 5,978,958,669 8,117,581,165 4,279,365,515
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,579,177,931 14,841,816,541 5,452,703,878 28,032,161,845
12. Thu nhập khác 180,772,844 6,862,635,650 253,836,781
13. Chi phí khác 908,942,991 616,564,087 1,002,149,216 410,386,684
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -728,170,147 6,246,071,563 -748,312,435 -410,386,684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,273,451,164 20,899,744,299 4,324,305,406 27,416,975,412
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -2,127,403,756 4,813,226,793 467,526,241 461,727,097
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,043,227,031 -1,729,910,773 -2,538,242,546 -233,412,757
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 897,179,623 17,816,428,279 6,395,021,711 27,188,661,072
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,039,194,171 17,213,938,621 5,977,356,510 26,696,543,197
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 15 247 86 32,478
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.